So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
0.78
2
-0.97
2.10
3.30
3.00
Live
0.90
0.25
0.90
0.78
2
-0.97
2.10
3.30
3.00
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Steaua Bucuresti
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Steaua BucurestiSo Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 2T 2H 1B
    1T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-2] Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20128028844260.0%
1055013620450.0%
1073015224170.0%
6312971050.0%
[ROM Liga II-1] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211623421850176.2%
111100277331100.0%
10523151117650.0%
622256833.3%

Thành tích đối đầu

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D203-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.48-0.33-0.31H0.830.250.93TX
ROM D230-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.32-0.35H0.980.250.78TX
ROM D213-11-231 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.51-0.30-0.31T0.970.500.85TX
ROM D223-08-220 - 4
(0 - 2)
3 - 3-0.49-0.32-0.31B0.790.25-0.97BT
ROM D204-08-211 - 0
(0 - 0)
5 - 9-0.43-0.32-0.38T0.790.00-0.97TX

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Steaua Bucuresti            
Chủ - Khách
Scolar ResitaCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
FK Csikszereda Miercurea CiucCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiArges
CSA Steaua BucurestiPetrolul Ploiesti
MuscelCSA Steaua Bucuresti
Ceahlaul Piatra NeamtCSA Steaua Bucuresti
CSA Steaua BucurestiFC Voluntari
CSA Steaua BucurestiConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D217-04-250 - 2
(0 - 1)
4 - 6-0.41-0.32-0.39T0.8700.95TX
ROM D212-04-253 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.56-0.31-0.25T0.800.5-0.98TT
ROM D209-04-253 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.47-0.33-0.32T0.840.250.98TT
ROM D203-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.48-0.33-0.31H0.830.250.93TX
ROM D230-03-251 - 2
(1 - 2)
9 - 3-0.45-0.33-0.33B0.950.250.87BT
INT CF21-03-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.40-0.28-0.44B0.9600.80BX
ROM D215-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 7---T--
ROM D227-02-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.29-0.33-0.50H0.82-0.51.00BH
ROM D222-02-252 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.51-0.31-0.30T0.980.50.78TT
INT CF12-02-254 - 4
(0 - 3)
7 - 2-0.57-0.33-0.25H0.750.50.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucScolar Resita
MetaloglobusFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucCSA Steaua Bucuresti
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Voluntari
FC VoluntariFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucAfumati
Unirea UngheniFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
Kolos KovalyovkaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D219-04-253 - 0
(2 - 0)
3 - 5-----
ROM D213-04-251 - 1
(1 - 0)
1 - 3-0.52-0.32-0.280.910.50.91X
ROM D208-04-250 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.31-0.31-0.50-0.99-0.250.75X
ROM D203-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.48-0.33-0.31H0.830.250.93TX
ROM D227-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.47-0.32-0.360.920.250.78X
ROM D215-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 5-----
ROM D209-03-253 - 1
(2 - 1)
5 - 4-0.55-0.31-0.290.760.50.94T
ROM D201-03-251 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.29-0.32-0.510.85-0.50.97X
ROM D225-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.68-0.26-0.180.9010.86X
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 14%

Steaua BucurestiSo sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 17Tổng số ghi bàn9
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Steaua Bucuresti
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem3XemXem8XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem5XemXem2XemXem1XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem1XemXem6XemXem68.2%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Steaua Bucuresti
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem7XemXem31.8%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Steaua BucurestiThời gian ghi bànFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    13
    0 Bàn
    7
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    9
    12
    Bàn thắng H1
    10
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Steaua BucurestiChi tiết về HT/FTFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 4
    7
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    4
    H/T
    15
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Steaua BucurestiSố bàn thắng trong H1&H2FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 2
    5
    Thắng 2+ bàn
    7
    6
    Thắng 1 bàn
    16
    11
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Steaua Bucuresti
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-05-2025KháchFC Voluntari3 Ngày
ROM D210-05-2025KháchMetaloglobus10 Ngày
ROM D217-05-2025ChủScolar Resita17 Ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D203-05-2025ChủMetaloglobus3 Ngày
ROM D210-05-2025KháchScolar Resita10 Ngày
ROM D217-05-2025ChủArges17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 60.0%Thắng76.2% [16]
  • [8] 40.0%Hòa9.5% [16]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [3]
  • Chủ/Khách
  • [5] 25.0%Thắng23.8% [5]
  • [5] 25.0%Hòa9.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.30 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.86
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.29
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 30.77%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [5] 38.46%thắng 1 bàn25.00% [3]
  • [2] 15.38%Hòa16.67% [2]
  • [1] 7.69%Mất 1 bàn16.67% [2]
  • [1] 7.69%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Steaua Bucuresti VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 30-04-2025 - Thông tin đội hình