So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
0.75
0.85
0.95
3
0.85
1.76
3.85
3.65
Live
-0.97
1
0.85
0.88
3.5
0.98
1.57
4.50
4.15
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
2.5
0.01
1.01
16.00
20.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.95
0.95
2.75
0.90
1.85
3.90
3.40
Live
0.97
1
0.87
0.90
3.5
0.95
1.60
4.75
4.50
Run
0.57
0
-0.69
-0.13
2.5
0.07
1.01
51.00
401.00
Mansion88Sớm
1.00
0.75
0.86
0.99
3
0.85
1.74
3.60
3.75
Live
0.99
1
0.91
0.95
3.5
0.93
1.60
4.20
4.20
Run
-0.20
0.25
0.10
-0.15
2.5
0.07
1.01
9.40
300.00
188betSớm
0.98
0.75
0.86
0.96
3
0.86
1.76
3.85
3.65
Live
-0.99
1
0.89
0.89
3.5
0.99
1.57
4.50
4.15
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
2.5
0.02
1.01
16.00
20.00
SbobetSớm
-0.93
1
0.80
0.96
3
0.90
1.57
3.83
4.41
Live
0.95
1
0.95
0.96
3.5
0.92
1.54
4.33
4.52
Run
0.66
0
-0.76
-0.15
2.5
0.05
1.20
4.86
16.00

Bên nào sẽ thắng?

Dordrecht
ChủHòaKhách
Jong Ajax (Youth)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
DordrechtSo Sánh Sức MạnhJong Ajax (Youth)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NED Eerste Divisie-4] Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
331788584259451.5%
16970381634556.3%
17818202625647.1%
64021181266.7%
[NED Eerste Divisie-17] Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3387183548311724.2%
165471816191631.3%
1733111732121717.6%
6114410416.7%

Thành tích đối đầu

Dordrecht            
Chủ - Khách
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
DordrechtJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
DordrechtJong Ajax (Youth)
DordrechtJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
DordrechtJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Dordrecht
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D230-09-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.45-0.26-0.39T-0.970.250.79TX
HOL D229-01-242 - 2
(2 - 1)
0 - 9-0.43-0.26-0.40H0.840.000.98HT
HOL D220-10-234 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.51-0.27-0.34T0.970.500.85TT
HOL D203-04-234 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.58-0.25-0.27B0.920.750.90BT
HOL D204-11-223 - 4
(2 - 1)
7 - 3-0.34-0.27-0.50B0.80-0.50-0.98BT
HOL D211-03-223 - 3
(2 - 1)
2 - 8-0.35-0.27-0.50H0.82-0.501.00BT
HOL D216-08-211 - 2
(1 - 0)
6 - 5-0.78-0.19-0.16T0.86-0.670.96TX
HOL D215-02-211 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.72-0.21-0.19T0.89-0.800.93TX
HOL D228-11-203 - 1
(2 - 1)
4 - 10-0.19-0.20-0.70T0.96-1.250.92TT
HOL D220-01-202 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.91-0.12-0.09B0.85-0.400.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Dordrecht            
Chủ - Khách
DordrechtVVV Venlo
SC CambuurDordrecht
SC TelstarDordrecht
DordrechtEmmen
Jong PSV Eindhoven (Youth)Dordrecht
DordrechtRoda JC
Helmond SportDordrecht
DordrechtDe Graafschap
Vitesse ArnhemDordrecht
DordrechtAZ Alkmaar (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D214-03-254 - 0
(2 - 0)
9 - 2-0.57-0.26-0.27T0.970.750.85TT
HOL D210-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.68-0.22-0.20B-0.981.250.80TX
HOL D207-03-255 - 0
(4 - 0)
4 - 4-0.52-0.26-0.32B0.940.50.88BT
HOL D228-02-253 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.45-0.27-0.38T-0.980.250.80TH
HOL D224-02-251 - 2
(1 - 0)
6 - 9-0.30-0.25-0.56T0.81-0.75-0.99TX
HOL D214-02-252 - 1
(1 - 0)
0 - 8-0.45-0.26-0.39T0.790-0.97TX
HOL D208-02-250 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.42-0.28-0.41T0.8900.93TX
HOL D231-01-251 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.42-0.27-0.42H0.9100.91HX
HOL D224-01-250 - 3
(0 - 1)
5 - 4-0.38-0.27-0.45T0.80-0.25-0.98TX
HOL D217-01-251 - 1
(1 - 0)
5 - 7-0.61-0.23-0.26H0.850.750.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 22%

Jong Ajax (Youth)            
Chủ - Khách
Den BoschJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Emmen
VVV VenloJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)FC Eindhoven
FC Utrecht (Youth)Jong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)SC Cambuur
ADO Den HaagJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Excelsior SBV
SC TelstarJong Ajax (Youth)
Jong Ajax (Youth)Jong PSV Eindhoven (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HOL D216-03-253 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.50-0.27-0.33-0.990.50.81T
HOL D211-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.34-0.27-0.49-0.99-0.250.81X
HOL D207-03-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.49-0.27-0.340.840.250.98X
HOL D203-03-250 - 2
(0 - 0)
1 - 13-0.48-0.27-0.350.880.250.94X
HOL D228-02-251 - 2
(0 - 2)
5 - 10-0.34-0.26-0.50-0.99-0.250.81X
HOL D224-02-251 - 1
(0 - 0)
1 - 3-0.34-0.26-0.500.80-0.5-0.98X
HOL D214-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.69-0.22-0.190.971.250.85X
HOL D210-02-253 - 2
(0 - 1)
9 - 7-0.25-0.24-0.620.75-1-0.93T
HOL D225-01-253 - 0
(2 - 0)
5 - 5-0.57-0.26-0.270.940.750.88H
HOL D220-01-254 - 0
(2 - 0)
7 - 7-0.60-0.23-0.270.880.750.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

DordrechtSo sánh số liệuJong Ajax (Youth)
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn16
  • 1.0Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Dordrecht
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem4XemXem10XemXem54.8%XemXem13XemXem41.9%XemXem16XemXem51.6%XemXem
15XemXem8XemXem2XemXem5XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
16XemXem9XemXem2XemXem5XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%350.0%Xem
Jong Ajax (Youth)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem14XemXem1XemXem16XemXem45.2%XemXem8XemXem25.8%XemXem19XemXem61.3%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Dordrecht
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem4XemXem11XemXem51.6%XemXem10XemXem32.3%XemXem21XemXem67.7%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem11XemXem73.3%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Jong Ajax (Youth)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem4XemXem10XemXem54.8%XemXem10XemXem32.3%XemXem21XemXem67.7%XemXem
15XemXem7XemXem2XemXem6XemXem46.7%XemXem3XemXem20%XemXem12XemXem80%XemXem
16XemXem10XemXem2XemXem4XemXem62.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

DordrechtThời gian ghi bànJong Ajax (Youth)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    17
    0 Bàn
    11
    11
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    6
    2
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    17
    10
    Bàn thắng H1
    32
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
DordrechtChi tiết về HT/FTJong Ajax (Youth)
  • 10
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    7
    14
    H/H
    2
    6
    H/B
    4
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
DordrechtSố bàn thắng trong H1&H2Jong Ajax (Youth)
  • 6
    4
    Thắng 2+ bàn
    9
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    15
    Hòa
    3
    7
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dordrecht
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D212-04-2025ChủDen Bosch8 Ngày
HOL D219-04-2025KháchFC Oss15 Ngày
HOL D225-04-2025ChủMVV Maastricht21 Ngày
Jong Ajax (Youth)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HOL D214-04-2025ChủVitesse Arnhem10 Ngày
HOL D219-04-2025KháchDe Graafschap15 Ngày
HOL D228-04-2025ChủHelmond Sport24 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dordrecht
Chấn thương
Jong Ajax (Youth)

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 51.5%Thắng24.2% [8]
  • [8] 24.2%Hòa21.2% [8]
  • [8] 24.2%Bại54.5% [18]
  • Chủ/Khách
  • [9] 27.3%Thắng9.1% [3]
  • [7] 21.2%Hòa9.1% [3]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [11]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    58 
  • Bàn thua
    42 
  • TB được điểm
    1.76 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    48
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.45
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 10.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Dordrecht VS Jong Ajax (Youth) ngày 05-04-2025 - Thông tin đội hình