So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
-0.5
0.91
0.87
2.25
0.93
3.50
3.25
1.91
Live
0.84
-0.5
1.00
0.99
2.25
0.83
3.45
3.20
2.00
Run
0.07
-0.25
-0.23
-0.29
4.5
0.11
13.50
1.08
8.20
BET365Sớm
0.78
-0.5
-0.97
0.88
2.25
0.93
3.75
3.20
2.00
Live
0.85
-0.5
0.95
0.85
2.25
0.95
4.10
3.25
1.90
Run
-0.54
0
0.40
-0.17
4.5
0.10
19.00
1.09
10.00
Mansion88Sớm
0.78
-0.5
0.98
0.96
2.25
0.80
3.40
3.15
1.97
Live
0.89
-0.5
0.95
-0.97
2.25
0.79
3.55
3.10
1.95
Run
-0.66
0
0.50
-0.16
4.5
0.06
6.60
1.52
3.22
188betSớm
0.92
-0.5
0.92
0.88
2.25
0.94
3.50
3.25
1.91
Live
0.85
-0.5
-0.99
1.00
2.25
0.84
3.45
3.20
2.00
Run
0.08
-0.25
-0.22
-0.34
4.5
0.18
13.50
1.08
7.80
SbobetSớm
0.90
-0.5
0.92
0.87
2.25
0.93
3.47
3.01
1.92
Live
0.90
-0.5
0.94
-0.98
2.25
0.80
3.64
2.93
1.98
Run
-0.53
0
0.37
-0.27
4.5
0.13
12.00
1.12
6.90

Bên nào sẽ thắng?

Santos De Guapiles
ChủHòaKhách
Herediano
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Santos De GuapilesSo Sánh Sức MạnhHerediano
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC Primera Division-16] Santos De Guapiles
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371010174557401627.0%
196672526241731.6%
1844102031161422.2%
6411991366.7%
[CRC Primera Division-6] Herediano
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
371999614166651.4%
181314382040672.2%
19685232126731.6%
622297833.3%

Thành tích đối đầu

Santos De Guapiles            
Chủ - Khách
HeredianoSantos De Guapiles
Santos De GuapilesHerediano
Santos De GuapilesHerediano
HeredianoSantos De Guapiles
HeredianoSantos De Guapiles
Santos De GuapilesHerediano
Santos De GuapilesHerediano
HeredianoSantos De Guapiles
Santos De GuapilesHerediano
HeredianoSantos De Guapiles
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D101-12-240 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.80-0.20-0.12T0.87-0.670.95TX
CRC D101-09-243 - 4
(2 - 1)
6 - 4-0.25-0.28-0.59B0.91-0.750.91BT
CRC D114-04-240 - 4
(0 - 1)
2 - 6-0.27-0.30-0.55B1.00-0.500.82BT
CRC D122-02-242 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.78-0.21-0.13B0.94-0.670.88TT
CRC D123-11-233 - 0
(1 - 0)
11 - 2-0.77-0.21-0.14B0.96-0.670.80BT
CRC D117-09-231 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.31-0.30-0.51H0.87-0.500.95BX
CRC D109-04-232 - 1
(2 - 0)
5 - 1-0.28-0.29-0.56T-0.98-0.500.80TT
CRC D108-02-232 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.67-0.24-0.21B0.901.000.92HT
CRC D121-08-221 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.33-0.29-0.50B0.99-0.250.77BT
CRC D110-08-221 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.69-0.26-0.20H0.821.000.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Santos De Guapiles            
Chủ - Khách
Cartagines Deportiva SASantos De Guapiles
HeredianoSantos De Guapiles
Santos De GuapilesSporting San Jose
Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesSanta Ana
Santos De GuapilesCartagines Deportiva SA
PuntarenasSantos De Guapiles
Santos De GuapilesAD Guanacasteca
Perez ZeledonSantos De Guapiles
AD GuanacastecaSantos De Guapiles
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D112-01-255 - 0
(3 - 0)
2 - 3-0.56-0.29-0.26B1.000.750.82BT
CRC D101-12-240 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.80-0.20-0.12T0.871.50.95TX
CRC D123-11-242 - 1
(0 - 1)
6 - 0-0.58-0.29-0.25T0.920.750.90TT
CRC D110-11-243 - 3
(2 - 1)
8 - 1-0.83-0.19-0.11H0.961.750.86TT
CRC D107-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.49-0.31-0.32T0.790.25-0.97TX
CRC D102-11-241 - 0
(1 - 0)
5 - 5-0.38-0.30-0.43T-0.9700.79TX
CRC D126-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.50-0.32-0.30B0.990.50.83BX
CRC D120-10-244 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.41-0.30-0.40T0.8900.93TT
CRC D116-10-243 - 1
(2 - 0)
6 - 3-0.53-0.30-0.29B0.890.50.93BT
CRC D113-10-242 - 1
(2 - 0)
7 - 3-0.56-0.29-0.27B1.000.750.82BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%

Herediano            
Chủ - Khách
PuntarenasHerediano
AlajuelenseHerediano
HeredianoAlajuelense
Deportivo SaprissaHerediano
HeredianoDeportivo Saprissa
AlajuelenseHerediano
HeredianoAlajuelense
HeredianoSantos De Guapiles
Municipal LiberiaHerediano
AlajuelenseHerediano
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D112-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.34-0.31-0.470.92-0.250.90X
CRC D128-12-242 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.63-0.27-0.220.850.750.97T
CRC D122-12-242 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.44-0.32-0.390.7400.96X
CRC D119-12-242 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.63-0.27-0.220.780.750.98X
CRC D115-12-243 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.43-0.31-0.370.770-0.95T
CRC D112-12-242 - 2
(1 - 1)
6 - 0-0.53-0.31-0.280.880.50.94T
CRC D108-12-242 - 0
(2 - 0)
4 - 4-0.39-0.32-0.420.9800.84X
CRC D101-12-240 - 2
(0 - 2)
9 - 2-0.80-0.20-0.12T0.871.50.95TX
CRC D124-11-241 - 1
(1 - 0)
11 - 5-0.37-0.32-0.43-0.9500.77X
CRC D120-11-242 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.57-0.29-0.261.000.750.76X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Santos De GuapilesSo sánh số liệuHerediano
  • 15Tổng số ghi bàn12
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.2
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Santos De Guapiles
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem2XemXem11XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem8XemXem34.8%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%350.0%Xem
Herediano
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem13XemXem3XemXem13XemXem44.8%XemXem12XemXem41.4%XemXem17XemXem58.6%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Santos De Guapiles
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem1XemXem10XemXem52.2%XemXem12XemXem52.2%XemXem7XemXem30.4%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem
Herediano
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem11XemXem3XemXem15XemXem37.9%XemXem10XemXem34.5%XemXem8XemXem27.6%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem3XemXem21.4%XemXem
15XemXem5XemXem1XemXem9XemXem33.3%XemXem4XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Santos De GuapilesThời gian ghi bànHerediano
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 20
    25
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    3
    4
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    8
    5
    Bàn thắng H1
    6
    15
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Santos De GuapilesChi tiết về HT/FTHerediano
  • 0
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    3
    H/T
    19
    25
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
Santos De GuapilesSố bàn thắng trong H1&H2Herediano
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    0
    3
    Thắng 1 bàn
    22
    25
    Hòa
    5
    2
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Santos De Guapiles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D126-01-2025KháchMunicipal Liberia4 Ngày
CRC D129-01-2025KháchDeportivo Saprissa7 Ngày
CRC D102-02-2025ChủAD Guanacasteca11 Ngày
Herediano
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D126-01-2025ChủDeportivo Saprissa4 Ngày
CRC D129-01-2025KháchPerez Zeledon7 Ngày
CRC D102-02-2025ChủSporting San Jose11 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Santos De Guapiles
Chấn thương
Herediano
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 27.0%Thắng51.4% [19]
  • [10] 27.0%Hòa24.3% [19]
  • [17] 45.9%Bại24.3% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 16.2%Thắng16.2% [6]
  • [6] 16.2%Hòa21.6% [8]
  • [7] 18.9%Bại13.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    1.22 
  • TB mất điểm
    1.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.68 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 33.33%Hòa27.27% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Santos De Guapiles VS Herediano ngày 14-02-2025 - Thông tin đội hình