So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0
0.84
-0.95
2.5
0.81
2.67
3.40
2.42
Live
0.84
0
-0.95
-0.98
2.25
0.84
2.44
3.10
2.87
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
0.5
0.02
21.00
1.02
14.50
BET365Sớm
1.00
0
0.85
0.80
2.25
-0.95
2.70
3.30
2.55
Live
0.77
0
-0.91
-0.98
2.25
0.82
2.45
3.20
2.87
Run
-0.95
0
0.80
-0.08
0.5
0.04
21.00
1.03
19.00
Mansion88Sớm
0.99
0
0.89
0.82
2.25
-0.96
2.58
3.15
2.66
Live
-0.86
0.25
0.78
-0.94
2.25
0.84
2.44
3.20
3.05
Run
-0.88
0
0.79
-0.11
0.5
0.03
14.00
1.08
12.00
188betSớm
-0.95
0
0.85
-0.94
2.5
0.82
2.67
3.40
2.42
Live
0.83
0
-0.92
-0.97
2.25
0.85
2.44
3.10
2.87
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
0.5
0.03
21.00
1.02
14.50
SbobetSớm
0.91
0
0.99
0.93
2.25
0.95
2.52
3.08
2.62
Live
0.78
0
-0.86
-0.95
2.25
0.85
2.42
3.18
2.99
Run
-0.86
0
0.78
-0.13
0.5
0.05
14.50
1.07
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Montedio Yamagata
ChủHòaKhách
Tokushima Vortis
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Montedio YamagataSo Sánh Sức MạnhTokushima Vortis
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-14] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
7223121181428.6%
21104241450.0%
51138941020.0%
62041012633.3%
[JPN J2-6] Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
73315212642.9%
3210207766.7%
4121325625.0%
623142933.3%

Thành tích đối đầu

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Montedio YamagataTokushima Vortis
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Montedio YamagataTokushima Vortis
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Montedio YamagataTokushima Vortis
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Montedio YamagataTokushima Vortis
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Tokushima VortisMontedio Yamagata
Montedio YamagataTokushima Vortis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D211-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.29-0.36T0.800.00-0.93TX
JPN D228-04-242 - 1
(0 - 1)
13 - 2-0.33-0.30-0.45B0.94-0.250.94BT
JPN D201-10-230 - 1
(0 - 1)
10 - 1-0.53-0.29-0.25B0.870.50-0.99BX
JPN D217-06-231 - 1
(0 - 0)
7 - 2-0.34-0.29-0.44H0.90-0.250.98BX
JPN D223-10-223 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.41-0.30-0.36T0.820.00-0.94TT
JPN D227-04-220 - 1
(0 - 0)
7 - 8-0.42-0.32-0.34T-0.920.250.79TX
JPN D215-11-200 - 1
(0 - 1)
10 - 4-0.38-0.29-0.41B-0.970.000.85BX
JPN D202-08-201 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.47-0.30-0.29B0.850.25-0.97BX
JPN D208-12-191 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.43-0.32-0.29B0.980.250.90BX
JPN D227-07-193 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.37-0.32-0.36T0.900.000.98TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Montedio YamagataBlaublitz Akita
JEF United Ichihara ChibaMontedio Yamagata
Mito HollyhockMontedio Yamagata
RB Omiya ArdijaMontedio Yamagata
Montedio YamagataFagiano Okayama
Montedio YamagataJEF United Ichihara Chiba
Mito HollyhockMontedio Yamagata
Montedio YamagataRoasso Kumamoto
Shimizu S-PulseMontedio Yamagata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D216-03-251 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.42-0.29-0.37T0.800-0.93TT
JPN D209-03-254 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.45-0.30-0.32T0.950.250.93TT
JPN D201-03-253 - 2
(2 - 2)
7 - 1-0.49-0.27-0.32B-0.970.50.85BT
JPN D223-02-251 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.33-0.29-0.46B0.95-0.250.93BX
JPN D215-02-252 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.31-0.28-0.49B0.82-0.5-0.94BT
JPN D201-12-240 - 3
(0 - 2)
5 - 7-0.42-0.29-0.37B0.820-0.94BT
JPN D210-11-244 - 0
(3 - 0)
2 - 4-0.37-0.26-0.45T0.87-0.25-0.99TT
JPN D203-11-241 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.31-0.28-0.49T0.83-0.5-0.95TT
JPN D227-10-241 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.47-0.27-0.34T0.940.250.94TX
JPN D220-10-241 - 2
(0 - 0)
9 - 4-0.57-0.26-0.25T0.950.750.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Tokushima Vortis            
Chủ - Khách
V-Varen NagasakiTokushima Vortis
Tokushima VortisRoasso Kumamoto
Iwaki FCTokushima Vortis
Tokushima VortisVegalta Sendai
Fujieda MYFCTokushima Vortis
Tokushima VortisKamatamare Sanuki
Tochigi SCTokushima Vortis
Tokushima VortisKagoshima United
Thespa KusatsuTokushima Vortis
Tokushima VortisFujieda MYFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D215-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.47-0.30-0.310.870.25-0.99X
JPN D209-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.32-0.35-0.920.250.79X
JPN D202-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.39-0.30-0.390.9500.93X
JPN D223-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79X
JPN D215-02-250 - 2
(0 - 0)
1 - 5-0.32-0.30-0.500.82-0.51.00X
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
JPN D210-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.35-0.30-0.42-0.8800.76X
JPN D203-11-241 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.48-0.31-0.290.820.25-0.94X
JPN D227-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 6-0.25-0.31-0.520.95-0.50.93H
JPN D220-10-243 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.52-0.28-0.270.910.50.97T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%

Montedio YamagataSo sánh số liệuTokushima Vortis
  • 20Tổng số ghi bàn10
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn2
  • 1.4Trung bình mất bàn0.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Montedio Yamagata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
520340.0%Xem480.0%120.0%Xem
Tokushima Vortis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
521240.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Montedio Yamagata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
530260.0%Xem240.0%120.0%Xem
Tokushima Vortis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
2XemXem0XemXem2XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
512220.0%Xem120.0%480.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Montedio YamagataThời gian ghi bànTokushima Vortis
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    5
    0
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Montedio YamagataChi tiết về HT/FTTokushima Vortis
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Montedio YamagataSố bàn thắng trong H1&H2Tokushima Vortis
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    2
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC26-03-2025KháchKagoshima United3 Ngày
JPN D230-03-2025KháchImabari FC7 Ngày
JPN D205-04-2025ChủJubilo Iwata13 Ngày
Tokushima Vortis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN LC26-03-2025KháchImabari FC3 Ngày
JPN D230-03-2025ChủRB Omiya Ardija7 Ngày
JPN D205-04-2025KháchConsadole Sapporo13 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Montedio Yamagata
Chấn thương
Tokushima Vortis
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 28.6%Thắng42.9% [3]
  • [2] 28.6%Hòa42.9% [3]
  • [3] 42.9%Bại14.3% [1]
  • Chủ/Khách
  • [1] 14.3%Thắng14.3% [1]
  • [1] 14.3%Hòa28.6% [2]
  • [0] 0.0%Bại14.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.71 
  • TB mất điểm
    1.57 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.29 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.29
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 28.57%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn28.57% [2]
  • [2] 28.57%Hòa42.86% [3]
  • [3] 42.86%Mất 1 bàn14.29% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Montedio Yamagata VS Tokushima Vortis ngày 23-03-2025 - Thông tin đội hình