So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.88
0.94
2.25
0.86
2.56
3.05
2.49
Live
0.91
0
0.97
-0.96
2.25
0.82
2.64
2.92
2.64
Run
-0.81
0
0.69
-0.56
0.5
0.42
11.00
1.11
9.40
BET365Sớm
0.95
0
0.90
0.85
2.25
1.00
2.70
3.20
2.63
Live
0.88
0
0.98
0.83
2
-0.97
2.63
3.00
2.80
Run
-0.65
0
0.52
-0.15
0.5
0.09
17.00
1.08
13.00
Mansion88Sớm
0.98
0
0.88
0.95
2.25
0.89
2.71
3.10
2.57
Live
0.97
0
0.95
-0.92
2.25
0.81
2.70
2.94
2.70
Run
-0.83
0
0.74
-0.24
0.5
0.15
10.00
1.17
7.90
188betSớm
0.95
0
0.89
0.95
2.25
0.87
2.56
3.05
2.49
Live
0.92
0
0.98
-0.95
2.25
0.83
2.64
2.92
2.64
Run
-0.80
0
0.70
-0.55
0.5
0.43
11.00
1.11
9.40
SbobetSớm
0.99
0
0.91
0.98
2.25
0.90
2.64
3.05
2.53
Live
0.94
0
0.98
-0.94
2.25
0.84
2.64
2.95
2.75
Run
-0.93
0
0.85
-0.53
0.5
0.43
7.60
1.27
6.00

Bên nào sẽ thắng?

GKS Katowice
ChủHòaKhách
Piast Gliwice
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
GKS KatowiceSo Sánh Sức MạnhPiast Gliwice
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-9] GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2610610353236938.5%
13643161022946.2%
134271922141130.8%
63211091150.0%
[Ekstraklasa-12] Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
268992628331230.8%
133641417151523.1%
13535121118438.5%
6321861150.0%

Thành tích đối đầu

GKS Katowice            
Chủ - Khách
Piast GliwiceGKS Katowice
GKS KatowicePiast Gliwice
GKS KatowicePiast Gliwice
Piast GliwiceGKS Katowice
GKS KatowicePiast Gliwice
GKS KatowicePiast Gliwice
Piast GliwiceGKS Katowice
Piast GliwiceGKS Katowice
GKS KatowicePiast Gliwice
Piast GliwiceGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR12-08-242 - 2
(1 - 1)
5 - 1-0.63-0.28-0.20H0.820.751.00TT
INT CF14-10-232 - 2
(0 - 0)
9 - 5-0.32-0.29-0.51H0.86-0.500.96BT
INT CF14-07-120 - 0
(0 - 0)
- -0.30-0.31-0.51H0.80-0.500.96BX
POL D120-05-123 - 0
(1 - 0)
- -0.65-0.29-0.17B0.750.75-0.88BT
POL D123-10-113 - 2
(1 - 1)
- -0.33-0.32-0.47T0.98-0.250.90TT
POL D111-03-110 - 0
(0 - 0)
- -0.40-0.32-0.40H0.960.000.90HX
POL D106-08-102 - 1
(0 - 1)
- -0.56-0.31-0.25B0.830.50-0.97BT
INT CF24-06-082 - 0
(0 - 0)
- ---B---
POL D112-04-081 - 1
(1 - 0)
- ---H---
POL D103-09-072 - 0
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 71%

Thành tích gần đây

GKS Katowice            
Chủ - Khách
GKS KatowicePodbeskidzie Bielsko-Biala
GKS KatowiceStal Mielec
GKS KatowiceArda
GKS KatowiceVeres
GKS KatowiceNyiregyhaza
GKS KatowiceFK Zeleznicar Pancevo
Radomiak RadomGKS Katowice
GKS KatowiceLechia Gdansk
Lech PoznanGKS Katowice
Cracovia KrakowGKS Katowice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF01-02-252 - 2
(1 - 2)
5 - 10-0.52-0.29-0.34H0.920.50.78TT
POL PR31-01-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.49-0.29-0.35T0.830.250.99TX
INT CF24-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 0---T--
INT CF21-01-254 - 3
(2 - 1)
8 - 2-0.47-0.29-0.38T0.920.250.78TT
INT CF17-01-251 - 3
(0 - 3)
- ---B--
INT CF14-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
POL PR06-12-241 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.46-0.28-0.36H0.930.250.89TX
POL PR30-11-242 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.61-0.25-0.24T0.850.750.97TX
POL PR23-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.69-0.24-0.20B0.8211.00BX
POL PR09-11-243 - 4
(1 - 2)
6 - 3-0.53-0.28-0.29T0.880.50.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Piast Gliwice            
Chủ - Khách
Slask WroclawPiast Gliwice
Zaglebie SosnowiecPiast Gliwice
Piast GliwiceStal Mielec
Piast GliwiceLegia Warszawa
Piast GliwiceFerencvarosi TC
Piast GliwiceFC Viktoria Plzen
Piast GliwiceCracovia Krakow
Slask WroclawPiast Gliwice
Piast GliwiceLech Poznan
Gornik ZabrzePiast Gliwice
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR03-02-251 - 3
(1 - 2)
5 - 2-0.39-0.33-0.390.9100.91T
INT CF30-01-251 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF23-01-252 - 2
(0 - 0)
- -----
INT CF18-01-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF15-01-251 - 0
(1 - 0)
2 - 10-0.31-0.29-0.560.90-0.50.80X
INT CF12-01-250 - 2
(0 - 0)
3 - 6-0.32-0.29-0.540.85-0.50.85X
POL PR08-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.45-0.30-0.350.970.250.85X
POL Cup03-12-241 - 1
(0 - 1)
4 - 3-0.36-0.31-0.440.78-0.25-0.96X
POL PR29-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.31-0.30-0.49-0.98-0.250.80X
POL PR24-11-241 - 0
(0 - 0)
8 - 1-0.43-0.30-0.390.800-0.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

GKS KatowiceSo sánh số liệuPiast Gliwice
  • 17Tổng số ghi bàn9
  • 1.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 15Tổng số mất bàn8
  • 1.5Trung bình mất bàn0.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

GKS Katowice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem10XemXem52.6%XemXem9XemXem47.4%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Piast Gliwice
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem1XemXem10XemXem42.1%XemXem5XemXem26.3%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
GKS Katowice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem3XemXem7XemXem47.4%XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem
10XemXem3XemXem3XemXem4XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Piast Gliwice
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem2XemXem8XemXem47.4%XemXem8XemXem42.1%XemXem7XemXem36.8%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

GKS KatowiceThời gian ghi bànPiast Gliwice
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    8
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    6
    5
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    15
    11
    Bàn thắng H1
    11
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
GKS KatowiceChi tiết về HT/FTPiast Gliwice
  • 6
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    5
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
GKS KatowiceSố bàn thắng trong H1&H2Piast Gliwice
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
GKS Katowice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR22-02-2025KháchMotor Lublin7 Ngày
POL PR01-03-2025KháchJagiellonia Bialystok14 Ngày
POL PR08-03-2025ChủZaglebie Lubin21 Ngày
Piast Gliwice
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR22-02-2025ChủStal Mielec7 Ngày
POL Cup26-02-2025KháchPogon Szczecin11 Ngày
POL PR01-03-2025KháchZaglebie Lubin14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

GKS Katowice
Chấn thương
Piast Gliwice
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 38.5%Thắng30.8% [8]
  • [6] 23.1%Hòa34.6% [8]
  • [10] 38.5%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng19.2% [5]
  • [4] 15.4%Hòa11.5% [3]
  • [3] 11.5%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.62 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.54
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [4] 36.36%thắng 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Hòa33.33% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

GKS Katowice VS Piast Gliwice ngày 16-02-2025 - Thông tin đội hình