So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
0.25
0.99
0.90
2.75
0.97
2.12
3.70
2.97
Live
0.99
0.25
0.90
-0.96
3
0.83
2.25
3.75
2.70
Run
-0.17
0.25
0.05
-0.16
2.5
0.04
26.00
19.00
1.01
BET365Sớm
1.00
0.25
0.90
0.93
2.75
0.93
2.25
3.50
3.00
Live
0.97
0.25
0.87
-0.95
3
0.80
2.20
3.60
3.00
Run
0.50
0
-0.61
-0.11
2.5
0.05
81.00
21.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
0.25
0.92
0.94
2.75
0.92
2.15
3.60
3.00
Live
0.70
0
-0.78
0.82
2.75
-0.93
2.31
3.75
2.85
Run
0.59
0
-0.68
-0.22
2.5
0.13
300.00
12.00
1.01
188betSớm
0.90
0.25
1.00
0.91
2.75
0.98
2.12
3.70
2.97
Live
-0.99
0.25
0.91
-0.98
3
0.87
2.25
3.75
2.70
Run
-0.16
0.25
0.06
-0.15
2.5
0.05
29.00
18.00
1.01
SbobetSớm
1.00
0.25
0.88
0.97
2.75
0.89
2.18
3.25
2.81
Live
-0.96
0.25
0.88
0.82
2.75
-0.93
2.35
3.52
2.84
Run
0.58
0
-0.66
-0.13
2.5
0.05
75.00
9.60
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Midtjylland
ChủHòaKhách
Brondby IF
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MidtjyllandSo Sánh Sức MạnhBrondby IF
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-2] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241437433190258.3%
121002231430783.3%
12435201715833.3%
640213101266.7%
[DEN Superliga-11] Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
239954432691139.1%
1155117920945.5%
12444272316733.3%
61321213616.7%

Thành tích đối đầu

Midtjylland            
Chủ - Khách
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
MidtjyllandBrondby IF
Brondby IFMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL03-11-241 - 5
(1 - 1)
5 - 2-0.46-0.27-0.34B0.940.250.94BT
DAN Cup31-10-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.46-0.28-0.35B0.940.250.88BX
DEN SASL06-10-242 - 0
(1 - 0)
8 - 5-0.43-0.28-0.37B-0.930.250.81BX
DEN SASL05-05-243 - 2
(2 - 2)
10 - 3-0.45-0.29-0.35T0.980.250.90TT
DEN SASL21-04-242 - 1
(2 - 0)
5 - 6-0.46-0.28-0.34B0.920.250.96BT
DEN SASL18-02-241 - 0
(1 - 0)
0 - 3-0.44-0.28-0.36B-0.990.250.87BX
DEN SASL20-08-230 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.49-0.27-0.32B-0.960.500.84BX
DEN SASL27-02-230 - 1
(0 - 0)
3 - 5-0.54-0.26-0.27B0.840.50-0.96BX
DEN SASL29-08-220 - 2
(0 - 2)
8 - 5-0.37-0.28-0.43T0.77-0.25-0.95TX
DEN SASL12-05-222 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.60-0.24-0.20H0.840.75-0.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Midtjylland            
Chủ - Khách
MidtjyllandRanders FC
AalborgMidtjylland
MidtjyllandNordsjaelland
FC CopenhagenMidtjylland
Real SociedadMidtjylland
MidtjyllandLyngby
MidtjyllandReal Sociedad
MidtjyllandVejle
MidtjyllandFenerbahce
Ludogorets RazgradMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL16-03-254 - 2
(3 - 0)
5 - 2-0.58-0.26-0.24T0.930.750.95TT
DEN SASL09-03-251 - 4
(1 - 2)
8 - 7-0.28-0.26-0.54T-0.97-0.50.85TT
DEN SASL02-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.26-0.32T1.000.50.88TH
DEN SASL23-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.31B-0.980.50.86BX
UEFA EL20-02-255 - 2
(3 - 2)
7 - 6-0.67-0.22-0.16B0.831-0.95BT
DEN SASL16-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.73-0.20-0.15T0.851.25-0.97TX
UEFA EL13-02-251 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.29-0.30-0.49B0.84-0.5-0.96BT
INT CF08-02-252 - 1
(1 - 1)
- ---T--
UEFA EL30-01-252 - 2
(1 - 1)
3 - 2-0.34-0.26-0.48H0.94-0.250.88BT
UEFA EL23-01-250 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.36-0.30-0.42T-0.9500.77TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

Brondby IF            
Chủ - Khách
Brondby IFSilkeborg
Randers FCBrondby IF
Brondby IFLyngby
Brondby IFAB Copenhagen
VejleBrondby IF
Brondby IFViborg
Brondby IFRosenborg
Brondby IFIFK Varnamo
Brondby IFFC Dallas
Brondby IFHvidovre IF
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL16-03-252 - 2
(1 - 2)
7 - 1-0.57-0.26-0.250.970.750.91T
DEN SASL10-03-254 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.36-0.28-0.440.87-0.25-0.99T
DEN SASL03-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.73-0.20-0.140.851.25-0.97X
INT CF24-02-251 - 3
(0 - 1)
- -----
DEN SASL23-02-252 - 2
(0 - 0)
5 - 6-0.18-0.23-0.68-0.95-10.83T
DEN SASL14-02-254 - 1
(1 - 1)
4 - 7-0.66-0.23-0.200.9210.96T
AOC07-02-253 - 2
(1 - 0)
5 - 4-0.42-0.28-0.400.8500.97T
AOC04-02-252 - 3
(1 - 1)
5 - 4-----
AOC30-01-253 - 2
(2 - 0)
4 - 3-0.64-0.24-0.240.9910.83T
INT CF18-01-253 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.86-0.16-0.100.8820.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 88%

MidtjyllandSo sánh số liệuBrondby IF
  • 20Tổng số ghi bàn23
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.3
  • 15Tổng số mất bàn22
  • 1.5Trung bình mất bàn2.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem1XemXem8XemXem59.1%XemXem10XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Brondby IF
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem1XemXem15XemXem27.3%XemXem12XemXem54.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem9XemXem81.8%XemXem2XemXem18.2%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Brondby IF
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem6XemXem3XemXem13XemXem27.3%XemXem10XemXem45.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
611416.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

MidtjyllandThời gian ghi bànBrondby IF
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    6
    0 Bàn
    6
    5
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    4
    1
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    18
    13
    Bàn thắng H1
    18
    19
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MidtjyllandChi tiết về HT/FTBrondby IF
  • 9
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    6
    7
    H/H
    1
    2
    H/B
    2
    1
    B/T
    1
    3
    B/H
    0
    3
    B/B
ChủKhách
MidtjyllandSố bàn thắng trong H1&H2Brondby IF
  • 8
    4
    Thắng 2+ bàn
    6
    2
    Thắng 1 bàn
    7
    11
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL04-04-2025KháchRanders FC5 Ngày
DEN SASL13-04-2025KháchAarhus AGF14 Ngày
DEN SASL17-04-2025ChủFC Copenhagen18 Ngày
Brondby IF
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL07-04-2025ChủAarhus AGF8 Ngày
DEN SASL13-04-2025KháchFC Copenhagen14 Ngày
DEN SASL18-04-2025ChủNordsjaelland19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 58.3%Thắng39.1% [9]
  • [3] 12.5%Hòa39.1% [9]
  • [7] 29.2%Bại21.7% [5]
  • Chủ/Khách
  • [10] 41.7%Thắng17.4% [4]
  • [0] 0.0%Hòa17.4% [4]
  • [2] 8.3%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.79 
  • TB mất điểm
    1.29 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.96 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.91
  • TB mất điểm
    1.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.74
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Hòa55.56% [5]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Midtjylland VS Brondby IF ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình