So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
2.5
0.90
1.00
3.75
0.80
1.08
8.10
14.50
Live
0.82
2.25
1.00
0.85
3.5
0.95
1.10
7.50
13.00
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.21
10.5
0.01
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.85
3
0.95
1.00
4.25
0.80
1.05
11.00
21.00
Live
1.00
2.5
0.80
0.82
3.5
0.97
1.14
6.50
17.00
Run
-0.41
0.25
0.30
-0.25
9.5
0.17
1.02
19.00
81.00
Mansion88Sớm
0.94
2.75
0.82
0.81
3.75
0.95
1.16
6.80
9.20
Live
0.76
2.25
-0.93
0.77
3.5
-0.95
1.11
8.20
10.00
Run
0.13
0
-0.29
-0.28
9.5
0.16
1.02
7.50
150.00
188betSớm
0.93
2.5
0.91
-0.99
3.75
0.81
1.08
8.10
14.50
Live
0.83
2.25
-0.99
0.81
3.5
-0.99
1.12
7.00
12.00
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.20
10.5
0.02
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.77
2
0.99
0.97
3.5
0.79
1.15
6.30
10.00
Live
0.85
2.25
0.99
0.88
3.5
0.94
1.12
7.00
11.50
Run
-0.46
0.25
0.30
-0.57
8.5
0.43
2.14
1.77
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Real Madrid (w)
ChủHòaKhách
Madrid CFF (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Real Madrid (w)So Sánh Sức MạnhMadrid CFF (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Liga F Women-2] Real Madrid (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
272322822471285.2%
141022421632271.4%
131300408392100.0%
64111361366.7%
[Liga F Women-11] Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2785143257291129.6%
13724182223553.8%
14131014356167.1%
62221111833.3%

Thành tích đối đầu

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Madrid CFF (W)
Real Madrid (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Madrid CFF (W)Real Madrid (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD120-10-240 - 1
(0 - 1)
4 - 6-0.10-0.19-0.83T0.90-1.750.92BX
INT CF25-08-241 - 1
(0 - 0)
- ---H---
SPA WD105-05-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.24-0.25-0.63T-0.99-0.750.81TX
SPA WD107-01-242 - 1
(0 - 0)
10 - 7-0.66-0.25-0.24T0.901.000.80TX
SPA WD130-04-233 - 2
(2 - 2)
8 - 2-0.79-0.20-0.14T0.86-0.670.96TT
SPA WD108-01-230 - 4
(0 - 2)
8 - 3-0.26-0.27-0.59T0.94-0.750.88TT
SPA WD101-05-221 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.83-0.18-0.11T0.92-0.570.90TX
SPA WD119-12-211 - 3
(1 - 0)
9 - 11-0.33-0.28-0.51T0.86-0.500.96TT
SPA WD125-04-210 - 2
(0 - 2)
6 - 9-0.24-0.29-0.59T0.91-0.750.91TX
S Q C21-04-211 - 1
(1 - 0)
5 - 8-0.32-0.29-0.52H0.88-0.500.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Real Madrid (w)            
Chủ - Khách
Eibar (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Real Sociedad (W)
Arsenal (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Arsenal (W)
Real Madrid (W)Deportivo La Coruna W
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Sevilla FC (W)Real Madrid (W)
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Athletic Club Bibao (W)Real Madrid (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD112-04-250 - 3
(0 - 0)
1 - 6-0.09-0.15-0.88T0.97-20.85TX
SPA WD130-03-253 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.85-0.17-0.10T0.821.751.00TH
UEFA WUC26-03-253 - 0
(0 - 0)
11 - 2-0.70-0.23-0.20B1.001.250.82BH
SPA WD123-03-251 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.90-0.14-0.08T0.902.250.92TT
UEFA WUC18-03-252 - 0
(1 - 0)
0 - 10-0.33-0.28-0.51T0.86-0.50.96TX
SPA WD115-03-252 - 2
(0 - 1)
6 - 0-0.96-0.10-0.06H0.852.750.97TT
S Q C12-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.95-0.13-0.07B0.802.50.90TT
SPA WD109-03-250 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.12-0.18-0.83T0.92-1.750.84TT
S Q C06-03-250 - 5
(0 - 4)
6 - 1-0.11-0.17-0.87B0.85-20.85BT
SPA WD102-03-251 - 2
(1 - 1)
2 - 6-0.18-0.24-0.70T-0.97-10.79HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 75%

Madrid CFF (w)            
Chủ - Khách
Madrid CFF (W)Athletic Club Bibao (W)
Sevilla FC (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Real Betis (W)
Colegio Aleman Valencia (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Granada CF(W)
RCD Espanyol (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Atletico de Madrid (W)
Barcelona (W)Madrid CFF (W)
Madrid CFF (W)Barcelona (W)
Eibar (W)Madrid CFF (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD119-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.39-0.30-0.43-0.9800.80X
SPA WD112-04-252 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.41-0.29-0.420.9400.88T
SPA WD129-03-252 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.63-0.27-0.220.820.751.00X
SPA WD123-03-254 - 1
(2 - 0)
3 - 7-0.29-0.30-0.530.95-0.50.87T
SPA WD116-03-253 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.31-0.29-0.530.92-0.50.90T
SPA WD108-03-253 - 3
(0 - 1)
2 - 3-0.37-0.31-0.440.77-0.25-0.95T
SPA WD102-03-250 - 3
(0 - 3)
4 - 6-0.24-0.29-0.590.90-0.750.92T
SPA WD116-02-255 - 1
(2 - 1)
8 - 1-0.99-0.07-0.060.804.250.96T
S Q C12-02-251 - 2
(0 - 2)
1 - 4---0.93-3.750.77X
SPA WD108-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 1-0.39-0.34-0.390.9100.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Real Madrid (w)So sánh số liệuMadrid CFF (w)
  • 20Tổng số ghi bàn15
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.5
  • 15Tổng số mất bàn22
  • 1.5Trung bình mất bàn2.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Real Madrid (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem1XemXem8XemXem62.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem10XemXem1XemXem2XemXem76.9%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
641166.7%Xem466.7%116.7%Xem
Madrid CFF (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem1XemXem15XemXem33.3%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem2XemXem0XemXem10XemXem16.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Real Madrid (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem0XemXem9XemXem62.5%XemXem13XemXem54.2%XemXem10XemXem41.7%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
13XemXem9XemXem0XemXem4XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Madrid CFF (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem8XemXem2XemXem14XemXem33.3%XemXem6XemXem25%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem3XemXem1XemXem8XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Real Madrid (w)Thời gian ghi bànMadrid CFF (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    12
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    8
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    20
    4
    Bàn thắng H1
    13
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Real Madrid (w)Chi tiết về HT/FTMadrid CFF (w)
  • 7
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    6
    7
    H/H
    0
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    6
    B/B
ChủKhách
Real Madrid (w)Số bàn thắng trong H1&H2Madrid CFF (w)
  • 8
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    1
    5
    Mất 1 bàn
    1
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Real Madrid (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD104-05-2025KháchGranada CF(W)9 Ngày
SPA WD111-05-2025ChủUD Granadilla Tenerife Sur (W)16 Ngày
SPA WD118-05-2025KháchColegio Aleman Valencia (W)23 Ngày
Madrid CFF (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD104-05-2025ChủFC Levante Badalona (W)9 Ngày
SPA WD111-05-2025KháchLevante UD (W)16 Ngày
SPA WD118-05-2025ChủDeportivo La Coruna W23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [23] 85.2%Thắng29.6% [8]
  • [2] 7.4%Hòa18.5% [8]
  • [2] 7.4%Bại51.9% [14]
  • Chủ/Khách
  • [10] 37.0%Thắng3.7% [1]
  • [2] 7.4%Hòa11.1% [3]
  • [2] 7.4%Bại37.0% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    82 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    3.04 
  • TB mất điểm
    0.89 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    42 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    57
  • TB được điểm
    1.19
  • TB mất điểm
    2.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.81
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [6] 60.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 45.45% [5]

Real Madrid (w) VS Madrid CFF (w) ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình