So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.80
1.00
2.75
0.80
1.79
3.50
3.60
Live
0.91
0.75
0.91
0.98
2.75
0.82
1.70
3.60
3.95
Run
0.42
0
-0.60
-0.29
5.5
0.09
29.00
8.60
1.03
BET365Sớm
0.80
0.25
1.00
0.80
2.5
1.00
2.05
3.40
3.40
Live
0.95
0.75
0.85
0.97
2.75
0.82
1.70
3.75
4.33
Run
-0.63
0.25
0.47
-0.22
5.5
0.15
29.00
4.33
1.22
Mansion88Sớm
0.81
0.5
0.95
0.93
2.75
0.83
1.81
3.50
3.55
Live
0.96
0.75
0.88
0.99
2.75
0.83
1.78
3.55
3.60
Run
-0.69
0.25
0.53
-0.66
5.5
0.48
20.00
3.45
1.28
188betSớm
-0.97
0.75
0.81
-0.99
2.75
0.81
1.79
3.50
3.60
Live
0.94
0.75
0.90
0.95
2.75
0.87
1.72
3.60
3.80
Run
-0.65
0.25
0.49
-0.69
5.5
0.51
15.00
4.20
1.23
SbobetSớm
0.87
0.5
0.95
1.00
2.75
0.80
1.87
3.19
3.42
Live
0.97
0.75
0.87
0.79
2.5
-0.97
1.74
3.39
3.98
Run
-0.68
0.25
0.52
-0.50
5.5
0.36
15.50
3.72
1.26

Bên nào sẽ thắng?

NK Publikum Celje
ChủHòaKhách
NK Bravo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NK Publikum CeljeSo Sánh Sức MạnhNK Bravo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 75%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 7T 1H 2B
    2T 1H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SLO 1.Liga-5] NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261268503842546.2%
14824352426457.1%
12444151416533.3%
623198933.3%
[SLO 1.Liga-3] NK Bravo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271296423445344.4%
13751221126353.8%
14545202319435.7%
613249616.7%

Thành tích đối đầu

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK BravoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK BravoNK Publikum Celje
NK BravoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK BravoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Bravo
NK BravoNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeNK Bravo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SLO D128-09-243 - 2
(1 - 1)
4 - 6-0.35-0.31-0.46B0.90-0.250.92BT
SLO D121-07-242 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.72-0.24-0.16T1.00-0.800.82TT
SLO D110-04-242 - 1
(1 - 0)
12 - 2-0.68-0.25-0.19T0.901.000.92TT
SLO D118-02-240 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.24-0.29-0.59H0.92-0.750.90BX
SLO D126-11-230 - 2
(0 - 1)
8 - 3-0.29-0.29-0.53T0.93-0.500.89TX
SLO D107-10-232 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.68-0.26-0.19T0.941.000.88TT
SLO D123-04-230 - 3
(0 - 1)
5 - 3-0.35-0.31-0.46T0.85-0.250.97TT
SLO D122-02-232 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.55-0.30-0.27T0.820.501.00TT
SLO D124-10-222 - 0
(1 - 0)
0 - 5-0.34-0.30-0.48B0.98-0.250.84BX
SLO D112-08-221 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.54-0.31-0.27T0.860.500.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

NK Publikum Celje            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeNK Siroki Brijeg
ZNK OsijekNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeThe New Saints
AEP PaphosNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeDomzale
NK NaftaNK Publikum Celje
NK Publikum CeljeJagiellonia Bialystok
NK Publikum CeljeFC Koper
NK PrimorjeNK Publikum Celje
Real BetisNK Publikum Celje
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF25-01-252 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.71-0.23-0.21T0.901.250.80TX
INT CF18-01-252 - 2
(1 - 1)
1 - 4-0.56-0.28-0.31H0.780.50.92TT
UEFA ECL19-12-243 - 2
(2 - 2)
8 - 5-0.77-0.20-0.14T0.921.50.90TT
UEFA ECL12-12-242 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.65-0.23-0.20B0.9010.92BX
SLO D107-12-242 - 2
(0 - 1)
12 - 1-0.77-0.21-0.14H0.991.50.83TT
SLO D101-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.17-0.23-0.72H0.85-1.250.97BX
UEFA ECL28-11-243 - 3
(1 - 1)
9 - 3-0.44-0.30-0.38H-0.950.250.77TT
SLO D123-11-241 - 0
(1 - 0)
13 - 3-0.49-0.29-0.34T0.820.251.00TX
SLO D110-11-241 - 3
(1 - 0)
4 - 3-0.20-0.24-0.68T0.98-10.84TT
UEFA ECL07-11-242 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.81-0.17-0.10B0.931.750.89TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

NK Bravo            
Chủ - Khách
NK BravoRukh Vynnyky
NK BravoTSV Hartberg
KaiserslauternNK Bravo
NK BravoNK Olimpija Ljubljana
NK BravoRadomlje
DomzaleNK Bravo
NK NaftaNK Bravo
NK BravoNK Mura 05
TolminNK Bravo
FC KoperNK Bravo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-----
INT CF17-01-250 - 2
(0 - 1)
- -0.36-0.28-0.470.93-0.250.89X
INT CF08-01-254 - 0
(3 - 0)
7 - 8-0.63-0.23-0.220.9810.84T
SLO D107-12-241 - 1
(1 - 1)
4 - 2-0.31-0.31-0.500.82-0.51.00X
SLO D104-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 0-0.59-0.29-0.230.900.750.92X
SLO D129-11-242 - 3
(0 - 3)
4 - 5-0.27-0.30-0.551.00-0.50.82T
SLO D109-11-240 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.25-0.29-0.580.86-0.750.96X
SLO D103-11-242 - 1
(1 - 0)
2 - 7-0.54-0.31-0.280.830.50.93T
SLOC30-10-240 - 2
(0 - 1)
1 - 10-0.13-0.22-0.800.80-1.50.90X
SLO D127-10-243 - 2
(2 - 1)
5 - 4-0.45-0.31-0.350.960.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

NK Publikum CeljeSo sánh số liệuNK Bravo
  • 17Tổng số ghi bàn11
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.1
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

NK Publikum Celje
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem0XemXem10XemXem44.4%XemXem13XemXem72.2%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
NK Bravo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem1XemXem5XemXem66.7%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
NK Publikum Celje
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem4XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem
NK Bravo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem
640266.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NK Publikum CeljeThời gian ghi bànNK Bravo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 12
    11
    0 Bàn
    0
    4
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    6
    6
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NK Publikum CeljeChi tiết về HT/FTNK Bravo
  • 4
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    2
    H/T
    11
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
NK Publikum CeljeSố bàn thắng trong H1&H2NK Bravo
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    13
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
NK Publikum Celje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D108-02-2025ChủMaribor7 Ngày
UEFA ECL13-02-2025ChủAPOEL Nicosia12 Ngày
SLO D115-02-2025KháchNK Mura 0514 Ngày
NK Bravo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SLO D108-02-2025ChủNK Primorje7 Ngày
SLO D115-02-2025KháchMaribor14 Ngày
SLO D122-02-2025ChủFC Koper21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng44.4% [12]
  • [6] 23.1%Hòa33.3% [12]
  • [8] 30.8%Bại22.2% [6]
  • Chủ/Khách
  • [8] 30.8%Thắng18.5% [5]
  • [2] 7.7%Hòa14.8% [4]
  • [4] 15.4%Bại18.5% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    50 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.92 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    35 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.35 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.56
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.41
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+8.33% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn41.67% [5]
  • [3] 33.33%Hòa33.33% [4]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

NK Publikum Celje VS NK Bravo ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình