So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.90
-1.25
0.90
1.00
3
0.80
5.50
5.00
1.40
Live
0.95
-1.25
0.85
0.90
3
0.90
5.50
5.00
1.40
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
1.00
-1.25
0.76
0.91
3
0.85
5.50
4.80
1.37
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City (w)
ChủHòaKhách
Manchester City (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester City (w)So Sánh Sức MạnhManchester City (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 7%So Sánh Đối Đầu93%
  • Tất cả
  • 0T 2H 8B
    8T 2H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-10] Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1944111532161021.1%
9423111014844.4%
100284222120.0%
6213913733.3%
[ENG FA WSL-4] Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191135412436457.9%
10613241219460.0%
9522171217455.6%
6204610633.3%

Thành tích đối đầu

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Leicester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Manchester City (W)
Leicester City (W)Manchester City (W)
Leicester City (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FA WC09-02-253 - 1
(2 - 0)
0 - 2-0.93-0.14-0.07B0.81-0.440.89TT
ENG FAWSL08-12-244 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.95-0.13-0.07B0.92-0.400.78BT
INT CF28-08-240 - 0
(0 - 0)
- ---H---
ENG FAWSL04-02-242 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.95-0.13-0.07B0.83-0.400.87TX
ENG CWCUP22-11-232 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.90-0.14-0.08H0.82-0.440.88TT
ENG FAWSL21-10-230 - 1
(0 - 1)
4 - 10-0.12-0.18-0.85B0.96-1.750.74BX
ENG FAWSL04-02-230 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.06-0.10-0.99B0.88-3.000.82BX
ENG CWCUP18-01-230 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.07-0.10-0.99B0.93-3.250.77BX
ENG FAWSL16-10-224 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.98-0.11-0.07B0.84-0.330.86BX
ENG FAWSL24-04-224 - 0
(3 - 0)
4 - 0-0.99-0.10-0.07B0.91-0.270.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Leicester City (w)            
Chủ - Khách
Arsenal (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Tottenham Hotspur (W)
Leicester City (W)Brighton H.A. (W)
Chelsea FC (W)Leicester City (W)
Manchester United (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Aston Villa (W)
Manchester City (W)Leicester City (W)
Everton FC (W)Leicester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Tottenham Hotspur (W)Leicester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL15-04-255 - 1
(3 - 0)
5 - 4-0.94-0.13-0.08B0.852.50.85BT
ENG FAWSL30-03-251 - 1
(0 - 0)
3 - 11-0.37-0.29-0.46H0.76-0.250.94BX
ENG FAWSL23-03-253 - 2
(3 - 0)
1 - 9-0.37-0.30-0.48T0.82-0.250.88TT
ENG FAWSL05-03-253 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.97-0.11-0.06B0.832.750.87TT
ENG FAWSL02-03-252 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.87-0.18-0.10B0.9420.76HX
ENG FAWSL16-02-253 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.27-0.30-0.57T0.95-0.50.75TT
ENG FA WC09-02-253 - 1
(2 - 0)
0 - 2-0.93-0.14-0.07B0.812.250.89TT
ENG FAWSL02-02-254 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.39-0.33-0.44B0.9700.73BT
ENG FAWSL26-01-252 - 1
(2 - 1)
4 - 2-0.31-0.32-0.53T0.80-0.50.90TT
ENG FAWSL19-01-251 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.57-0.29-0.28B0.960.750.74BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Manchester City (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Manchester United (W)
Brighton H.A. (W)Manchester City (W)
Chelsea FC (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Chelsea FC (W)
Manchester City (W)Chelsea FC (W)
Chelsea FC (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Aston Villa (W)
West Ham United (W)Manchester City (W)
Tottenham Hotspur (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Liverpool (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FA WC13-04-250 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.43-0.29-0.430.8500.85X
ENG FAWSL30-03-251 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.18-0.21-0.740.91-1.250.79X
UEFA WUC27-03-253 - 0
(3 - 0)
9 - 3-0.65-0.26-0.211.0010.82T
ENG FAWSL23-03-251 - 2
(1 - 0)
3 - 11-0.37-0.30-0.480.80-0.250.90T
UEFA WUC19-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.29-0.420.8800.88X
ENG CWCUP15-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.60-0.31-0.240.900.750.80T
ENG FA WC09-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.84-0.19-0.120.851.750.85X
ENG FAWSL05-03-251 - 1
(0 - 0)
9 - 4-0.11-0.19-0.850.92-1.750.78X
ENG FAWSL02-03-251 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.15-0.20-0.800.90-1.50.80X
ENG FAWSL16-02-254 - 0
(2 - 0)
6 - 5-0.81-0.20-0.140.771.50.93T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Leicester City (w)So sánh số liệuManchester City (w)
  • 13Tổng số ghi bàn15
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.5
  • 22Tổng số mất bàn12
  • 2.2Trung bình mất bàn1.2
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 60.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem10XemXem1XemXem8XemXem52.6%XemXem7XemXem36.8%XemXem12XemXem63.2%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
641166.7%Xem466.7%233.3%Xem
Manchester City (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem1XemXem12XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Leicester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem8XemXem2XemXem9XemXem42.1%XemXem6XemXem31.6%XemXem6XemXem31.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Manchester City (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leicester City (w)Thời gian ghi bànManchester City (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    3
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    1
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    14
    Bàn thắng H1
    7
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leicester City (w)Chi tiết về HT/FTManchester City (w)
  • 4
    6
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    1
    H/T
    5
    6
    H/H
    4
    0
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Leicester City (w)Số bàn thắng trong H1&H2Manchester City (w)
  • 1
    4
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    6
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leicester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL04-05-2025KháchCrystalPalace (W)7 Ngày
ENG FAWSL11-05-2025ChủWest Ham United (W)14 Ngày
Manchester City (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL04-05-2025KháchManchester United (W)7 Ngày
ENG FAWSL11-05-2025ChủCrystalPalace (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 21.1%Thắng57.9% [11]
  • [4] 21.1%Hòa15.8% [11]
  • [11] 57.9%Bại26.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng26.3% [5]
  • [2] 10.5%Hòa10.5% [2]
  • [3] 15.8%Bại10.5% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.68 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    41
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    2.16
  • TB mất điểm
    1.26
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.26
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Leicester City (w) VS Manchester City (w) ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình