So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
0
-0.99
0.83
3
-0.97
2.36
3.80
2.55
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0
1.00
-0.97
3.25
0.83
2.40
3.75
2.50
Live
0.91
0
0.99
0.98
3
0.88
2.45
3.90
2.50
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.87
0
-0.99
0.84
3
-0.98
2.42
3.70
2.52
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.88
0
-0.98
0.84
3
-0.96
2.36
3.80
2.55
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.87
0
-0.99
0.84
3
-0.98
2.33
3.42
2.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Nordsjaelland
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
NordsjaellandSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-11] Nordsjaelland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611694441741142.3%
13841291528661.5%
133281526111123.1%
620499633.3%
[DEN Superliga-2] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261547483494257.7%
131102271633684.6%
13445211816730.8%
63121291050.0%

Thành tích đối đầu

Nordsjaelland            
Chủ - Khách
MidtjyllandNordsjaelland
NordsjaellandMidtjylland
NordsjaellandMidtjylland
MidtjyllandNordsjaelland
MidtjyllandNordsjaelland
NordsjaellandMidtjylland
MidtjyllandNordsjaelland
NordsjaellandMidtjylland
NordsjaellandMidtjylland
MidtjyllandNordsjaelland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL02-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.26-0.32B1.000.500.88BH
DEN SASL27-07-242 - 2
(2 - 2)
3 - 3-0.51-0.25-0.32H0.980.500.90TT
DEN SASL20-05-243 - 3
(3 - 2)
5 - 5-0.49-0.27-0.32H-0.970.500.85TT
DEN SASL01-04-242 - 3
(0 - 1)
9 - 5-0.55-0.27-0.26T-0.950.750.83TT
DEN SASL12-11-232 - 0
(0 - 0)
3 - 0-0.43-0.27-0.38B0.820.00-0.94BX
DEN SASL27-08-233 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.49-0.27-0.32T-0.960.500.84TT
DEN SASL07-11-220 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.54-0.26-0.28H0.860.50-0.98TX
DEN SASL11-09-221 - 1
(1 - 0)
1 - 10-0.35-0.27-0.46H0.93-0.250.95BX
DEN SASL17-10-212 - 2
(2 - 0)
3 - 6-0.23-0.26-0.56H0.85-0.75-0.97BT
DEN SASL10-09-212 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.60-0.24-0.21B0.850.75-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Nordsjaelland            
Chủ - Khách
NordsjaellandRanders FC
NordsjaellandFC Copenhagen
Aarhus AGFNordsjaelland
LyngbyNordsjaelland
NordsjaellandVejle
MidtjyllandNordsjaelland
AalborgNordsjaelland
NordsjaellandSonderjyske
NordsjaellandAIK Solna
NordsjaellandSC Freiburg (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL13-04-255 - 2
(3 - 1)
5 - 6-0.50-0.27-0.31T-0.980.50.86TT
DEN SASL06-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 2-0.39-0.28-0.41B1.0000.88BX
DEN SASL30-03-252 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.51-0.28-0.29B0.970.50.91BX
DEN SASL16-03-251 - 0
(0 - 0)
0 - 5-0.27-0.26-0.55B0.83-0.75-0.95BX
DEN SASL07-03-253 - 1
(1 - 1)
4 - 1-0.71-0.21-0.16T0.881.251.00TT
DEN SASL02-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.26-0.32B1.000.50.88BH
DEN SASL26-02-251 - 2
(0 - 0)
5 - 2-0.35-0.27-0.46T0.94-0.250.94TT
DEN SASL23-02-253 - 2
(2 - 1)
1 - 6-0.71-0.21-0.17T0.941.250.94TT
INT CF07-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 6-0.50-0.29-0.33B0.780.250.98BX
INT CF07-02-255 - 1
(2 - 1)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Midtjylland            
Chủ - Khách
Aarhus AGFMidtjylland
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandBrondby IF
MidtjyllandRanders FC
AalborgMidtjylland
MidtjyllandNordsjaelland
FC CopenhagenMidtjylland
Real SociedadMidtjylland
MidtjyllandLyngby
MidtjyllandReal Sociedad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL13-04-251 - 1
(0 - 0)
3 - 10-0.45-0.29-0.340.960.250.92X
DEN SASL04-04-252 - 1
(1 - 1)
8 - 2-0.40-0.29-0.400.9400.94T
DEN SASL30-03-250 - 2
(0 - 1)
16 - 5-0.47-0.27-0.340.890.250.99X
DEN SASL16-03-254 - 2
(3 - 0)
5 - 2-0.58-0.26-0.240.930.750.95T
DEN SASL09-03-251 - 4
(1 - 2)
8 - 7-0.28-0.26-0.54-0.97-0.50.85T
DEN SASL02-03-252 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.50-0.26-0.32B1.000.50.88BH
DEN SASL23-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.31-0.980.50.86X
UEFA EL20-02-255 - 2
(3 - 2)
7 - 6-0.67-0.22-0.160.831-0.95T
DEN SASL16-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.73-0.20-0.150.851.25-0.97X
UEFA EL13-02-251 - 2
(1 - 2)
8 - 3-0.29-0.30-0.490.84-0.5-0.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

NordsjaellandSo sánh số liệuMidtjylland
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 14Tổng số mất bàn17
  • 1.4Trung bình mất bàn1.7
  • 50.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Nordsjaelland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem0XemXem14XemXem44%XemXem13XemXem52%XemXem10XemXem40%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem11XemXem44%XemXem11XemXem44%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Nordsjaelland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem2XemXem12XemXem44%XemXem16XemXem64%XemXem8XemXem32%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem9XemXem69.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem3XemXem11XemXem44%XemXem9XemXem36%XemXem14XemXem56%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
622233.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

NordsjaellandThời gian ghi bànMidtjylland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    6
    0 Bàn
    7
    8
    1 Bàn
    4
    5
    2 Bàn
    4
    5
    3 Bàn
    2
    2
    4+ Bàn
    24
    21
    Bàn thắng H1
    12
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
NordsjaellandChi tiết về HT/FTMidtjylland
  • 5
    10
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    7
    7
    H/H
    4
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    4
    1
    B/B
ChủKhách
NordsjaellandSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland
  • 4
    9
    Thắng 2+ bàn
    5
    6
    Thắng 1 bàn
    8
    8
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    5
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nordsjaelland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL27-04-2025KháchMidtjylland5 Ngày
DEN SASL02-05-2025KháchRanders FC10 Ngày
DEN SASL11-05-2025ChủBrondby IF19 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL27-04-2025ChủNordsjaelland5 Ngày
DEN SASL04-05-2025ChủAarhus AGF12 Ngày
DEN SASL11-05-2025KháchFC Copenhagen19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng57.7% [15]
  • [6] 23.1%Hòa15.4% [15]
  • [9] 34.6%Bại26.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [8] 30.8%Thắng15.4% [4]
  • [4] 15.4%Hòa15.4% [4]
  • [1] 3.8%Bại19.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    44 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.69 
  • TB mất điểm
    1.58 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.85
  • TB mất điểm
    1.31
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [3] 27.27%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Hòa10.00% [1]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Nordsjaelland VS Midtjylland ngày 23-04-2025 - Thông tin đội hình