So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
0.25
0.86
0.99
2.5
0.81
2.15
3.30
2.83
Live
0.98
0.25
0.88
-0.86
2.5
0.70
2.19
3.30
2.91
Run
-0.16
0.25
0.02
-0.18
2.5
0.02
15.00
1.01
15.00
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
1.00
2.5
0.80
2.15
3.20
3.00
Live
0.95
0.25
0.85
0.85
2.25
0.95
2.25
3.30
3.20
Run
0.80
0
1.00
-0.13
2.5
0.07
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
0.97
0.25
0.85
0.81
2.25
0.99
2.14
3.25
2.90
Live
0.98
0.25
0.90
-0.93
2.5
0.78
2.25
3.10
2.98
Run
0.81
0
-0.93
-0.17
2.5
0.08
12.00
1.06
14.00
188betSớm
0.97
0.25
0.87
1.00
2.5
0.82
2.15
3.30
2.83
Live
0.99
0.25
0.89
-0.85
2.5
0.71
2.19
3.30
2.91
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.17
2.5
0.03
15.00
1.01
15.00
SbobetSớm
-0.98
0.25
0.84
-0.96
2.5
0.80
2.20
3.04
2.79
Live
0.91
0.25
0.97
-0.89
2.5
0.75
2.19
3.04
2.98
Run
0.83
0
-0.95
-0.22
2.5
0.10
3.40
1.45
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Aris Limassol
ChủHòaKhách
AEK Larnaca
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aris LimassolSo Sánh Sức MạnhAEK Larnaca
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-4] Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2919825517126465.5%
15113129636373.3%
14851261129557.1%
63301131250.0%
[CYP First Division-6] AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2917844823113658.6%
141022251032671.4%
15762231327646.7%
63211181150.0%

Thành tích đối đầu

Aris Limassol            
Chủ - Khách
AEK LarnacaAris Limassol
Aris LimassolAEK Larnaca
AEK LarnacaAris Limassol
AEK LarnacaAris Limassol
Aris LimassolAEK Larnaca
AEK LarnacaAris Limassol
Aris LimassolAEK Larnaca
AEK LarnacaAris Limassol
Aris LimassolAEK Larnaca
AEK LarnacaAris Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D103-11-242 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.44-0.30-0.37B-0.960.250.78BX
CYP D114-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.40-0.31-0.41B0.940.000.88BX
CYP D104-03-241 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.42-0.29-0.40H0.850.000.97HX
CYP D109-12-232 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.38-0.29-0.45B0.77-0.25-0.95BT
CYP D121-08-232 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.49-0.30-0.32T0.810.25-0.95TX
CYP D106-05-231 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.42-0.30-0.40H0.850.000.97HX
CYP D120-03-234 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.45-0.30-0.37T-0.980.250.80TT
CYP D115-01-234 - 3
(2 - 2)
7 - 0-0.49-0.30-0.33B0.790.25-0.97BT
CYP D109-10-221 - 2
(1 - 1)
2 - 5-0.43-0.32-0.37B0.770.00-0.95BT
CYP D108-05-221 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.49-0.32-0.31H-0.970.500.79TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Aris Limassol            
Chủ - Khách
Aris LimassolEthnikos Achnas FC
Omonia Nicosia FCAris Limassol
AEP PaphosAris Limassol
Aris LimassolAEP Paphos
Apollon Limassol FCAris Limassol
Aris LimassolOmonia Aradippou
Omonia 29is MaiouAris Limassol
Aris LimassolKarmiotissa Polemidion
Aris LimassolE.N.Paralimniou
APOEL NicosiaAris Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D126-01-256 - 1
(3 - 1)
11 - 1-0.78-0.20-0.15T0.881.50.94TT
CYP D119-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.29-0.39H0.7700.99HX
CYP Cup15-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.57-0.30-0.28H0.760.50.94TX
CYP D111-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.39-0.30-0.43T1.0000.82TX
CYP D107-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.32-0.31-0.49H0.79-0.5-0.97BX
CYP D103-01-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.88-0.15-0.09T-0.982.250.80TX
CYP D121-12-240 - 3
(0 - 1)
6 - 1-0.14-0.21-0.77T0.83-1.50.99TT
CYP D113-12-241 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.85-0.17-0.10H0.791.75-0.97TX
CYP D106-12-242 - 1
(0 - 0)
13 - 3-0.85-0.18-0.10T0.871.750.95TT
CYP D102-12-241 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.47-0.31-0.34T0.900.250.92TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

AEK Larnaca            
Chủ - Khách
E.N.ParalimniouAEK Larnaca
Anorthosis Famagusta FCAEK Larnaca
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
AEK LarnacaNea Salamis
Ethnikos Achnas FCAEK Larnaca
AEK LarnacaOmonia Nicosia FC
AEP PaphosAEK Larnaca
AEK LarnacaApollon Limassol FC
AEK LarnacaPAEEK
AEK LarnacaOmonia Aradippou
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP Cup29-01-250 - 3
(0 - 2)
3 - 5-0.10-0.19-0.830.83-1.750.99T
CYP D125-01-252 - 2
(0 - 2)
4 - 7-0.24-0.29-0.590.90-0.750.92T
CYP D120-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.43-0.32-0.370.740-0.98T
CYP D112-01-252 - 0
(2 - 0)
11 - 3-0.83-0.17-0.100.881.750.94X
CYP D108-01-252 - 2
(1 - 2)
4 - 5-0.15-0.22-0.751.00-1.250.82T
CYP D103-01-250 - 3
(0 - 1)
2 - 2-0.50-0.29-0.34-0.980.50.80T
CYP D122-12-240 - 1
(0 - 1)
3 - 7-0.48-0.32-0.320.840.250.98X
CYP D115-12-244 - 0
(2 - 0)
1 - 7-0.57-0.30-0.250.970.750.85T
CYP Cup10-12-248 - 0
(3 - 0)
9 - 0-0.86-0.16-0.100.9120.91T
CYP D106-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.87-0.16-0.090.9720.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Aris LimassolSo sánh số liệuAEK Larnaca
  • 19Tổng số ghi bàn25
  • 1.9Trung bình ghi bàn2.5
  • 6Tổng số mất bàn8
  • 0.6Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
AEK Larnaca
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem11XemXem0XemXem9XemXem55%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Aris Limassol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem3XemXem5XemXem60%XemXem5XemXem25%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem
AEK Larnaca
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem12XemXem0XemXem8XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem5XemXem25%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
650183.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aris LimassolThời gian ghi bànAEK Larnaca
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 18
    19
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    2
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    5
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aris LimassolChi tiết về HT/FTAEK Larnaca
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    18
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Aris LimassolSố bàn thắng trong H1&H2AEK Larnaca
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    18
    18
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aris Limassol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D112-02-2025KháchAnorthosis Famagusta FC4 Ngày
CYP D115-02-2025ChủAEL Limassol7 Ngày
CYP D122-02-2025ChủAPOEL Nicosia14 Ngày
AEK Larnaca
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D112-02-2025ChủE.N.Paralimniou4 Ngày
CYP D115-02-2025KháchKarmiotissa Polemidion7 Ngày
CYP D122-02-2025ChủOmonia 29is Maiou14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 65.5%Thắng58.6% [17]
  • [8] 27.6%Hòa27.6% [17]
  • [2] 6.9%Bại13.8% [4]
  • Chủ/Khách
  • [11] 37.9%Thắng24.1% [7]
  • [3] 10.3%Hòa20.7% [6]
  • [1] 3.4%Bại6.9% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.90 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.21 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    1.66
  • TB mất điểm
    0.79
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.34
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Aris Limassol VS AEK Larnaca ngày 10-02-2025 - Thông tin đội hình