So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-0.25
-0.98
1.00
2.75
0.86
2.83
3.50
2.26
Live
0.88
-0.25
-0.99
0.92
2.5
0.94
2.86
3.40
2.29
Run
-0.78
0
0.65
-0.44
2.5
0.32
21.00
5.30
1.19
BET365Sớm
0.93
0
0.93
0.95
2.75
0.90
2.60
3.40
2.60
Live
0.83
-0.25
-0.97
0.98
2.5
0.88
2.90
3.25
2.40
Run
-0.71
0
0.60
-0.22
2.5
0.15
401.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
1.00
0
0.86
0.94
2.5
0.90
2.69
3.25
2.50
Live
0.79
-0.25
-0.88
0.94
2.5
0.96
2.77
3.25
2.42
Run
-0.86
0
0.77
-0.22
2.5
0.13
26.00
4.75
1.20
188betSớm
0.87
-0.25
-0.97
-0.99
2.75
0.87
2.83
3.50
2.26
Live
0.89
-0.25
-0.97
0.93
2.5
0.95
2.86
3.40
2.29
Run
-0.76
0
0.66
-0.25
2.5
0.15
21.00
5.30
1.19
SbobetSớm
-0.98
0
0.88
1.00
2.5
0.88
2.64
3.16
2.46
Live
0.82
-0.25
-0.90
0.94
2.5
0.96
2.88
3.27
2.33
Run
-0.86
0
0.78
-0.52
2.5
0.42
18.00
4.99
1.21

Bên nào sẽ thắng?

TSV Hartberg
ChủHòaKhách
Wolfsberger AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TSV HartbergSo Sánh Sức MạnhWolfsberger AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT Bundesliga-11] TSV Hartberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
236892634391126.1%
124441516161233.3%
112451118101218.2%
615053816.7%
[AUT Bundesliga-8] Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
231148453155847.8%
12534211518841.7%
11614241619654.5%
660024518100.0%

Thành tích đối đầu

TSV Hartberg            
Chủ - Khách
Wolfsberger ACTSV Hartberg
TSV HartbergWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
TSV HartbergWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
TSV HartbergWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
TSV HartbergWolfsberger AC
Wolfsberger ACTSV Hartberg
Wolfsberger ACTSV Hartberg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D105-10-242 - 3
(0 - 1)
3 - 5-0.49-0.27-0.32T-0.970.500.85TT
AUT D110-12-232 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.45-0.28-0.35T0.970.250.91TX
AUT D102-09-230 - 3
(0 - 1)
9 - 7-0.48-0.27-0.33T0.830.25-0.95TT
AUT D120-05-230 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.45-0.28-0.35B0.960.250.92BX
AUT D121-04-232 - 2
(0 - 1)
3 - 4-0.52-0.27-0.28H0.910.500.97TT
AUT D104-03-232 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.36-0.27-0.44T0.87-0.25-0.99TT
AUT D117-09-223 - 1
(1 - 1)
4 - 6-0.57-0.26-0.25B0.950.750.93BT
AUT D111-12-212 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.37-0.27-0.44H0.83-0.25-0.95BT
AUT D111-09-211 - 3
(0 - 2)
9 - 3-0.47-0.29-0.32T0.870.25-0.99TT
AUT D123-01-210 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.61-0.24-0.25H0.810.75-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

TSV Hartberg            
Chủ - Khách
TSV HartbergSK Austria Klagenfurt
WSG Swarovski TirolTSV Hartberg
SV Stripfing WeidenTSV Hartberg
TSV HartbergRukh Vynnyky
Triglav GorenjskaTSV Hartberg
NK BravoTSV Hartberg
TSV HartbergSV Tillmitsch
Grazer AKTSV Hartberg
Red Bull SalzburgTSV Hartberg
TSV HartbergRed Bull Salzburg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D116-02-251 - 1
(0 - 0)
2 - 3-0.57-0.26-0.25H0.970.750.85TX
AUT D109-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.35-0.29-0.44H0.89-0.250.99BX
AUT CUP31-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.24-0.24-0.62H1.00-0.750.82BX
INT CF23-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 1-0.56-0.27-0.29H0.790.50.97TX
INT CF20-01-251 - 1
(1 - 1)
0 - 9-0.12-0.16-0.84H0.85-20.91BX
INT CF17-01-250 - 2
(0 - 1)
- -0.36-0.28-0.47T0.93-0.250.89TX
INT CF11-01-255 - 0
(2 - 0)
9 - 1---T--
AUT D108-12-240 - 3
(0 - 1)
1 - 7-0.36-0.28-0.44T0.87-0.25-0.99TT
AUT D104-12-244 - 0
(2 - 0)
4 - 6-0.71-0.21-0.16B0.901.250.98BT
AUT D130-11-241 - 1
(0 - 1)
1 - 9-0.24-0.26-0.58H0.98-0.750.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
Wolfsberger ACSturm Graz
Rapid WienWolfsberger AC
Wolfsberger ACSC Bregenz
Wolfsberger ACSKU Amstetten
Wolfsberger ACSlovan Liberec
Wolfsberger ACBrunos Magpie
Wolfsberger ACPuskas Akademia
Wolfsberger ACDiosgyor VTK
SK TreibachWolfsberger AC
Wolfsberger ACLASK Linz
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUT D115-02-253 - 0
(2 - 0)
3 - 6-0.34-0.28-0.460.90-0.250.92T
AUT D108-02-251 - 3
(1 - 0)
3 - 7-0.59-0.25-0.240.880.751.00T
AUT CUP31-01-253 - 1
(2 - 1)
10 - 5-0.83-0.16-0.110.801.75-0.98T
INT CF24-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.74-0.20-0.190.961.50.80X
INT CF20-01-253 - 2
(2 - 0)
1 - 1-0.44-0.29-0.400.7800.98T
INT CF20-01-2510 - 1
(4 - 1)
8 - 1-0.99-0.10-0.070.803.750.90T
INT CF16-01-251 - 1
(1 - 1)
5 - 5-0.49-0.25-0.340.820.251.00X
INT CF13-01-253 - 3
(2 - 1)
4 - 3-0.62-0.26-0.240.870.750.95T
INT CF09-01-250 - 7
(0 - 5)
2 - 9-----
AUT D107-12-242 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.37-0.29-0.42-0.9400.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 78%

TSV HartbergSo sánh số liệuWolfsberger AC
  • 14Tổng số ghi bàn37
  • 1.4Trung bình ghi bàn3.7
  • 8Tổng số mất bàn10
  • 0.8Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 60.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

TSV Hartberg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Wolfsberger AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem12XemXem0XemXem6XemXem66.7%XemXem11XemXem61.1%XemXem6XemXem33.3%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
TSV Hartberg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem7XemXem3XemXem8XemXem38.9%XemXem3XemXem16.7%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Wolfsberger AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
611416.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TSV HartbergThời gian ghi bànWolfsberger AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    6
    6
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    6
    11
    Bàn thắng H1
    12
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TSV HartbergChi tiết về HT/FTWolfsberger AC
  • 3
    6
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    3
    B/T
    2
    1
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
TSV HartbergSố bàn thắng trong H1&H2Wolfsberger AC
  • 2
    7
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    11
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
TSV Hartberg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D108-03-2025ChủRapid Wien7 Ngày
AUT D115-03-2025KháchFC Blau Weiss Linz14 Ngày
Wolfsberger AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D108-03-2025ChủFC Blau Weiss Linz7 Ngày
AUT D115-03-2025KháchRed Bull Salzburg14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

TSV Hartberg
Wolfsberger AC
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 26.1%Thắng47.8% [11]
  • [8] 34.8%Hòa17.4% [11]
  • [9] 39.1%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 17.4%Thắng26.1% [6]
  • [4] 17.4%Hòa4.3% [1]
  • [4] 17.4%Bại17.4% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    26 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.13 
  • TB mất điểm
    1.48 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.70 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.96
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.91
  • TB mất điểm
    0.65
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    4.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+44.44% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [5] 45.45%Hòa22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

TSV Hartberg VS Wolfsberger AC ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình