So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1
0.83
0.83
2.5
0.87
1.47
3.80
4.95
Live
0.83
1
0.87
0.72
2.5
0.98
1.45
3.90
4.90
Run
-0.33
0.25
0.03
-0.34
3.5
0.04
18.00
9.40
1.01
BET365Sớm
0.85
0.75
0.95
0.85
2.5
0.95
1.65
3.40
4.75
Live
0.82
1
0.97
0.80
2.5
1.00
1.48
3.70
6.00
Run
0.57
0
-0.74
-0.13
3.5
0.07
81.00
13.00
1.04
Mansion88Sớm
0.88
1
0.88
0.83
2.5
0.93
1.53
3.75
4.90
Live
0.64
0.75
-0.88
0.77
2.5
0.99
1.51
3.85
5.20
Run
-0.62
0.25
0.46
-0.28
3.5
0.14
15.00
3.91
1.25
188betSớm
0.88
1
0.84
0.84
2.5
0.88
1.47
3.80
4.95
Live
0.84
1
0.88
0.73
2.5
0.99
1.45
3.90
4.90
Run
-0.32
0.25
0.04
-0.33
3.5
0.05
18.00
9.40
1.01
SbobetSớm
0.87
0.75
0.87
0.84
2.5
0.90
1.56
3.48
4.49
Live
0.67
0.75
-0.92
0.80
2.5
0.96
1.49
3.60
4.95
Run
0.36
0
-0.52
-0.31
3.5
0.17
48.00
5.50
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Ramat Gan
ChủHòaKhách
Hapoel Raanana
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Ramat GanSo Sánh Sức MạnhHapoel Raanana
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 61%So Sánh Đối Đầu39%
  • Tất cả
  • 4T 4H 2B
    2T 4H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-7] Hapoel Ramat Gan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3118586029115758.1%
161114391734668.8%
15744211225846.7%
6123107516.7%
[ISR Leumit League-15] Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31911113437751529.0%
164661719181725.0%
155551718201333.3%
622244833.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Ramat Gan            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Raanana
Hapoel Ramat GanHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Hapoel RaananaHapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D213-12-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.32-0.29-0.51T0.84-0.500.98TX
ISR D204-04-222 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.43-0.32-0.35B-0.960.250.80BT
ISR D224-01-222 - 0
(1 - 0)
1 - 5-0.42-0.33-0.35T0.770.00-0.93TH
ISR D204-10-213 - 4
(0 - 2)
8 - 3-0.41-0.33-0.36T0.790.00-0.95TT
ISR LLTTC12-08-211 - 1
(1 - 0)
4 - 1-0.38-0.31-0.43H1.000.000.76HX
ISR D226-02-211 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.45-0.33-0.33B0.950.250.87BX
ISR D213-11-201 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.49-0.30-0.33H0.790.25-0.97TX
ISR LLTTC13-08-201 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.51-0.30-0.32H0.990.500.77TX
ISR D211-05-122 - 3
(1 - 1)
- -0.17-0.26-0.71T0.80-1.250.96BT
ISR D216-01-120 - 0
(0 - 0)
- -0.29-0.32-0.51H0.85-0.500.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hapoel Ramat Gan            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Acre FCHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Petah Tikva
Hapoel Ramat GanHapoel Tel Aviv
Kafr QasimHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanHapoel Rishon Lezion
Hapoel Tel AvivHapoel Ramat Gan
Hapoel Ramat GanBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmHapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D221-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.23-0.26-0.65H0.73-10.97BX
ISR D214-03-258 - 1
(3 - 0)
8 - 3-0.73-0.23-0.19T0.871.250.83TT
ISR D207-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.30-0.31-0.54H0.85-0.50.85BX
ISR D203-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 2-0.35-0.31-0.49B0.88-0.250.82BT
ISR CUP25-02-250 - 2
(0 - 2)
1 - 3-0.32-0.29-0.50B0.83-0.50.99BX
ISR D221-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.35-0.32-0.48B0.82-0.250.88BX
ISR D214-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.63-0.28-0.24H0.800.750.90TX
ISR D207-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.57-0.30-0.28B0.750.50.95BX
ISR D204-02-252 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.52-0.30-0.34T0.940.50.76TX
ISR D231-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.12-0.21-0.82B0.90-1.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 20%

Hapoel Raanana            
Chủ - Khách
Hapoel RaananaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Petah TikvaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Rishon Lezion
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Afula
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Raanana
Hapoel RaananaHapoel Kfar Saba
Maccabi HerzliyaHapoel Raanana
Hapoel Acre FCHapoel Raanana
Kafr QasimHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D221-03-250 - 0
(0 - 0)
- -----
ISR D214-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.65-0.29-0.210.760.750.94X
ISR D210-03-252 - 3
(1 - 0)
3 - 6-0.44-0.33-0.380.7100.99T
ISR D228-02-250 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.52-0.31-0.320.930.50.77X
ISR D221-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 8-0.52-0.31-0.320.920.50.78X
ISR D214-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.41-0.31-0.430.9100.79X
ISR D207-02-252 - 1
(1 - 1)
0 - 2-0.44-0.34-0.371.000.250.70T
ISR D204-02-251 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.47-0.31-0.370.920.250.78X
ISR D231-01-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.32-0.390.7200.98X
ISR D224-01-251 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.54-0.32-0.290.850.50.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 22%

Hapoel Ramat GanSo sánh số liệuHapoel Raanana
  • 12Tổng số ghi bàn9
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn7
  • 0.9Trung bình mất bàn0.7
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Ramat Gan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem17XemXem1XemXem11XemXem58.6%XemXem16XemXem55.2%XemXem13XemXem44.8%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
610516.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Raanana
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem2XemXem13XemXem48.3%XemXem13XemXem44.8%XemXem16XemXem55.2%XemXem
15XemXem7XemXem0XemXem8XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Hapoel Ramat Gan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem16XemXem4XemXem9XemXem55.2%XemXem11XemXem37.9%XemXem14XemXem48.3%XemXem
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
612316.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Raanana
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
29XemXem14XemXem3XemXem12XemXem48.3%XemXem9XemXem31%XemXem10XemXem34.5%XemXem
15XemXem6XemXem1XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem26.7%XemXem4XemXem26.7%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
621333.3%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Ramat GanThời gian ghi bànHapoel Raanana
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 26
    25
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Ramat GanChi tiết về HT/FTHapoel Raanana
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    24
    25
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Hapoel Ramat GanSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Raanana
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    24
    26
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Ramat Gan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Hapoel Raanana
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 58.1%Thắng29.0% [9]
  • [5] 16.1%Hòa35.5% [9]
  • [8] 25.8%Bại35.5% [11]
  • Chủ/Khách
  • [11] 35.5%Thắng16.1% [5]
  • [1] 3.2%Hòa16.1% [5]
  • [4] 12.9%Bại16.1% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    60 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.94 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    39 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.26 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 30.00%Hòa30.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Hapoel Ramat Gan VS Hapoel Raanana ngày 28-03-2025 - Thông tin đội hình