So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.82
0.5
1.00
-0.99
2.5
0.79
1.82
3.35
3.70
Live
0.84
0.5
-0.96
0.95
2.5
0.91
1.84
3.40
3.80
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.15
2.5
0.01
14.00
1.01
23.00
BET365Sớm
0.83
0.5
-0.97
0.83
2.25
-0.97
1.83
3.25
4.75
Live
0.82
0.5
-0.98
0.92
2.5
0.92
1.80
3.40
4.75
Run
-0.38
0.25
0.28
-0.14
2.5
0.09
10.00
1.07
34.00
Mansion88Sớm
0.83
0.5
-0.99
0.82
2.25
1.00
1.83
3.25
3.75
Live
0.86
0.5
-0.96
0.99
2.5
0.89
1.86
3.30
3.85
Run
0.13
0
-0.23
-0.21
2.5
0.09
3.55
1.33
15.00
188betSớm
0.83
0.5
-0.99
-0.98
2.5
0.80
1.82
3.35
3.70
Live
0.88
0.5
-0.98
0.92
2.5
0.96
1.84
3.40
3.80
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.14
2.5
0.02
14.00
1.01
23.00
SbobetSớm
0.88
0.5
1.00
0.86
2.25
1.00
1.88
3.13
3.72
Live
0.85
0.5
-0.95
0.93
2.5
0.95
1.84
3.32
3.86
Run
-0.42
0.25
0.32
-0.20
2.5
0.10
7.90
1.09
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Hradec Kralove
ChủHòaKhách
MFK Karvina
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hradec KraloveSo Sánh Sức MạnhMFK Karvina
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-9] Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2710710282737937.0%
14653171123742.9%
134271116141130.8%
63211261150.0%
[CZE First League-8] MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2810810374638835.7%
14644191422842.9%
14446183216928.6%
6114814416.7%

Thành tích đối đầu

Hradec Kralove            
Chủ - Khách
MFK KarvinaHradec Kralove
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaHradec Kralove
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaHradec Kralove
MFK KarvinaHradec Kralove
Hradec KraloveMFK Karvina
Hradec KraloveMFK Karvina
MFK KarvinaHradec Kralove
MFK KarvinaHradec Kralove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D105-10-240 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.43-0.31-0.38H0.780.00-0.96HX
CZE D131-03-242 - 1
(1 - 1)
10 - 3-0.64-0.26-0.22T0.780.75-0.96TT
CZE D121-10-231 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.43-0.30-0.38B0.790.00-0.97BX
CZE D128-11-211 - 0
(1 - 0)
8 - 2-0.57-0.28-0.25T0.980.750.84TX
CZE D131-07-211 - 1
(1 - 1)
2 - 4-0.47-0.31-0.32H0.870.250.95TX
CZE D130-04-174 - 2
(2 - 1)
2 - 6-0.49-0.30-0.31B0.850.25-0.97BT
CZE D130-10-163 - 4
(0 - 2)
9 - 7-0.50-0.30-0.30B0.770.25-0.89BT
CZE D208-05-160 - 2
(0 - 1)
9 - 1-0.52-0.30-0.30B0.910.500.85BX
CZE D224-10-150 - 1
(0 - 1)
2 - 0-0.50-0.31-0.31T0.810.250.95TX
INT CF01-03-140 - 0
(0 - 0)
2 - 2---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Hradec Kralove            
Chủ - Khách
Hradec KraloveBaumit Jablonec
Hradec KraloveBohemians 1905
Sparta PrahaHradec Kralove
Hradec KralovePardubice
ArdaHradec Kralove
FC Vorskla PoltavaHradec Kralove
Dukla PragueHradec Kralove
Hradec KraloveBanik Ostrava
Bohemians 1905Hradec Kralove
Mlada BoleslavHradec Kralove
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D101-03-251 - 1
(0 - 1)
3 - 3-0.44-0.30-0.38H0.750-0.99HX
CZE D116-02-252 - 2
(2 - 2)
7 - 4-0.49-0.31-0.32H0.800.25-0.98TT
CZE D109-02-253 - 0
(1 - 0)
6 - 1-0.71-0.24-0.17B-0.971.250.79BT
CZE D101-02-253 - 0
(2 - 0)
8 - 1-0.64-0.28-0.20T0.790.75-0.97TT
INT CF21-01-250 - 3
(0 - 1)
- ---T--
INT CF18-01-250 - 3
(0 - 2)
- ---T--
CZE D114-12-241 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.32-0.31-0.49T0.79-0.5-0.97TT
CZE D108-12-240 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.38-0.29-0.44B0.77-0.25-0.95BX
CZE D104-12-240 - 3
(0 - 2)
8 - 5-0.47-0.30-0.35T0.890.250.93TT
CZE D101-12-243 - 0
(1 - 0)
7 - 7-0.46-0.30-0.36B0.950.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

MFK Karvina            
Chủ - Khách
Baumit JablonecMFK Karvina
MFK KarvinaSparta Praha
MFK KarvinaTeplice
MFK KarvinaDukla Banska Bystrica
Lechia GdanskMFK Karvina
Mladost LucaniMFK Karvina
PakhtakorMFK Karvina
MFK KarvinaOpava
Bohemians 1905MFK Karvina
MFK KarvinaFC Viktoria Plzen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D123-02-255 - 0
(2 - 0)
5 - 2-0.64-0.25-0.23-0.9610.78T
CZE D115-02-252 - 3
(2 - 2)
4 - 3-0.18-0.23-0.710.83-1.250.99T
CZE D101-02-251 - 1
(1 - 1)
0 - 4-0.49-0.29-0.32-0.960.50.84X
INT CF25-01-250 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.60-0.26-0.290.870.750.83X
INT CF21-01-254 - 3
(2 - 2)
4 - 4-0.42-0.29-0.440.9000.80T
INT CF18-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF15-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF11-01-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.86-0.16-0.120.8020.90X
CZE D114-12-243 - 3
(1 - 3)
10 - 0-0.52-0.29-0.320.940.50.88T
CZE D108-12-241 - 2
(1 - 0)
3 - 7-0.27-0.28-0.560.83-0.750.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Hradec KraloveSo sánh số liệuMFK Karvina
  • 17Tổng số ghi bàn14
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.4
  • 11Tổng số mất bàn19
  • 1.1Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Hradec Kralove
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem3XemXem10XemXem43.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem14XemXem60.9%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
MFK Karvina
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem13XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Hradec Kralove
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem4XemXem8XemXem47.8%XemXem7XemXem30.4%XemXem10XemXem43.5%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem
MFK Karvina
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hradec KraloveThời gian ghi bànMFK Karvina
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    6
    0 Bàn
    5
    12
    1 Bàn
    4
    3
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    14
    Bàn thắng H1
    9
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hradec KraloveChi tiết về HT/FTMFK Karvina
  • 3
    4
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    3
    T/B
    4
    1
    H/T
    5
    5
    H/H
    6
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    3
    1
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
Hradec KraloveSố bàn thắng trong H1&H2MFK Karvina
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    8
    7
    Hòa
    5
    5
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hradec Kralove
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZEC12-03-2025ChủBaumit Jablonec3 Ngày
CZE D115-03-2025KháchSigma Olomouc6 Ngày
CZE D129-03-2025ChủDynamo Ceske Budejovice20 Ngày
MFK Karvina
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D115-03-2025KháchDynamo Ceske Budejovice6 Ngày
CZE D129-03-2025ChủMlada Boleslav20 Ngày
CZE D105-04-2025KháchSigma Olomouc27 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 37.0%Thắng35.7% [10]
  • [7] 25.9%Hòa28.6% [10]
  • [10] 37.0%Bại35.7% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng14.3% [4]
  • [5] 18.5%Hòa14.3% [4]
  • [3] 11.1%Bại21.4% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.04 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    46
  • TB được điểm
    1.32
  • TB mất điểm
    1.64
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [3] 33.33%Hòa36.36% [4]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Hradec Kralove VS MFK Karvina ngày 09-03-2025 - Thông tin đội hình