[ENG National League-4] Oldham Athletic |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 17 | 15 | 9 | 58 | 43 | 66 | 4 | 41.5% |
21 | 9 | 6 | 6 | 31 | 22 | 33 | 8 | 42.9% |
20 | 8 | 9 | 3 | 27 | 21 | 33 | 4 | 40.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 10 | 50.0% |
[ENG National League-13] Eastleigh |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 13 | 15 | 13 | 54 | 52 | 54 | 13 | 31.7% |
21 | 8 | 9 | 4 | 34 | 25 | 33 | 7 | 38.1% |
20 | 5 | 6 | 9 | 20 | 27 | 21 | 16 | 25.0% |
6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 7 | 12 | 50.0% |
Oldham Athletic |
Chủ - Khách |
---|
EastleighOldham Athletic |
Oldham AthleticEastleigh |
EastleighOldham Athletic |
Oldham AthleticEastleigh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 27-02-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | -0.32 | -0.29 | -0.51 | T | 0.85 | -0.50 | 0.97 | T | T |
ENG Conf | 11-11-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.56 | -0.27 | -0.28 | H | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | X |
ENG Conf | 11-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | -0.50 | -0.31 | -0.31 | B | 1.00 | 0.50 | 0.82 | B | X |
ENG Conf | 17-09-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 9 - 5 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
Oldham Athletic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG Conf | 01-01-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 7 | -0.38 | -0.31 | -0.43 | B | -0.96 | 0 | 0.78 | B | T |
ENG Conf | 21-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 8 | -0.31 | -0.30 | -0.51 | T | 0.84 | -0.5 | 0.98 | T | X |
ENG Conf | 14-12-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 3 - 5 | -0.66 | -0.26 | -0.21 | T | 0.98 | 1 | 0.84 | T | T |
ENL Cup | 10-12-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 3 - 9 | -0.65 | -0.22 | -0.25 | T | 0.90 | 1 | 0.92 | T | T |
ENG FAT | 07-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAC | 30-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.57 | -0.28 | -0.25 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | X |
ENG Conf | 26-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 6 - 1 | -0.69 | -0.25 | -0.18 | T | 0.82 | 1 | 1.00 | T | T |
ENG Conf | 16-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 1 | -0.65 | -0.26 | -0.22 | T | -0.96 | 1 | 0.78 | T | T |
ENG Conf | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.28 | -0.28 | H | -0.98 | 0.75 | 0.80 | T | X |
ENL Cup | 06-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 8 - 4 | -0.59 | -0.24 | -0.29 | H | 0.88 | 0.75 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%
Eastleigh |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 04-01-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.22 | -0.24 | -0.64 | 0.80 | -1 | 0.96 | T | ||
ENG Conf | 01-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 10 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | 0.81 | -0.75 | -0.99 | X | ||
ENG Conf | 26-12-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.50 | -0.30 | -0.32 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T | ||
ENG Conf | 21-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.53 | -0.29 | -0.30 | 0.88 | 0.5 | 0.94 | X | ||
ENG Conf | 14-12-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 4 | -0.41 | -0.30 | -0.41 | 0.89 | 0 | 0.93 | T | ||
ENG FAT | 10-12-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ENG Conf | 27-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.37 | -0.28 | -0.47 | 0.89 | -0.25 | 0.93 | X | ||
ENG Conf | 23-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 1 - 8 | -0.49 | -0.29 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | X | ||
ENG Conf | 16-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | 0.82 | 0.25 | 1.00 | X | ||
ENG Conf | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.49 | -0.30 | -0.33 | 0.79 | 0.25 | -0.97 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 44%
Oldham Athletic |
Oldham Athletic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 14-01-2025 | Khách | AFC Fylde | 3 Ngày |
ENG Conf | 18-01-2025 | Chủ | Aldershot Town | 7 Ngày |
ENG Conf | 25-01-2025 | Khách | Gateshead | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG Conf | 14-01-2025 | Khách | Solihull Moors | 3 Ngày |
ENG Conf | 18-01-2025 | Chủ | Altrincham | 7 Ngày |
ENG Conf | 25-01-2025 | Khách | Sutton United | 14 Ngày |