Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GEO Erovnuli Liga 2-9] Lokomotiv Tbilisi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 4 | 1 | 6 | 7 | 4 | 9 | 0.0% |
3 | 0 | 2 | 1 | 4 | 5 | 2 | 7 | 0.0% |
2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 7 | 0.0% |
6 | 1 | 4 | 1 | 7 | 8 | 7 | 16.7% |
[GEO Erovnuli Liga 2-3] Merani Martvili |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 10 | 7 | 3 | 40.0% |
2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | 1 | 9 | 0.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 6 | 2 | 66.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | 5 | 16.7% |
Lokomotiv Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 20-10-23 | 2 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D2 | 13-08-23 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO D2 | 10-05-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D2 | 11-03-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GEO C | 24-09-19 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GEO D1 | 15-04-16 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 3 | -0.65 | -0.28 | -0.22 | H | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | X |
GEO D1 | 01-11-15 | 0 - 3 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.36 | -0.30 | -0.49 | T | 0.80 | -0.25 | 0.80 | T | T |
GEO D2 | 08-04-11 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GEO D2 | 19-10-10 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.48 | -0.31 | -0.36 | B | 0.85 | 0.25 | 0.93 | B | X |
GEO D1 | 26-04-08 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%
Lokomotiv Tbilisi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 15-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.34 | -0.31 | -0.48 | H | 0.90 | -0.25 | 0.86 | B | X |
GEO D2 | 08-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 27-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 09-02-25 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 02-02-25 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 08-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GEO D2 | 30-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 26-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
GEO D2 | 22-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 1 | -0.65 | -0.25 | -0.22 | T | 0.94 | 1 | 0.82 | T | X |
GEO D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Merani Martvili |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GEO D2 | 14-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | 0.96 | -0.25 | 0.80 | X | ||
GEO D2 | 09-03-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 16-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | -0.39 | -0.29 | -0.47 | 0.75 | -0.25 | 0.95 | X | ||
GEO D2 | 12-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.62 | -0.25 | -0.25 | 0.83 | 0.75 | 0.93 | X | ||
GEO C | 10-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 9 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 02-12-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 27-11-23 | 9 - 1 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 23-11-23 | 4 - 2 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 11-11-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GEO D2 | 03-11-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%
Lokomotiv Tbilisi |
Lokomotiv Tbilisi |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 01-04-2025 | Khách | Samtredia | 4 Ngày |
GEO D2 | 05-04-2025 | Chủ | FC Metalurgi Rustavi | 8 Ngày |
GEO D2 | 11-04-2025 | Khách | FC Sioni Bolnisi | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GEO D2 | 01-04-2025 | Chủ | Spaeri FC | 4 Ngày |
GEO D2 | 05-04-2025 | Khách | Dinamo Tbilisi II | 8 Ngày |
GEO D2 | 11-04-2025 | Chủ | FC Gonio | 14 Ngày |