So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Tbilisi
ChủHòaKhách
Merani Martvili
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv TbilisiSo Sánh Sức MạnhMerani Martvili
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga 2-9] Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
504167490.0%
302145270.0%
202022270.0%
614178716.7%
[GEO Erovnuli Liga 2-3] Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52129107340.0%
201146190.0%
3201546266.7%
6123711516.7%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiMerani Martvili
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Merani MartviliLokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D220-10-232 - 2
(2 - 1)
2 - 4---H---
GEO D213-08-235 - 0
(3 - 0)
- ---T---
GEO D210-05-231 - 0
(1 - 0)
2 - 8---B---
GEO D211-03-231 - 0
(0 - 0)
5 - 8---T---
GEO C24-09-191 - 1
(0 - 1)
- ---H---
GEO D115-04-161 - 1
(1 - 0)
2 - 3-0.65-0.28-0.22H0.750.750.95TX
GEO D101-11-150 - 3
(0 - 2)
9 - 2-0.36-0.30-0.49T0.80-0.250.80TT
GEO D208-04-111 - 2
(0 - 0)
- ---B---
GEO D219-10-101 - 0
(0 - 0)
- -0.48-0.31-0.36B0.850.250.93BX
GEO D126-04-080 - 1
(0 - 1)
- ---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Lokomotiv Tbilisi            
Chủ - Khách
Fc Meshakhte TkibuliLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Gonio
FC Sioni BolnisiLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiSpaeri FC
Lokomotiv TbilisiGareji Sagarejo
Gareji SagarejoLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiAragvi Dusheti
Lokomotiv TbilisiKolkheti 1913 Poti
FC Metalurgi RustaviLokomotiv Tbilisi
Lokomotiv TbilisiFC Sioni Bolnisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D215-03-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.34-0.31-0.48H0.90-0.250.86BX
GEO D208-03-251 - 1
(1 - 1)
- ---H--
INT CF27-02-251 - 1
(1 - 0)
- ---H--
INT CF09-02-252 - 4
(0 - 0)
- ---B--
INT CF02-02-252 - 1
(0 - 0)
- ---T--
GEO D208-12-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
GEO D230-11-241 - 0
(0 - 0)
1 - 5---T--
GEO D226-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 2---T--
GEO D222-11-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1-0.65-0.25-0.22T0.9410.82TX
GEO D209-11-242 - 1
(1 - 0)
1 - 6---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%

Merani Martvili            
Chủ - Khách
Merani MartviliFC Sioni Bolnisi
FC Metalurgi RustaviMerani Martvili
Merani MartviliShturmi
ShturmiMerani Martvili
Lokomotivi Tbilisi IIMerani Martvili
Merani MartviliDinamo Tbilisi II
FC Sioni BolnisiMerani Martvili
Merani MartviliFC Merani Tbilisi
FC Kolkheti PotiMerani Martvili
Merani MartviliWIT Georgia Tbilisi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D214-03-251 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.34-0.29-0.490.96-0.250.80X
GEO D209-03-253 - 2
(2 - 1)
2 - 0-----
GEO D216-12-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.39-0.29-0.470.75-0.250.95X
GEO D212-12-240 - 1
(0 - 0)
4 - 1-0.62-0.25-0.250.830.750.93X
GEO C10-06-244 - 1
(2 - 0)
9 - 4-----
GEO D202-12-232 - 2
(1 - 0)
2 - 2-----
GEO D227-11-239 - 1
(3 - 1)
- -----
GEO D223-11-234 - 2
(3 - 0)
7 - 4-----
GEO D211-11-232 - 0
(0 - 0)
- -----
GEO D203-11-231 - 4
(0 - 2)
7 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 0%

Lokomotiv TbilisiSo sánh số liệuMerani Martvili
  • 13Tổng số ghi bàn13
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn28
  • 1.0Trung bình mất bàn2.8
  • 50.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Tbilisi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10010.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Merani Martvili
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Lokomotiv Tbilisi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Merani Martvili
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1100100.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lokomotiv TbilisiThời gian ghi bànMerani Martvili
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Tbilisi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D201-04-2025KháchSamtredia4 Ngày
GEO D205-04-2025ChủFC Metalurgi Rustavi8 Ngày
GEO D211-04-2025KháchFC Sioni Bolnisi14 Ngày
Merani Martvili
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D201-04-2025ChủSpaeri FC4 Ngày
GEO D205-04-2025KháchDinamo Tbilisi II8 Ngày
GEO D211-04-2025ChủFC Gonio14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [4] 80.0%Hòa20.0% [2]
  • [1] 20.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng40.0% [2]
  • [2] 40.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại20.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.20 
  • TB mất điểm
    1.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn66.67% [2]
  • [2] 66.67%Hòa0.00% [0]
  • [1] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [1]

Lokomotiv Tbilisi VS Merani Martvili ngày 29-03-2025 - Thông tin đội hình