So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.79
0.85
2.25
0.85
1.91
3.10
3.25
Live
0.88
0.25
0.82
0.96
2.5
0.74
2.09
3.20
2.79
Run
0.67
0
-0.97
-0.41
1.5
0.11
23.00
7.90
1.02
BET365Sớm
0.85
0.25
0.95
0.85
2.25
0.95
2.10
3.25
3.00
Live
0.95
0.25
0.85
-0.98
2.5
0.77
2.20
3.30
3.00
Run
0.67
0
-0.87
-0.13
1.5
0.07
81.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.80
0.88
2.25
0.88
1.97
3.15
3.40
Live
0.93
0.25
0.83
0.76
2.25
1.00
2.14
3.15
2.93
Run
-0.92
0.25
0.71
-0.66
1.5
0.46
110.00
5.20
1.05
188betSớm
0.92
0.5
0.80
0.86
2.25
0.86
1.91
3.10
3.25
Live
0.89
0.25
0.83
0.97
2.5
0.75
2.09
3.20
2.79
Run
0.68
0
-0.96
-0.40
1.5
0.12
23.00
7.90
1.02
SbobetSớm
0.99
0.5
0.75
0.74
2.25
1.00
1.99
2.92
3.06
Live
0.97
0.25
0.79
0.76
2.25
1.00
2.18
3.00
2.77
Run
0.65
0
-0.85
-0.46
1.5
0.26
250.00
5.60
1.03

Bên nào sẽ thắng?

Hibernians FC
ChủHòaKhách
Marsaxlokk FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hibernians FCSo Sánh Sức MạnhMarsaxlokk FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 2T 5H 3B
    3T 5H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[MAL Premier League-16] Hibernians FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2713593634821648.1%
125251316172041.7%
158342318271653.3%
64021191266.7%
[MAL Premier League-15] Marsaxlokk FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2812794334741542.9%
133461624132723.1%
159332710301260.0%
6132713616.7%

Thành tích đối đầu

Hibernians FC            
Chủ - Khách
Marsaxlokk FCHibernians FC
Hibernians FCMarsaxlokk FC
Marsaxlokk FCHibernians FC
Hibernians FCMarsaxlokk FC
Hibernians FCMarsaxlokk FC
Marsaxlokk FCHibernians FC
Marsaxlokk FCHibernians FC
Hibernians FCMarsaxlokk FC
Hibernians FCMarsaxlokk FC
Marsaxlokk FCHibernians FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAL D107-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.33-0.31-0.51H0.96-0.250.74BX
MAL D127-04-240 - 2
(0 - 0)
4 - 5---B---
MAL D107-01-241 - 1
(1 - 0)
3 - 4-0.41-0.32-0.42H0.870.000.83HX
MAL D111-03-231 - 3
(0 - 2)
5 - 4-0.61-0.29-0.26B0.850.750.85BT
MAL Cup26-02-230 - 1
(0 - 0)
6 - 4---B---
MAL D130-10-221 - 1
(0 - 0)
6 - 4---H---
MAL D126-11-110 - 2
(0 - 2)
- ---T---
MAL D126-08-112 - 1
(2 - 1)
- ---T---
MAL D108-01-112 - 2
(0 - 1)
- -0.38-0.31-0.43H0.75-0.25-0.93BT
MAL D117-10-102 - 2
(2 - 2)
- ---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hibernians FC            
Chủ - Khách
Hibernians FCZebbug Rangers
Melita FC Saint JulianHibernians FC
Hibernians FCHamrun Spartans
Birkirkara FCHibernians FC
Hibernians FCMosta FC
Floriana F.C.Hibernians FC
Sliema Wanderers FCHibernians FC
Marsaxlokk FCHibernians FC
Balzan FCHibernians FC
Hibernians FCMelita FC Saint Julian
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAL Cup12-01-253 - 0
(1 - 0)
9 - 1---T--
MAL D104-01-252 - 3
(0 - 1)
4 - 5-0.22-0.26-0.66T0.76-10.94HT
MAL D121-12-240 - 3
(0 - 1)
3 - 5---B--
MAL D114-12-240 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.45-0.34-0.36T0.950.250.75TH
MAL D107-12-243 - 2
(2 - 0)
2 - 6-0.61-0.30-0.24T0.840.750.86TT
MAL D130-11-242 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.50-0.33-0.32B0.760.250.94BX
MAL D123-11-243 - 1
(2 - 0)
3 - 2-0.49-0.35-0.31B0.780.250.92BT
MAL D107-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.33-0.31-0.51H0.96-0.250.74BX
MAL D101-11-240 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.29-0.32-0.54T0.85-0.50.85TX
MAL D125-10-242 - 0
(2 - 0)
9 - 8-0.69-0.27-0.19T0.8710.83TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Marsaxlokk FC            
Chủ - Khách
Marsaxlokk FCMosta FC
Marsaxlokk FCHamrun Spartans
Marsaxlokk FCSt. Patrick FC
Marsaxlokk FCNaxxar Lions
Gzira UnitedMarsaxlokk FC
Melita FC Saint JulianMarsaxlokk FC
Marsaxlokk FCBalzan FC
Marsaxlokk FCHibernians FC
Hamrun SpartansMarsaxlokk FC
Naxxar LionsMarsaxlokk FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
MAL Cup11-01-250 - 3
(0 - 1)
9 - 3-----
MAL D105-01-251 - 6
(1 - 2)
2 - 8-0.33-0.31-0.521.00-0.250.70T
MAL D122-12-242 - 2
(1 - 0)
3 - 8-----
MAL D115-12-241 - 1
(0 - 0)
5 - 9-0.69-0.29-0.170.8810.82H
MAL D108-12-240 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.39-0.32-0.440.9600.74X
MAL D101-12-241 - 3
(0 - 1)
4 - 10-0.19-0.25-0.710.96-10.74T
MAL D124-11-242 - 1
(1 - 1)
6 - 5-0.52-0.31-0.320.920.50.78T
MAL D107-11-241 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.33-0.31-0.51H0.96-0.250.74BX
MAL D102-11-242 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.58-0.30-0.270.950.750.75T
MAL D127-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.22-0.28-0.650.96-0.750.74X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Hibernians FCSo sánh số liệuMarsaxlokk FC
  • 16Tổng số ghi bàn13
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn17
  • 1.3Trung bình mất bàn1.7
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hibernians FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Marsaxlokk FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Hibernians FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%00.0%Xem
Marsaxlokk FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem2XemXem5XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem3XemXem23.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hibernians FCThời gian ghi bànMarsaxlokk FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    16
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    2
    Bàn thắng H1
    4
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hibernians FCChi tiết về HT/FTMarsaxlokk FC
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    0
    H/T
    14
    13
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Hibernians FCSố bàn thắng trong H1&H2Marsaxlokk FC
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    14
    13
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hibernians FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Marsaxlokk FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 48.1%Thắng42.9% [12]
  • [5] 18.5%Hòa25.0% [12]
  • [9] 33.3%Bại32.1% [9]
  • Chủ/Khách
  • [5] 18.5%Thắng32.1% [9]
  • [2] 7.4%Hòa10.7% [3]
  • [5] 18.5%Bại10.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    43
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.54
  • TB mất điểm
    1.21
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.57
  • TB mất điểm
    0.86
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+28.57% [4]
  • [2] 25.00%thắng 1 bàn21.43% [3]
  • [2] 25.00%Hòa21.43% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn21.43% [3]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 7.14% [1]

Hibernians FC VS Marsaxlokk FC ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình