So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-0.5
0.82
0.98
2.75
0.82
3.65
3.65
1.82
Live
0.84
-0.75
-0.98
0.90
2.75
0.94
3.65
3.70
1.80
Run
0.06
-0.25
-0.24
-0.22
0.5
0.02
18.50
1.02
11.00
BET365Sớm
0.93
-0.75
0.93
0.85
2.75
1.00
4.33
4.00
1.67
Live
0.80
-0.75
1.00
0.83
2.5
-0.97
4.10
3.75
1.75
Run
0.32
-0.25
-0.43
-0.36
0.5
0.25
13.00
1.22
5.50
Mansion88Sớm
0.92
-0.75
0.84
0.82
2.75
0.94
4.30
3.65
1.63
Live
0.83
-0.75
-0.99
0.98
2.75
0.84
3.65
3.50
1.78
Run
-0.50
0
0.34
-0.14
0.5
0.04
24.00
1.02
10.00
188betSớm
-0.99
-0.5
0.83
0.99
2.75
0.83
3.65
3.65
1.82
Live
0.85
-0.75
-0.97
0.91
2.75
0.95
3.65
3.70
1.80
Run
0.07
-0.25
-0.19
-0.21
0.5
0.07
18.50
1.02
11.00
SbobetSớm
0.90
-0.75
0.92
0.95
2.75
0.85
4.08
3.48
1.64
Live
0.87
-0.75
0.97
1.00
2.75
0.82
4.11
3.51
1.68
Run
-0.48
0
0.32
-0.15
0.5
0.01
13.00
1.11
7.00

Bên nào sẽ thắng?

Lierse Kempenzonen
ChủHòaKhách
RWD Molenbeek
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lierse KempenzonenSo Sánh Sức MạnhRWD Molenbeek
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Second Division-8] Lierse Kempenzonen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279711363534833.3%
14644221522742.9%
133371420121323.1%
621358733.3%
[BEL Second Division-1] RWD Molenbeek
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271863442060166.7%
14112122935178.6%
13742221125353.8%
60000000.0%

Thành tích đối đầu

Lierse Kempenzonen            
Chủ - Khách
Jeunesse MolenbeekLierse
LierseJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekLierse
LierseJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekLierse
Jeunesse MolenbeekLierse
LierseJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekLierse
LierseJeunesse Molenbeek
LierseJeunesse Molenbeek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D214-09-243 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.63-0.26-0.24B0.840.750.98BT
BEL D222-04-230 - 3
(0 - 2)
6 - 6-0.29-0.27-0.55B1.00-0.500.82BH
BEL D226-02-233 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.64-0.25-0.23B-0.981.000.80BT
BEL D229-01-231 - 2
(0 - 2)
6 - 11-0.34-0.27-0.51B0.84-0.500.98BH
BEL D230-10-223 - 0
(2 - 0)
4 - 10-0.53-0.28-0.31B0.900.500.92BT
BEL D227-02-223 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.77-0.21-0.14B0.95-0.670.87BT
BEL D219-12-210 - 1
(0 - 1)
8 - 3-0.43-0.28-0.40B0.850.000.97BX
BEL D207-11-213 - 3
(2 - 1)
7 - 1-0.41-0.27-0.44H1.000.000.86HT
BEL D212-09-214 - 1
(3 - 0)
2 - 4-0.42-0.27-0.42T0.930.000.93TT
BEL D225-04-210 - 3
(0 - 1)
3 - 2-0.40-0.26-0.46B0.79-0.25-0.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Lierse Kempenzonen            
Chủ - Khách
SC Lokeren-TemseLierse
LierseClub Brugge Ⅱ
LierseKVSK Lommel
Red Star WaaslandLierse
LierseRFC de Liege
Anderlecht IILierse
LierseGenk II
LierseSC Lokeren-Temse
Patro EisdenLierse
LierseSint-Truidense
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D224-01-251 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.44-0.29-0.38H0.750-0.99HX
BEL D219-01-251 - 3
(0 - 2)
7 - 4-0.49-0.28-0.36B0.860.250.90BT
BEL D222-12-241 - 0
(1 - 0)
8 - 9-0.36-0.29-0.47T0.90-0.250.92TX
BEL D213-12-241 - 0
(1 - 0)
3 - 10-0.53-0.29-0.31B0.900.50.92BX
BEL D206-12-242 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.48-0.28-0.36T0.890.250.93TH
BEL D230-11-242 - 0
(2 - 0)
2 - 4-0.46-0.28-0.38B-0.990.250.81BX
BEL D222-11-242 - 2
(0 - 1)
2 - 1-0.44-0.27-0.41H0.8400.98HT
BEL D208-11-242 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.44-0.29-0.38H-0.950.250.77TT
BEL D203-11-243 - 3
(2 - 1)
9 - 7-0.65-0.26-0.22H-0.9710.79TT
BEL Cup30-10-240 - 2
(0 - 1)
2 - 4-0.29-0.28-0.55B1.00-0.50.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

RWD Molenbeek            
Chủ - Khách
Jeunesse MolenbeekGenk II
KAS EupenJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekRFC de Liege
LaLouviereJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ
SC Lokeren-TemseJeunesse Molenbeek
Seraing UnitedJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekRed Star Waasland
RFC de LiegeJeunesse Molenbeek
Jeunesse MolenbeekZulte-Waregem
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D224-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.74-0.21-0.170.791.250.97X
BEL D218-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 2-0.34-0.29-0.490.93-0.250.83X
BEL D211-01-252 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.68-0.24-0.200.8810.94T
BEL D221-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.47-0.29-0.360.970.250.85X
BEL D215-12-241 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.68-0.24-0.200.8211.00X
BEL D208-12-241 - 4
(1 - 1)
12 - 2-0.28-0.30-0.540.97-0.50.85T
BEL D201-12-244 - 4
(1 - 1)
5 - 4-0.19-0.24-0.691.00-10.82T
BEL D223-11-240 - 2
(0 - 2)
8 - 2-0.62-0.26-0.240.870.750.95X
BEL D208-11-242 - 1
(1 - 1)
4 - 13-0.29-0.27-0.560.81-0.75-0.99T
BEL D201-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 7-0.45-0.28-0.39-0.960.250.78T

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%

Lierse KempenzonenSo sánh số liệuRWD Molenbeek
  • 12Tổng số ghi bàn0
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.0
  • 17Tổng số mất bàn0
  • 1.7Trung bình mất bàn0.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng0.0%
  • 40.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Lierse Kempenzonen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem10XemXem58.8%XemXem6XemXem35.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem1XemXem11.1%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
RWD Molenbeek
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem2XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Lierse Kempenzonen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem3XemXem6XemXem47.1%XemXem7XemXem41.2%XemXem9XemXem52.9%XemXem
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
RWD Molenbeek
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem5XemXem4XemXem9XemXem27.8%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Lierse KempenzonenThời gian ghi bànRWD Molenbeek
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    2
    5
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    11
    12
    Bàn thắng H1
    11
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Lierse KempenzonenChi tiết về HT/FTRWD Molenbeek
  • 5
    3
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    2
    7
    H/T
    5
    5
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
Lierse KempenzonenSố bàn thắng trong H1&H2RWD Molenbeek
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    6
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Lierse Kempenzonen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D208-02-2025KháchKAS Eupen7 Ngày
BEL D215-02-2025ChủZulte-Waregem14 Ngày
BEL D222-02-2025KháchRFC de Liege21 Ngày
RWD Molenbeek
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D208-02-2025KháchJeunesse Molenbeek7 Ngày
BEL D215-02-2025KháchClub Brugge Ⅱ14 Ngày
BEL D222-02-2025KháchJeunesse Molenbeek21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Lierse Kempenzonen
RWD Molenbeek
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 33.3%Thắng66.7% [18]
  • [7] 25.9%Hòa22.2% [18]
  • [11] 40.7%Bại11.1% [3]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng25.9% [7]
  • [4] 14.8%Hòa14.8% [4]
  • [4] 14.8%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    35 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    0.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.81
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn55.56% [5]
  • [2] 20.00%Hòa22.22% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Lierse Kempenzonen VS RWD Molenbeek ngày 02-02-2025 - Thông tin đội hình