Bên nào sẽ thắng?

KTP Kotka
ChủHòaKhách
JaPS
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
KTP KotkaSo Sánh Sức MạnhJaPS
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 5T 4H 1B
    1T 4H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIN Ykkosliiga-1] KTP Kotka
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271845753258166.7%
141022381432171.4%
13823371826161.5%
64112091366.7%
[FIN Ykkosliiga-5] JaPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
279810445335533.3%
13454212317730.8%
14536233018535.7%
6123613516.7%

Thành tích đối đầu

KTP Kotka            
Chủ - Khách
JaPSKTP Kotka
KTP KotkaJaPS
JaPSKTP Kotka
JaPSKTP Kotka
KTP KotkaJaPS
KTP KotkaJaPS
JaPSKTP Kotka
KTP KotkaJaPS
JaPSKTP Kotka
KTP KotkaJaPS
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D205-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13-0.20-0.22-0.67H-0.98-1.000.80BX
FIN D203-05-242 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.75-0.19-0.15T0.98-0.670.90TX
FIN YCUP27-01-241 - 1
(1 - 1)
5 - 6-0.26-0.25-0.57H0.87-0.750.95BX
INT CF28-01-232 - 2
(0 - 1)
3 - 10-0.17-0.19-0.76H0.96-1.500.80BH
FIN D209-09-226 - 0
(2 - 0)
10 - 0-0.67-0.22-0.20T0.851.00-0.97TT
FIN D222-07-223 - 1
(2 - 0)
6 - 4-0.68-0.22-0.19T0.821.00-0.94TT
FIN D220-05-222 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.34-0.29-0.45B0.93-0.250.95BT
FIN YCUP19-02-222 - 1
(0 - 1)
9 - 4-0.63-0.26-0.23T0.800.75-0.98TT
FIN D3 A03-09-172 - 2
(1 - 0)
6 - 3-0.25-0.25-0.62H0.97-0.750.85BT
FIN D3 A17-06-172 - 0
(2 - 0)
6 - 11-0.66-0.24-0.21T0.700.75-0.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

KTP Kotka            
Chủ - Khách
JIPPOKTP Kotka
JaroKTP Kotka
KTP KotkaSJK Akatemia
KTP KotkaPK-35 Vantaa
KaPaKTP Kotka
KTP KotkaSalPa
KTP KotkaTPS Turku
JaroKTP Kotka
JaPSKTP Kotka
KTP KotkaPK-35 Vantaa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D231-08-243 - 2
(2 - 2)
5 - 3-0.31-0.29-0.48B-0.94-0.250.82BT
FIN D225-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 2-0.47-0.28-0.33T0.870.25-0.99TT
FIN D219-08-243 - 3
(1 - 1)
3 - 4-0.67-0.22-0.19H0.821-0.94TT
FIN D212-08-242 - 1
(1 - 0)
10 - 1-0.75-0.20-0.14T1.001.50.88TH
FIN D227-07-241 - 5
(0 - 4)
2 - 15-0.20-0.22-0.70T0.86-1.250.96TT
FIN D220-07-246 - 0
(3 - 0)
4 - 8-0.71-0.21-0.16T0.941.250.94TT
FIN D217-07-241 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.48-0.29-0.35B0.880.250.94BT
FIN D214-07-245 - 2
(4 - 0)
1 - 1-0.41-0.28-0.38B0.870-0.99BT
FIN D205-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13-0.20-0.22-0.67H-0.98-10.80BX
FIN D229-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 5-0.66-0.24-0.22T0.9210.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

JaPS            
Chủ - Khách
JaPSMP MIKELI
PK-35 VantaaJaPS
JaPSSalPa
JaroJaPS
JaPSJaro
TPS TurkuJaPS
JaPSMP MIKELI
JIPPOJaPS
JaPSKTP Kotka
JaPSKaPa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FIN D230-08-244 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.52-0.27-0.290.930.50.95T
FIN D224-08-240 - 0
(0 - 0)
8 - 10-0.68-0.21-0.19-0.951.250.83X
FIN D216-08-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.41-0.26-0.410.9400.94X
FIN D211-08-245 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.80-0.17-0.110.971.750.91T
FIN D227-07-242 - 2
(2 - 1)
5 - 10-0.22-0.24-0.640.85-1-0.97T
FIN D220-07-244 - 0
(2 - 0)
9 - 2-0.72-0.20-0.160.841.25-0.96T
FIN D217-07-241 - 1
(1 - 0)
5 - 1-0.50-0.29-0.33-0.990.50.81X
FIN D210-07-243 - 2
(0 - 2)
6 - 3-0.67-0.23-0.180.851-0.97T
FIN D205-07-240 - 0
(0 - 0)
3 - 13-0.20-0.22-0.67H-0.98-10.80BX
FIN D228-06-242 - 2
(0 - 0)
12 - 3-0.49-0.27-0.360.840.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

KTP KotkaSo sánh số liệuJaPS
  • 24Tổng số ghi bàn11
  • 2.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

KTP Kotka
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem2XemXem10XemXem45.5%XemXem13XemXem59.1%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem
JaPS
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem13XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
KTP Kotka
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem13XemXem59.1%XemXem6XemXem27.3%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem7XemXem63.6%XemXem2XemXem18.2%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem
JaPS
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem15XemXem2XemXem5XemXem68.2%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

KTP KotkaThời gian ghi bànJaPS
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    7
    0 Bàn
    5
    7
    1 Bàn
    8
    3
    2 Bàn
    2
    4
    3 Bàn
    5
    1
    4+ Bàn
    27
    19
    Bàn thắng H1
    25
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
KTP KotkaChi tiết về HT/FTJaPS
  • 11
    4
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    3
    T/B
    4
    1
    H/T
    3
    6
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
KTP KotkaSố bàn thắng trong H1&H2JaPS
  • 8
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    8
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    1
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
KTP Kotka
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D222-09-2024KháchSalPa9 Ngày
FIN D227-09-2024ChủKaPa14 Ngày
FIN D206-10-2024KháchMP MIKELI23 Ngày
JaPS
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FIN D220-09-2024ChủSJK Akatemia7 Ngày
FIN D227-09-2024KháchTPS Turku14 Ngày
FIN D205-10-2024ChủJIPPO22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 66.7%Thắng33.3% [9]
  • [4] 14.8%Hòa29.6% [9]
  • [5] 18.5%Bại37.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [10] 37.0%Thắng18.5% [5]
  • [2] 7.4%Hòa11.1% [3]
  • [2] 7.4%Bại22.2% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    75 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    2.78 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    44
  • Bàn thua
    53
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.96
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

KTP Kotka VS JaPS ngày 13-09-2024 - Thông tin đội hình