So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
-1.75
0.95
-0.99
3.25
0.85
10.50
6.30
1.27
Live
0.82
-2
-0.93
-0.99
3.5
0.88
11.00
7.20
1.23
Run
0.05
-0.25
-0.16
-0.15
1.5
0.04
51.00
23.00
1.01
BET365Sớm
0.95
-1.75
0.95
0.86
3.25
-0.96
9.00
6.00
1.25
Live
-0.93
-1.75
0.83
1.00
3.5
0.90
11.00
6.50
1.22
Run
-0.33
0
0.25
-0.16
1.5
0.11
501.00
19.00
1.02
Mansion88Sớm
0.96
-1.5
0.92
0.83
3
-0.97
8.30
5.40
1.30
Live
-0.90
-1.75
0.83
0.99
3.5
0.93
10.00
6.60
1.24
Run
0.17
-0.25
-0.25
-0.26
1.5
0.18
294.00
11.00
1.05
188betSớm
0.94
-1.75
0.96
-0.98
3.25
0.86
10.50
6.30
1.27
Live
0.83
-2
-0.92
0.97
3.5
0.95
11.00
6.80
1.24
Run
0.08
-0.25
-0.17
-0.18
1.5
0.09
56.00
14.00
1.04
SbobetSớm
0.99
-1.5
0.91
-0.93
3.25
0.80
7.20
5.10
1.30
Live
0.82
-2
-0.88
-0.98
3.5
0.90
10.50
6.60
1.24
Run
-0.47
0
0.39
-0.22
1.5
0.14
210.00
12.00
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Leicester City
ChủHòaKhách
Liverpool
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Leicester CitySo Sánh Sức MạnhLiverpool
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Đối Đầu76%
  • Tất cả
  • 2T 1H 7B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-19] Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3346232773181912.1%
172312113491811.8%
162311163991912.5%
601521310.0%
[ENG Premier League-1] Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
332472753179172.7%
161321341241181.3%
171151411938164.7%
630398950.0%

Thành tích đối đầu

Leicester City            
Chủ - Khách
LiverpoolLeicester City
LiverpoolLeicester City
LiverpoolLeicester City
Leicester CityLiverpool
LiverpoolLeicester City
LiverpoolLeicester City
Leicester CityLiverpool
LiverpoolLeicester City
Leicester CityLiverpool
LiverpoolLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR26-12-243 - 1
(1 - 1)
14 - 1-0.88-0.10-0.06B0.93-0.400.95TH
ENG LC27-09-233 - 1
(0 - 1)
10 - 2-0.74-0.20-0.14B0.80-0.80-0.98BT
INT CF30-07-234 - 0
(3 - 0)
9 - 5-0.72-0.22-0.18B0.88-0.800.94BT
ENG PR15-05-230 - 3
(0 - 2)
4 - 4-0.21-0.22-0.62B0.88-1.001.00BX
ENG PR30-12-222 - 1
(2 - 1)
4 - 5-0.74-0.20-0.14B-0.98-0.670.86TH
ENG PR10-02-222 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.76-0.17-0.11B1.00-0.570.88BX
ENG PR28-12-211 - 0
(0 - 0)
1 - 12-0.19-0.21-0.65T-0.99-1.000.87HX
ENG LC22-12-213 - 3
(1 - 3)
15 - 2-0.68-0.24-0.20H0.841.000.98TT
ENG PR13-02-213 - 1
(0 - 0)
2 - 12-0.30-0.27-0.48T-0.95-0.250.83TT
ENG PR22-11-203 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.65-0.22-0.20B0.921.000.96BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

Thành tích gần đây

Leicester City            
Chủ - Khách
Brighton Hove AlbionLeicester City
Leicester CityNewcastle United
Manchester CityLeicester City
Leicester CityManchester United
ChelseaLeicester City
West Ham UnitedLeicester City
Leicester CityBrentford
Leicester CityArsenal
Manchester UnitedLeicester City
EvertonLeicester City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR12-04-252 - 2
(1 - 1)
3 - 6-0.74-0.19-0.12H0.991.50.89TT
ENG PR07-04-250 - 3
(0 - 3)
12 - 2-0.18-0.23-0.64B0.93-10.95BH
ENG PR02-04-252 - 0
(2 - 0)
5 - 0-0.85-0.12-0.07B0.992.250.89TX
ENG PR16-03-250 - 3
(0 - 1)
6 - 4-0.23-0.25-0.56B0.89-0.750.99BT
ENG PR09-03-251 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.80-0.15-0.10B0.841.75-0.96TX
ENG PR27-02-252 - 0
(2 - 0)
3 - 3-0.58-0.24-0.22B0.930.750.95BX
ENG PR21-02-250 - 4
(0 - 3)
5 - 6-0.30-0.26-0.48B-0.96-0.250.84BT
ENG PR15-02-250 - 2
(0 - 0)
3 - 7-0.10-0.18-0.77B-0.98-1.50.86BX
ENG FAC07-02-252 - 1
(0 - 1)
6 - 1-0.76-0.19-0.14B0.911.50.97TX
ENG PR01-02-254 - 0
(3 - 0)
5 - 6-0.60-0.26-0.19B0.860.75-0.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

Liverpool            
Chủ - Khách
LiverpoolWest Ham United
FulhamLiverpool
LiverpoolEverton
Newcastle UnitedLiverpool
LiverpoolParis Saint Germain (PSG)
LiverpoolSouthampton
Paris Saint Germain (PSG)Liverpool
LiverpoolNewcastle United
Manchester CityLiverpool
Aston VillaLiverpool
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR13-04-252 - 1
(1 - 0)
10 - 3-0.76-0.17-0.110.851.5-0.97H
ENG PR06-04-253 - 2
(3 - 1)
4 - 4-0.25-0.26-0.530.98-0.50.90T
ENG PR02-04-251 - 0
(0 - 0)
11 - 5-0.72-0.19-0.12-0.951.50.83X
ENG LC16-03-252 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.17-0.21-0.660.81-1.25-0.93H
UEFA CL11-03-250 - 1
(0 - 1)
10 - 3-0.49-0.24-0.31-0.970.50.85X
ENG PR08-03-253 - 1
(0 - 1)
6 - 4-0.91-0.09-0.050.952.750.93H
UEFA CL05-03-250 - 1
(0 - 0)
14 - 2-0.42-0.24-0.370.820-0.94X
ENG PR26-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.65-0.20-0.19-0.941.250.82X
ENG PR23-02-250 - 2
(0 - 2)
7 - 5-0.35-0.25-0.440.87-0.25-0.99X
ENG PR19-02-252 - 2
(2 - 1)
6 - 8-0.27-0.24-0.530.99-0.50.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Leicester CitySo sánh số liệuLiverpool
  • 3Tổng số ghi bàn16
  • 0.3Trung bình ghi bàn1.6
  • 25Tổng số mất bàn10
  • 2.5Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 90.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Leicester City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem1XemXem17XemXem43.8%XemXem15XemXem46.9%XemXem14XemXem43.8%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem10XemXem0XemXem6XemXem62.5%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
630350.0%Xem233.3%350.0%Xem
Liverpool
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem14XemXem2XemXem16XemXem43.8%XemXem11XemXem34.4%XemXem18XemXem56.2%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem3XemXem18.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
620433.3%Xem116.7%350.0%Xem
Leicester City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem11XemXem2XemXem19XemXem34.4%XemXem14XemXem43.8%XemXem15XemXem46.9%XemXem
16XemXem5XemXem1XemXem10XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Liverpool
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
32XemXem16XemXem0XemXem16XemXem50%XemXem13XemXem40.6%XemXem19XemXem59.4%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem4XemXem25%XemXem12XemXem75%XemXem
16XemXem7XemXem0XemXem9XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem7XemXem43.8%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Leicester CityThời gian ghi bànLiverpool
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    7
    0 Bàn
    9
    3
    1 Bàn
    5
    15
    2 Bàn
    1
    5
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    8
    24
    Bàn thắng H1
    14
    34
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Leicester CityChi tiết về HT/FTLiverpool
  • 2
    13
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    0
    4
    H/T
    4
    8
    H/H
    6
    1
    H/B
    2
    2
    B/T
    3
    4
    B/H
    13
    0
    B/B
ChủKhách
Leicester CitySố bàn thắng trong H1&H2Liverpool
  • 1
    14
    Thắng 2+ bàn
    3
    5
    Thắng 1 bàn
    8
    12
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    17
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Leicester City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR26-04-2025KháchWolves6 Ngày
ENG PR03-05-2025ChủSouthampton13 Ngày
ENG PR11-05-2025KháchNottingham Forest21 Ngày
Liverpool
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG PR27-04-2025ChủTottenham Hotspur7 Ngày
ENG PR04-05-2025KháchChelsea14 Ngày
ENG PR11-05-2025ChủArsenal21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Leicester City
Chấn thương
Liverpool
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 12.1%Thắng72.7% [24]
  • [6] 18.2%Hòa21.2% [24]
  • [23] 69.7%Bại6.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.1%Thắng33.3% [11]
  • [3] 9.1%Hòa15.2% [5]
  • [12] 36.4%Bại3.0% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    73 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    2.21 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.03 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    75
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    2.27
  • TB mất điểm
    0.94
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    34
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    0.36
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Leicester City VS Liverpool ngày 20-04-2025 - Thông tin đội hình