So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.96
1
0.86
0.96
3
0.84
1.53
4.10
4.50
Live
0.91
0.75
0.93
-0.98
3
0.80
1.65
4.00
4.10
Run
0.53
0
-0.69
-0.26
2.5
0.08
9.80
1.06
13.50
BET365Sớm
-0.95
1
0.80
0.83
2.75
-0.97
1.60
4.00
4.75
Live
0.92
0.75
0.92
0.82
2.75
-0.98
1.67
4.00
4.50
Run
0.60
0
-0.71
-0.20
2.5
0.13
10.00
1.11
13.00
Mansion88Sớm
0.96
1
0.78
0.75
2.75
0.99
1.56
3.80
4.65
Live
0.89
0.75
0.93
1.00
3
0.80
1.66
3.65
4.05
Run
0.53
0
-0.69
-0.20
2.5
0.06
10.00
1.05
14.50
188betSớm
0.97
1
0.87
0.97
3
0.85
1.53
4.10
4.50
Live
0.97
0.75
0.89
-0.97
3
0.81
1.65
4.00
4.10
Run
0.54
0
-0.68
-0.25
2.5
0.09
9.80
1.06
13.50
SbobetSớm
0.82
0.75
1.00
0.82
2.75
0.98
1.58
3.63
4.29
Live
0.94
0.75
0.90
-0.99
3
0.81
1.69
3.63
3.95
Run
0.53
0
-0.69
-0.22
2.5
0.08
9.20
1.07
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Puskas Akademia FC
ChủHòaKhách
MTK Budapest
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Puskas Akademia FCSo Sánh Sức MạnhMTK Budapest
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[HUN NB I-1] Puskas Akademia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261646432752161.5%
13931231230269.2%
13715201522253.8%
63121081050.0%
[HUN NB I-4] MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261259453541446.2%
12723271423458.3%
14536182118435.7%
64111641366.7%

Thành tích đối đầu

Puskas Akademia FC            
Chủ - Khách
MTK HungariaPuskas Akademia
Puskas AkademiaMTK Hungaria
MTK HungariaPuskas Akademia
Puskas AkademiaMTK Hungaria
MTK HungariaPuskas Akademia
MTK HungariaPuskas Akademia
Puskas AkademiaMTK Hungaria
MTK HungariaPuskas Akademia
Puskas AkademiaMTK Hungaria
MTK HungariaPuskas Akademia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D130-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 0-0.36-0.29-0.46T0.88-0.250.94TX
HUN D118-08-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.67-0.24-0.21T0.901.000.92TX
HUN D111-05-241 - 3
(1 - 3)
6 - 3-0.26-0.28-0.58T0.89-0.750.93TT
HUN D118-02-246 - 1
(3 - 0)
9 - 1-0.67-0.25-0.20T0.941.000.88TT
HUN D122-10-230 - 5
(0 - 2)
3 - 3-0.43-0.30-0.39T0.810.00-0.99TT
HUN D104-05-220 - 0
(0 - 0)
3 - 10-0.40-0.33-0.40H0.910.000.91HX
HUN D112-02-221 - 2
(0 - 1)
6 - 1-0.63-0.26-0.24B0.840.750.98BT
HUN D115-10-210 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.38-0.30-0.44T-0.960.000.78TX
HUN D118-04-213 - 0
(2 - 0)
2 - 9-0.57-0.27-0.27T0.950.750.87TT
HUN D130-01-210 - 1
(0 - 0)
1 - 11-0.40-0.31-0.41T0.930.000.89TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Puskas Akademia FC            
Chủ - Khách
Puskas AkademiaZalaegerzsegTE
UjpestiPuskas Akademia
Diosgyor VTKPuskas Akademia
NyiregyhazaPuskas Akademia
Puskas AkademiaKecskemeti TE
Debrecin VSCPuskas Akademia
Puskas AkademiaFerencvarosi TC
Fehervar VideotonPuskas Akademia
Puskas AkademiaSeattle Sounders
Puskas AkademiaHammarby
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D116-03-252 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.66-0.25-0.20T0.9210.84TT
HUN D109-03-251 - 1
(0 - 0)
12 - 4-0.32-0.30-0.50H0.80-0.5-0.98BX
HUN D101-03-252 - 1
(1 - 1)
2 - 11-0.29-0.29-0.54B0.90-0.50.86BT
HUN Cup25-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.27-0.30-0.56B-0.98-0.50.80BX
HUN D122-02-254 - 2
(3 - 0)
5 - 3-0.67-0.26-0.19T0.9310.89TT
HUN D115-02-251 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.34-0.29-0.48T0.98-0.250.84TT
HUN D109-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 11-0.38-0.30-0.44T0.76-0.25-0.94TX
HUN D101-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.31-0.29-0.52B0.90-0.50.92BX
INT CF23-01-250 - 2
(0 - 2)
4 - 3-0.36-0.26-0.46B0.85-0.250.91BX
INT CF20-01-253 - 2
(1 - 1)
4 - 3-0.46-0.27-0.38T0.960.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

MTK Budapest            
Chủ - Khách
Gyori ETOMTK Hungaria
MTK HungariaNyiregyhaza
ZalaegerzsegTEMTK Hungaria
UjpestiMTK Hungaria
IvancsaMTK Hungaria
MTK HungariaDiosgyor VTK
Kecskemeti TEMTK Hungaria
MTK HungariaDebrecin VSC
Ferencvarosi TCMTK Hungaria
MTK HungariaTatabanya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
HUN D129-03-252 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.47-0.29-0.370.970.250.85T
HUN D116-03-253 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.56-0.29-0.270.770.50.99T
HUN D108-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.49-0.30-0.340.820.251.00X
HUN D101-03-251 - 5
(0 - 1)
5 - 6-0.44-0.30-0.38-0.980.250.74T
HUN Cup26-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-----
HUN D121-02-254 - 0
(2 - 0)
7 - 6-0.50-0.29-0.33-0.990.50.81T
HUN D115-02-255 - 0
(3 - 0)
5 - 1-0.37-0.29-0.450.81-0.25-0.99T
HUN D107-02-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.53-0.28-0.310.880.50.94X
HUN D102-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 2-0.71-0.23-0.180.971.250.85X
INT CF25-01-253 - 0
(2 - 0)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Puskas Akademia FCSo sánh số liệuMTK Budapest
  • 14Tổng số ghi bàn19
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.9
  • 13Tổng số mất bàn11
  • 1.3Trung bình mất bàn1.1
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Puskas Akademia FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem12XemXem3XemXem9XemXem50%XemXem15XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem6XemXem3XemXem3XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
MTK Budapest
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem14XemXem1XemXem10XemXem56%XemXem14XemXem56%XemXem10XemXem40%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Puskas Akademia FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem6XemXem25%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem
MTK Budapest
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
25XemXem11XemXem4XemXem10XemXem44%XemXem12XemXem48%XemXem8XemXem32%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
620433.3%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Puskas Akademia FCThời gian ghi bànMTK Budapest
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    10
    0 Bàn
    10
    3
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    17
    15
    Bàn thắng H1
    18
    22
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Puskas Akademia FCChi tiết về HT/FTMTK Budapest
  • 9
    4
    T/T
    1
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    5
    7
    H/T
    5
    2
    H/H
    1
    3
    H/B
    2
    0
    B/T
    0
    2
    B/H
    1
    5
    B/B
ChủKhách
Puskas Akademia FCSố bàn thắng trong H1&H2MTK Budapest
  • 8
    7
    Thắng 2+ bàn
    8
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Puskas Akademia FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D112-04-2025KháchGyori ETO7 Ngày
HUN D119-04-2025KháchPaksi SE Honlapja14 Ngày
HUN D126-04-2025ChủFehervar Videoton21 Ngày
MTK Budapest
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
HUN D112-04-2025ChủPaksi SE Honlapja7 Ngày
HUN D119-04-2025KháchFehervar Videoton14 Ngày
HUN D126-04-2025ChủFerencvarosi TC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [16] 61.5%Thắng46.2% [12]
  • [4] 15.4%Hòa19.2% [12]
  • [6] 23.1%Bại34.6% [9]
  • Chủ/Khách
  • [9] 34.6%Thắng19.2% [5]
  • [3] 11.5%Hòa11.5% [3]
  • [1] 3.8%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    43 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    35
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    0.54
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+36.36% [4]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Puskas Akademia FC VS MTK Budapest ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình