So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
-1.5
0.82
0.95
2.75
0.85
9.10
5.10
1.23
Live
0.92
-1.75
0.96
-0.97
2.75
0.83
10.50
5.50
1.22
Run
0.03
-0.25
-0.15
-0.28
0.5
0.14
23.00
1.01
14.50
BET365Sớm
0.98
-1.5
0.88
0.88
2.75
0.98
9.00
5.75
1.29
Live
0.92
-1.75
0.92
1.00
2.75
0.85
13.00
6.00
1.22
Run
0.32
-0.25
-0.43
-0.29
0.5
0.20
29.00
1.18
5.50
Mansion88Sớm
-0.93
-1.5
0.76
0.94
2.75
0.88
8.20
5.40
1.23
Live
0.97
-1.75
0.93
0.98
2.75
0.90
11.00
5.90
1.19
Run
-0.31
0
0.21
-0.14
0.5
0.06
30.00
1.04
9.20
188betSớm
-0.99
-1.5
0.83
0.96
2.75
0.86
9.10
5.10
1.23
Live
0.93
-1.75
0.97
-0.96
2.75
0.84
10.50
5.50
1.22
Run
0.09
-0.25
-0.19
-0.17
0.5
0.05
23.00
1.03
11.50
SbobetSớm
-0.90
-1.5
0.78
0.98
2.75
0.88
9.20
5.10
1.22
Live
0.95
-1.75
0.95
-0.97
2.75
0.85
11.00
5.50
1.21
Run
0.26
-0.25
-0.36
-0.25
0.5
0.15
15.00
1.14
6.40

Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Slavia Praha
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhSlavia Praha
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 3%So Sánh Đối Đầu97%
  • Tất cả
  • 0T 1H 9B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE First League-14] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2859142041241417.9%
143471320131421.4%
14257721111414.3%
613248616.7%
[CZE First League-1] Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
282332551172182.1%
141400334421100.0%
1493222730164.3%
6411931366.7%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Slavia PrahaDukla Prague
Dukla PragueSlavia Praha
Slavia PrahaDukla Prague
Dukla PragueSlavia Praha
Slavia PrahaDukla Prague
Dukla PragueSlavia Praha
Slavia PrahaDukla Prague
Slavia PrahaDukla Prague
Dukla PragueSlavia Praha
Dukla PragueSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D127-10-243 - 0
(1 - 0)
10 - 4-0.95-0.11-0.06B1.00-0.360.82BX
CZEC19-10-220 - 4
(0 - 0)
5 - 14-0.11-0.16-0.85B0.88-2.000.88BT
CZEC19-01-214 - 1
(3 - 0)
8 - 1-0.89-0.14-0.09B0.87-0.440.95BT
CZE D106-04-191 - 5
(0 - 3)
2 - 7-0.10-0.17-0.83B0.98-1.750.90BT
CZE D129-10-184 - 1
(2 - 0)
3 - 1-0.86-0.15-0.08B0.95-0.500.93BT
CZE D114-05-180 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.27-0.28-0.55B-0.89-0.500.77BX
CZE D118-11-175 - 0
(2 - 0)
6 - 1-0.74-0.22-0.14B0.90-0.800.98BT
CZE D113-05-172 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.71-0.22-0.16H0.98-0.800.90TT
CZE D118-11-161 - 2
(1 - 0)
7 - 9-0.39-0.32-0.39B0.960.000.92BT
CZE D103-04-160 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.38-0.30-0.43B0.78-0.25-0.93BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
PardubiceDukla Prague
Dukla PragueMFK Karvina
Dukla PragueTeplice
Slovan LiberecDukla Prague
Sparta PrahaDukla Prague
Dukla PragueSigma Olomouc
Synot SlovackoDukla Prague
Dynamo Ceske BudejoviceDukla Prague
Dunajska StredaDukla Prague
Widzew lodzDukla Prague
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D115-03-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.32-0.34T0.920.250.90TX
CZE D112-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.38-0.29-0.45H0.78-0.25-0.96BX
CZE D108-03-251 - 1
(1 - 0)
7 - 6-0.38-0.31-0.43H-0.9600.78HX
CZE D102-03-251 - 1
(1 - 0)
6 - 3-0.69-0.25-0.18H0.8010.96TX
CZEC25-02-253 - 0
(1 - 0)
10 - 1-0.87-0.16-0.09B0.8620.90BX
CZE D122-02-251 - 3
(0 - 1)
1 - 10-0.36-0.30-0.45B0.81-0.25-0.99BT
CZE D115-02-250 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.56-0.30-0.26H0.800.5-0.98TX
CZE D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.38-0.30-0.44H0.77-0.25-0.95BX
INT CF25-01-252 - 0
(2 - 0)
5 - 8---B--
INT CF22-01-252 - 1
(0 - 0)
3 - 9-0.53-0.25-0.37B0.900.50.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:27% Tỷ lệ tài: 11%

Slavia Praha            
Chủ - Khách
Slavia PrahaBaumit Jablonec
Sparta PrahaSlavia Praha
Slavia PrahaBohemians 1905
Slavia PrahaFK MAS Taborsko
FC Viktoria PlzenSlavia Praha
Slavia PrahaBanik Ostrava
PardubiceSlavia Praha
Slavia PrahaMlada Boleslav
Slavia PrahaMalmo FF
PAOK SalonikiSlavia Praha
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D116-03-253 - 0
(3 - 0)
6 - 2-0.78-0.21-0.130.961.50.86T
CZE D108-03-252 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.36-0.30-0.450.82-0.251.00X
CZE D102-03-252 - 0
(0 - 0)
13 - 4-0.85-0.17-0.110.761.751.00X
CZEC26-02-250 - 0
(0 - 0)
23 - 0-0.95-0.11-0.060.852.5-0.97X
CZE D123-02-251 - 3
(1 - 2)
4 - 6-0.32-0.31-0.49-0.98-0.250.80T
CZE D116-02-251 - 0
(1 - 0)
5 - 8-0.78-0.20-0.140.911.50.91X
CZE D108-02-250 - 2
(0 - 0)
0 - 11-0.10-0.18-0.851.00-1.750.82X
CZE D102-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.85-0.17-0.10-0.9820.80X
UEFA EL30-01-252 - 2
(0 - 0)
8 - 4-0.62-0.24-0.22-0.9810.80T
UEFA EL23-01-252 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.42-0.29-0.370.770-0.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 30%

Dukla PragueSo sánh số liệuSlavia Praha
  • 5Tổng số ghi bàn14
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.4
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem11XemXem4XemXem11XemXem42.3%XemXem11XemXem42.3%XemXem15XemXem57.7%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem6XemXem3XemXem4XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Slavia Praha
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem13XemXem1XemXem12XemXem50%XemXem10XemXem38.5%XemXem16XemXem61.5%XemXem
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem7XemXem7XemXem12XemXem26.9%XemXem4XemXem15.4%XemXem13XemXem50%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem2XemXem15.4%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem
622233.3%Xem00.0%350.0%Xem
Slavia Praha
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
26XemXem14XemXem2XemXem10XemXem53.8%XemXem8XemXem30.8%XemXem17XemXem65.4%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dukla PragueThời gian ghi bànSlavia Praha
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    4
    0 Bàn
    11
    6
    1 Bàn
    2
    8
    2 Bàn
    0
    4
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    3
    24
    Bàn thắng H1
    12
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dukla PragueChi tiết về HT/FTSlavia Praha
  • 0
    15
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    5
    H/T
    8
    3
    H/H
    2
    2
    H/B
    1
    1
    B/T
    3
    0
    B/H
    7
    0
    B/B
ChủKhách
Dukla PragueSố bàn thắng trong H1&H2Slavia Praha
  • 1
    13
    Thắng 2+ bàn
    3
    8
    Thắng 1 bàn
    12
    3
    Hòa
    4
    1
    Mất 1 bàn
    6
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D105-04-2025KháchMlada Boleslav7 Ngày
CZE D112-04-2025ChủBanik Ostrava14 Ngày
CZE D119-04-2025KháchFC Viktoria Plzen21 Ngày
Slavia Praha
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE D105-04-2025ChủHradec Kralove7 Ngày
CZE D112-04-2025KháchMFK Karvina14 Ngày
CZE D119-04-2025ChủSynot Slovacko21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dukla Prague
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.9%Thắng82.1% [23]
  • [9] 32.1%Hòa10.7% [23]
  • [14] 50.0%Bại7.1% [2]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.7%Thắng32.1% [9]
  • [4] 14.3%Hòa10.7% [3]
  • [7] 25.0%Bại7.1% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    1.46 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    55
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.96
  • TB mất điểm
    0.39
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.18
  • TB mất điểm
    0.14
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+40.00% [4]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [6] 60.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Dukla Prague VS Slavia Praha ngày 30-03-2025 - Thông tin đội hình