So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0
0.80
0.86
2.75
0.84
2.40
3.40
2.28
Live
0.74
0
0.96
-
-
-
2.31
3.35
2.39
Run
-0.35
0.25
0.05
-0.35
3.5
0.05
21.00
8.90
1.01
BET365Sớm
0.93
0
0.88
0.80
2.5
1.00
2.55
3.60
2.50
Live
0.93
0
0.88
0.80
2.5
1.00
2.60
3.40
2.55
Run
0.50
0
-0.67
-0.11
3.5
0.06
126.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.77
0
0.99
0.75
2.5
-0.99
2.47
3.35
2.40
Live
0.76
0
1.00
-0.99
2.75
0.75
2.31
3.30
2.62
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
0
0.81
0.87
2.75
0.85
2.40
3.40
2.28
Live
0.75
0
0.97
-
-
-
2.31
3.30
2.39
Run
-0.31
0.25
0.03
-0.30
3.5
0.02
17.00
9.70
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Aston Villa (w)
ChủHòaKhách
Liverpool (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aston Villa (w)So Sánh Sức MạnhLiverpool (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 36%So Sánh Đối Đầu64%
  • Tất cả
  • 2T 2H 4B
    4T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG FA WSL-11] Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1834111837131116.7%
9225111881122.2%
91267195911.1%
612379516.7%
[ENG FA WSL-6] Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
18639183121633.3%
93241012111033.3%
931581910533.3%
613279616.7%

Thành tích đối đầu

Aston Villa (w)            
Chủ - Khách
Aston Villa (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Aston Villa (W)
Liverpool (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Liverpool (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL03-03-241 - 4
(1 - 2)
7 - 8-0.51-0.29-0.35B0.740.250.96BT
ENG FAWSL08-10-232 - 0
(1 - 0)
4 - 6-0.40-0.28-0.44B0.920.000.78BX
ENG FAWSL21-05-233 - 3
(2 - 2)
11 - 7-0.65-0.25-0.24H0.951.000.75TT
ENG FAWSL06-11-220 - 1
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.29-0.44T0.900.000.80TX
ENG CWCUP13-10-211 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.44-0.30-0.41H0.800.000.90HX
ENG CWCUP02-11-192 - 0
(1 - 0)
- ---T---
ENG CWCUP15-11-175 - 1
(2 - 0)
10 - 1-0.99-0.08-0.06B0.70-0.271.00BT
ENG FA WC17-03-130 - 5
(0 - 0)
- ---B---

Thống kê 8 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Aston Villa (w)            
Chủ - Khách
Manchester City (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)CrystalPalace (W)
Aston Villa (W)Tottenham Hotspur (W)
Chelsea FC (W)Aston Villa (W)
Everton FC (W)Aston Villa (W)
Charlton (W)Aston Villa (W)
Real Betis (W)Aston Villa (W)
Aston Villa (W)Manchester City (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL20-10-242 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.88-0.16-0.10B0.7720.93TX
ENG FAWSL13-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.63-0.27-0.25H0.800.750.90TX
ENG FAWSL05-10-244 - 2
(2 - 1)
1 - 7-0.41-0.29-0.45B0.9300.77BT
ENG CWCUP02-10-242 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.88-0.17-0.11T0.8220.88TX
ENG FAWSL29-09-242 - 2
(0 - 1)
8 - 1-0.41-0.30-0.44H0.9000.80HT
ENG FAWSL20-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.92-0.14-0.09B0.782.250.92TX
INT CF08-09-241 - 3
(1 - 1)
5 - 4-0.43-0.28-0.41T0.8300.93TT
INT CF01-09-242 - 2
(1 - 1)
0 - 10---H--
INT CF23-08-240 - 1
(0 - 0)
1 - 7---T--
ENG FAWSL18-05-241 - 2
(0 - 1)
1 - 8-0.08-0.13-0.94B0.94-2.50.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Liverpool (w)            
Chủ - Khách
Liverpool (W)CrystalPalace (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Tottenham Hotspur (W)Liverpool (W)
Manchester United (W)Liverpool (W)
West Ham United (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Leicester City (W)
Liverpool (W)Everton FC (W)
Liverpool (W)Manchester City (W)
Leicester City (W)Liverpool (W)
Liverpool (W)Manchester United (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FAWSL20-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 8-0.78-0.22-0.160.901.50.80X
ENG FAWSL13-10-241 - 2
(1 - 0)
3 - 6-0.14-0.21-0.800.87-1.50.83H
ENG FAWSL06-10-242 - 3
(0 - 1)
9 - 6-0.49-0.31-0.350.840.250.86T
ENG CWCUP02-10-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.58-0.28-0.290.940.750.76X
ENG FAWSL29-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 8-0.28-0.30-0.570.96-0.50.74X
ENG FAWSL22-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.270.900.750.80X
INT CF15-09-240 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.68-0.25-0.230.8610.84X
INT CF07-09-241 - 2
(1 - 0)
- -----
ENG FAWSL18-05-240 - 4
(0 - 1)
2 - 6-0.40-0.30-0.450.9600.74T
ENG FAWSL05-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.42-0.28-0.440.9000.80X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Aston Villa (w)So sánh số liệuLiverpool (w)
  • 14Tổng số ghi bàn13
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 14Tổng số mất bàn11
  • 1.4Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Aston Villa (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
521240.0%Xem240.0%360.0%Xem
Liverpool (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
520340.0%Xem120.0%360.0%Xem
Aston Villa (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
511320.0%Xem120.0%360.0%Xem
Liverpool (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
540180.0%Xem120.0%120.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aston Villa (w)Thời gian ghi bànLiverpool (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    1
    0 Bàn
    1
    3
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    4
    Bàn thắng H1
    3
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aston Villa (w)Chi tiết về HT/FTLiverpool (w)
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Aston Villa (w)Số bàn thắng trong H1&H2Liverpool (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aston Villa (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL10-11-2024KháchManchester United (W)7 Ngày
ENG FAWSL17-11-2024ChủCrystalPalace (W)14 Ngày
ENG CWCUP23-11-2024KháchTottenham Hotspur (W)20 Ngày
Liverpool (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL10-11-2024ChủChelsea FC (W)7 Ngày
ENG FAWSL17-11-2024KháchEverton FC (W)14 Ngày
ENG CWCUP24-11-2024KháchNewcastle (W)21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 16.7%Thắng33.3% [6]
  • [4] 22.2%Hòa16.7% [6]
  • [11] 61.1%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.1%Thắng16.7% [3]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [5] 27.8%Bại27.8% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    37 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.72
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [6] 60.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Aston Villa (w) VS Liverpool (w) ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình