So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1.5
0.97
1.00
3
0.80
7.00
4.80
1.30
Live
0.91
-1.5
0.95
0.88
3
0.96
7.20
5.00
1.31
Run
0.36
-0.25
-0.50
-0.39
4.5
0.23
14.50
1.19
4.75
BET365Sớm
0.83
-1.5
0.98
-0.97
3
0.78
7.50
4.75
1.33
Live
0.90
-1.5
0.90
0.85
3
0.95
9.00
5.00
1.33
Run
-0.32
0
0.22
-0.13
4.5
0.07
23.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-0.99
-1.25
0.81
0.98
3
0.82
6.50
4.55
1.34
Live
-0.86
-1.25
0.74
0.93
3
0.93
7.50
4.95
1.28
Run
-0.13
0
0.01
-0.17
4.5
0.08
9.60
1.46
3.22
188betSớm
0.86
-1.5
0.98
-0.99
3
0.81
7.00
4.80
1.30
Live
0.92
-1.5
0.96
0.89
3
0.97
7.20
5.00
1.31
Run
0.37
-0.25
-0.49
-0.38
4.5
0.24
14.50
1.19
4.75
SbobetSớm
1.00
-1.25
0.86
-0.96
3
0.80
6.30
4.29
1.33
Live
0.88
-1.5
1.00
0.96
3
0.90
6.50
4.71
1.32
Run
-0.34
0
0.22
-0.22
4.5
0.10
15.50
1.09
7.10

Bên nào sẽ thắng?

Nea Salamis
ChủHòaKhách
Aris Limassol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nea SalamisSo Sánh Sức MạnhAris Limassol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-20] Nea Salamis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2957172553392017.2%
143381225121721.4%
152491328101513.3%
602411320.0%
[CYP First Division-4] Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3019835619126463.3%
15113129636573.3%
15852271329653.3%
6330821250.0%

Thành tích đối đầu

Nea Salamis            
Chủ - Khách
Aris LimassolNea Salamis
Nea SalamisAris Limassol
Aris LimassolNea Salamis
Aris LimassolNea Salamis
Nea SalamisAris Limassol
Nea SalamisAris Limassol
Aris LimassolNea Salamis
Aris LimassolNea Salamis
Nea SalamisAris Limassol
Aris LimassolNea Salamis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D126-10-242 - 1
(2 - 1)
5 - 0-0.81-0.20-0.12B0.80-0.670.96TH
CYP D106-02-240 - 3
(0 - 0)
2 - 9-0.22-0.25-0.65B0.82-1.001.00BT
CYP D104-11-232 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.78-0.20-0.14B0.91-0.670.91TH
CYP D118-02-233 - 0
(3 - 0)
2 - 2-0.70-0.25-0.17B0.821.001.00BT
CYP D111-11-221 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.30-0.31-0.51B0.86-0.500.96BT
CYP D110-12-172 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.41-0.32-0.39T0.860.000.96TX
CYP D126-08-171 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.41-0.31-0.39H0.880.000.98HX
CYP D122-04-171 - 1
(0 - 1)
- -0.65-0.27-0.20H0.770.75-0.92TX
CYP D111-03-170 - 3
(0 - 2)
4 - 5-0.36-0.31-0.45B0.90-0.250.96BT
CYP D103-01-171 - 2
(1 - 1)
4 - 1-0.43-0.31-0.38T0.850.00-0.99TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Nea Salamis            
Chủ - Khách
AEL LimassolNea Salamis
Nea SalamisAnorthosis Famagusta FC
AEK LarnacaNea Salamis
Nea SalamisAPOEL Nicosia
Nea SalamisEthnikos Achnas FC
Omonia Nicosia FCNea Salamis
Nea SalamisAEP Paphos
E.N.ParalimniouNea Salamis
Nea SalamisApollon Limassol FC
Omonia AradippouNea Salamis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D124-01-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.53-0.29-0.30H0.900.50.92TX
CYP D118-01-250 - 4
(0 - 3)
3 - 10-0.36-0.30-0.46B0.88-0.250.94BT
CYP D112-01-252 - 0
(2 - 0)
11 - 3-0.83-0.17-0.10B0.881.750.94BX
CYP D108-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.18-0.24-0.69H-0.98-10.80BX
CYP D104-01-250 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.39-0.28-0.45B0.78-0.25-0.96BT
CYP D122-12-243 - 0
(1 - 0)
9 - 2-0.80-0.19-0.13B0.811.5-0.99BX
CYP D116-12-240 - 2
(0 - 1)
4 - 2-0.14-0.20-0.78B0.90-1.50.92BX
CYP Cup11-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 8-0.37-0.31-0.44H0.74-0.25-0.98BX
CYP D108-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.25-0.29-0.59T0.91-0.750.91TX
CYP D101-12-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.36-0.29-0.47B0.85-0.250.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:20% Tỷ lệ tài: 20%

Aris Limassol            
Chủ - Khách
Omonia Nicosia FCAris Limassol
AEP PaphosAris Limassol
Aris LimassolAEP Paphos
Apollon Limassol FCAris Limassol
Aris LimassolOmonia Aradippou
Omonia 29is MaiouAris Limassol
Aris LimassolKarmiotissa Polemidion
Aris LimassolE.N.Paralimniou
APOEL NicosiaAris Limassol
AEL LimassolAris Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D119-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.29-0.390.7700.99X
CYP Cup15-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.57-0.30-0.280.760.50.94X
CYP D111-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.39-0.30-0.431.0000.82X
CYP D107-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.32-0.31-0.490.79-0.5-0.97X
CYP D103-01-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.88-0.15-0.09-0.982.250.80X
CYP D121-12-240 - 3
(0 - 1)
6 - 1-0.14-0.21-0.770.83-1.50.99T
CYP D113-12-241 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.85-0.17-0.100.791.75-0.97X
CYP D106-12-242 - 1
(0 - 0)
13 - 3-0.85-0.18-0.100.871.750.95T
CYP D102-12-241 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.47-0.31-0.340.900.250.92T
CYP D124-11-240 - 3
(0 - 1)
1 - 6-0.18-0.23-0.710.83-1.250.99T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Nea SalamisSo sánh số liệuAris Limassol
  • 2Tổng số ghi bàn16
  • 0.2Trung bình ghi bàn1.6
  • 16Tổng số mất bàn5
  • 1.6Trung bình mất bàn0.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Nea Salamis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem0XemXem13XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem0XemXem7XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem9XemXem1XemXem9XemXem47.4%XemXem7XemXem36.8%XemXem10XemXem52.6%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Nea Salamis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem7XemXem35%XemXem9XemXem45%XemXem
10XemXem4XemXem1XemXem5XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem5XemXem50%XemXem
10XemXem3XemXem1XemXem6XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Aris Limassol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
19XemXem11XemXem3XemXem5XemXem57.9%XemXem4XemXem21.1%XemXem9XemXem47.4%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
10XemXem7XemXem2XemXem1XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem
632150.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nea SalamisThời gian ghi bànAris Limassol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    17
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nea SalamisChi tiết về HT/FTAris Limassol
  • 0
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    15
    17
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    0
    B/B
ChủKhách
Nea SalamisSố bàn thắng trong H1&H2Aris Limassol
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    15
    17
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nea Salamis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D108-02-2025KháchE.N.Paralimniou7 Ngày
CYP D112-02-2025ChủKarmiotissa Polemidion11 Ngày
CYP D115-02-2025KháchOmonia 29is Maiou14 Ngày
Aris Limassol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D108-02-2025ChủAEK Larnaca7 Ngày
CYP D112-02-2025KháchAnorthosis Famagusta FC11 Ngày
CYP D115-02-2025ChủAEL Limassol14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 17.2%Thắng63.3% [19]
  • [7] 24.1%Hòa26.7% [19]
  • [17] 58.6%Bại10.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.3%Thắng26.7% [8]
  • [3] 10.3%Hòa16.7% [5]
  • [8] 27.6%Bại6.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    53 
  • TB được điểm
    0.86 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    0.41 
  • TB mất điểm
    0.86 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.17 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    56
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    0.63
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [5] 45.45%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nea Salamis VS Aris Limassol ngày 01-02-2025 - Thông tin đội hình