So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
0
-0.98
0.95
2.25
0.91
2.52
3.15
2.73
Live
-0.95
0
0.84
-0.98
2.25
0.84
2.90
2.88
2.52
Run
-0.43
0.25
0.31
-0.32
1.5
0.20
31.00
6.10
1.13
BET365Sớm
0.83
0
-0.97
0.95
2.25
0.90
2.55
3.00
2.80
Live
-0.95
0
0.80
1.00
2.25
0.85
2.87
3.10
2.60
Run
0.21
0
-0.30
-0.27
1.5
0.19
34.00
3.60
1.33
Mansion88Sớm
0.85
0
-0.99
0.96
2.25
0.88
2.53
3.10
2.76
Live
-0.88
0
0.77
0.99
2.25
0.91
2.99
2.96
2.45
Run
0.18
0
-0.28
-0.30
1.5
0.18
70.00
4.90
1.14
188betSớm
0.87
0
-0.97
0.96
2.25
0.92
2.52
3.15
2.73
Live
-0.92
0
0.83
-0.97
2.25
0.85
2.80
2.95
2.60
Run
-0.40
0.25
0.30
-0.30
1.5
0.20
31.00
6.30
1.12
SbobetSớm
0.88
0
-0.98
0.98
2.25
0.90
2.51
3.01
2.69
Live
-0.93
0
0.84
-0.98
2.25
0.88
2.87
2.96
2.53
Run
-0.75
0.25
0.65
-0.65
1.5
0.55
12.50
3.66
1.33

Bên nào sẽ thắng?

Cosenza Calcio 1914
ChủHòaKhách
Brescia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Cosenza Calcio 1914So Sánh Sức MạnhBrescia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ITA Serie B-20] Cosenza Calcio 1914
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33613142847272018.2%
174761219191623.5%
162681628121812.5%
6114214416.7%
[ITA Serie B-14] Brescia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
33714123643351421.2%
163852223171918.8%
174671420181023.5%
612336516.7%

Thành tích đối đầu

Cosenza Calcio 1914            
Chủ - Khách
BresciaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Brescia
BresciaCosenza Calcio 1914
BresciaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Brescia
BresciaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Brescia
Cosenza Calcio 1914Brescia
BresciaCosenza Calcio 1914
BresciaCosenza Calcio 1914
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D209-11-242 - 3
(0 - 2)
6 - 0-0.42-0.31-0.36T0.800.00-0.93TT
ITA D201-04-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.47-0.31-0.29B0.850.25-0.97BT
ITA D203-09-231 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.47-0.31-0.30B0.870.25-0.99BX
ITA D201-06-231 - 1
(0 - 0)
3 - 0-0.45-0.31-0.31H0.920.250.96TH
ITA D225-05-231 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.41-0.31-0.36T0.820.00-0.94TX
ITA D201-05-232 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.46-0.30-0.32B0.920.250.96BT
ITA D208-12-221 - 1
(0 - 0)
3 - 8-0.31-0.32-0.45H0.97-0.250.91BX
ITA D205-02-220 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.28-0.30-0.49H0.85-0.50-0.97BX
ITA D227-08-215 - 1
(2 - 0)
7 - 5-0.58-0.27-0.23B0.940.750.94BT
ITA D202-03-212 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.43-0.32-0.33B-0.980.250.86BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Cosenza Calcio 1914            
Chủ - Khách
Cosenza Calcio 1914Pisa
CatanzaroCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914A.C. Reggiana 1919
ModenaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Palermo
Juve StabiaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Carrarese
SampdoriaCosenza Calcio 1914
Cosenza Calcio 1914Cittadella
CremoneseCosenza Calcio 1914
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D229-03-250 - 3
(0 - 3)
0 - 5-0.31-0.31-0.46B0.99-0.250.89BT
ITA D216-03-254 - 0
(1 - 0)
1 - 1-0.48-0.30-0.30B0.820.25-0.94BT
ITA D207-03-251 - 0
(1 - 0)
5 - 6-0.39-0.33-0.36T0.870-0.99TX
ITA D202-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.48-0.32-0.28H-0.930.50.81TH
ITA D223-02-250 - 3
(0 - 1)
11 - 2-0.35-0.30-0.42B0.79-0.25-0.92BT
ITA D216-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.45-0.32-0.31B0.910.250.97BT
ITA D208-02-251 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.44-0.33-0.32T0.990.250.89TX
ITA D201-02-251 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.48-0.30-0.30B0.820.25-0.94BX
ITA D225-01-250 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.44-0.31-0.34B-0.970.250.85BX
ITA D218-01-253 - 1
(1 - 1)
14 - 1-0.57-0.29-0.22B1.000.750.88BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

Brescia            
Chủ - Khách
SpeziaBrescia
FrosinoneBrescia
BresciaCesena
PalermoBrescia
BresciaSudTirol
SassuoloBrescia
BresciaSalernitana
CarrareseBrescia
BresciaCatanzaro
BariBrescia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ITA D228-03-250 - 1
(0 - 1)
16 - 2-0.66-0.25-0.180.9710.91X
ITA D215-03-252 - 1
(1 - 1)
5 - 11-0.42-0.37-0.29-0.950.250.83T
ITA D208-03-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.38-0.32-0.380.9200.96X
ITA D202-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.55-0.28-0.25-0.940.750.82X
ITA D223-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.44-0.32-0.32-0.980.250.86X
ITA D215-02-252 - 0
(1 - 0)
2 - 2-0.67-0.22-0.190.841-0.96X
ITA D207-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.42-0.31-0.35-0.920.250.79X
ITA D202-02-251 - 2
(0 - 2)
5 - 2-0.44-0.32-0.320.970.250.91T
ITA D226-01-252 - 3
(1 - 1)
6 - 3-0.44-0.30-0.34-0.980.250.86T
ITA D218-01-252 - 2
(2 - 1)
6 - 1-0.49-0.29-0.30-0.940.50.82T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Cosenza Calcio 1914So sánh số liệuBrescia
  • 4Tổng số ghi bàn9
  • 0.4Trung bình ghi bàn0.9
  • 19Tổng số mất bàn12
  • 1.9Trung bình mất bàn1.2
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Cosenza Calcio 1914
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem2XemXem17XemXem38.7%XemXem12XemXem38.7%XemXem15XemXem48.4%XemXem
16XemXem4XemXem2XemXem10XemXem25%XemXem4XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%116.7%Xem
Brescia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem5XemXem14XemXem38.7%XemXem12XemXem38.7%XemXem19XemXem61.3%XemXem
15XemXem3XemXem5XemXem7XemXem20%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem6XemXem37.5%XemXem10XemXem62.5%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Cosenza Calcio 1914
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem6XemXem14XemXem35.5%XemXem18XemXem58.1%XemXem7XemXem22.6%XemXem
16XemXem5XemXem4XemXem7XemXem31.2%XemXem10XemXem62.5%XemXem4XemXem25%XemXem
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem3XemXem20%XemXem
620433.3%Xem466.7%00.0%Xem
Brescia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem10XemXem10XemXem35.5%XemXem13XemXem41.9%XemXem12XemXem38.7%XemXem
15XemXem3XemXem7XemXem5XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
16XemXem8XemXem3XemXem5XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
632150.0%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Cosenza Calcio 1914Thời gian ghi bànBrescia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    13
    8
    1 Bàn
    3
    5
    2 Bàn
    0
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    16
    Bàn thắng H1
    9
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Cosenza Calcio 1914Chi tiết về HT/FTBrescia
  • 3
    5
    T/T
    4
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    8
    12
    H/H
    5
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    4
    B/H
    8
    3
    B/B
ChủKhách
Cosenza Calcio 1914Số bàn thắng trong H1&H2Brescia
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    5
    Thắng 1 bàn
    15
    17
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Cosenza Calcio 1914
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D221-04-2025KháchSpezia9 Ngày
ITA D225-04-2025KháchSalernitana13 Ngày
ITA D201-05-2025ChủBari19 Ngày
Brescia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ITA D221-04-2025ChủA.C. Reggiana 19199 Ngày
ITA D225-04-2025ChủPisa13 Ngày
ITA D201-05-2025KháchCittadella19 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 18.2%Thắng21.2% [7]
  • [13] 39.4%Hòa42.4% [7]
  • [14] 42.4%Bại36.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.1%Thắng12.1% [4]
  • [7] 21.2%Hòa18.2% [6]
  • [6] 18.2%Bại21.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    47 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    1.42 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.36 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    36
  • Bàn thua
    43
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 33.33%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [4] 44.44%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Cosenza Calcio 1914 VS Brescia ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình