So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.75
2.5
0.95
2.35
3.35
2.35
Live
0.80
0
0.90
0.75
2.5
0.95
2.29
3.35
2.42
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.75
0.95
2.75
0.85
2.30
3.20
2.70
Live
0.82
0
0.97
1.00
2.75
0.80
2.45
3.20
2.55
Run
0.90
0
0.90
-0.14
4.5
0.08
81.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.85
0
0.91
0.76
2.5
1.00
2.41
3.30
2.49
Live
0.79
0
0.97
0.76
2.5
1.00
2.34
3.30
2.57
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.86
0
0.86
0.76
2.5
0.96
2.35
3.35
2.35
Live
0.81
0
0.91
0.76
2.5
0.96
2.29
3.35
2.42
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Wiener SC
ChủHòaKhách
FK Austria Vienna Youth
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wiener SCSo Sánh Sức MạnhFK Austria Vienna Youth
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-6] Wiener SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
20875403431640.0%
102622218121120.0%
10613181619360.0%
64112181366.7%
[AUT 3.Liga-4] FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
191054311935452.6%
10613171119460.0%
944114816444.4%
65102081683.3%

Thành tích đối đầu

Wiener SC            
Chủ - Khách
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Wiener SCAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Wiener SCAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Austria Wien (Youth)Wiener SC
Wiener SCAustria Wien (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D317-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4---H---
AUS D322-03-243 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.54-0.28-0.30T0.840.500.86TT
AUS D325-08-231 - 1
(0 - 0)
5 - 2---H---
INT CF05-07-226 - 1
(6 - 0)
8 - 3---B---
INT CF21-01-204 - 3
(0 - 2)
9 - 0-0.62-0.22-0.29B0.820.751.00BT
INT CF15-02-193 - 2
(2 - 1)
6 - 2-0.54-0.24-0.34B0.850.500.97BT
AUS D320-03-181 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.38-0.27-0.47H0.81-0.250.95BX
AUS D315-08-171 - 2
(0 - 1)
9 - 4-0.65-0.25-0.22T0.700.75-0.94TT
AUS D311-04-171 - 0
(1 - 0)
8 - 3-0.70-0.23-0.19B0.96-0.800.80TX
AUS D306-09-160 - 1
(0 - 1)
4 - 4---B---

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%

Thành tích gần đây

Wiener SC            
Chủ - Khách
SV OberwartWiener SC
Wiener SCKremser
Wiener SCUSV Scheiblingkirchen-Warth
SR Donaufeld WienWiener SC
Wiener SCWaf Brigittenau
Wiener SCFirst Wien 1894
Wiener SCSV Horn
Wiener SCSC Mannsdorf
NeusiedlWiener SC
Wiener SCSR Donaufeld Wien
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D307-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.49-0.30-0.36T0.830.250.87TX
AUS D328-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.39-0.27-0.48H0.80-0.250.90BX
INT CF11-02-254 - 1
(1 - 1)
11 - 2-0.70-0.21-0.24T0.851.250.85TT
INT CF24-01-255 - 3
(1 - 0)
5 - 4-0.48-0.24-0.43B0.7600.94BT
INT CF21-01-258 - 1
(4 - 1)
8 - 1---T--
INT CF17-01-253 - 0
(2 - 0)
3 - 11-0.13-0.16-0.86T0.95-20.75TX
INT CF11-01-251 - 3
(0 - 0)
6 - 8-0.32-0.25-0.58B0.80-0.750.90BT
AUS D309-11-242 - 2
(0 - 2)
5 - 2---H--
AUS D331-10-244 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.41-0.28-0.46B0.9500.75BT
AUS D326-10-242 - 2
(1 - 1)
8 - 5---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
Austria Wien (Youth)SV Gloggnitz
Wiener ViktoriaAustria Wien (Youth)
Team Wiener LinienAustria Wien (Youth)
First Vienna 1894 AmateurAustria Wien (Youth)
Trenkwalder Admira WackerAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Mora pine korneuburg
Favoritner ACAustria Wien (Youth)
FC 1980 WienAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Stockerau
Austria Wien (Youth)Traiskirchen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D307-03-253 - 1
(2 - 1)
2 - 7-----
AUS D301-03-251 - 5
(0 - 3)
7 - 5-----
INT CF21-02-254 - 4
(3 - 0)
- -----
INT CF18-02-250 - 2
(0 - 0)
8 - 5-0.24-0.21-0.700.81-1.250.89X
INT CF14-02-251 - 2
(1 - 2)
3 - 2-0.84-0.18-0.140.751.750.95X
INT CF31-01-254 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF24-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.20-0.20-0.750.80-1.50.90X
INT CF21-01-251 - 8
(0 - 3)
0 - 10-----
INT CF17-01-2510 - 0
(2 - 0)
- -----
AUS D308-11-241 - 2
(0 - 1)
3 - 6-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 0%

Wiener SCSo sánh số liệuFK Austria Vienna Youth
  • 27Tổng số ghi bàn39
  • 2.7Trung bình ghi bàn3.9
  • 19Tổng số mất bàn11
  • 1.9Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Wiener SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
430175.0%Xem250.0%250.0%Xem
FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem233.3%233.3%Xem
Wiener SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem3XemXem0XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem2XemXem0XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
413025.0%Xem250.0%125.0%Xem
FK Austria Vienna Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Wiener SCThời gian ghi bànFK Austria Vienna Youth
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    13
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    8
    1
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Wiener SCChi tiết về HT/FTFK Austria Vienna Youth
  • 3
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    12
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Wiener SCSố bàn thắng trong H1&H2FK Austria Vienna Youth
  • 2
    1
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    10
    12
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Wiener SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D322-03-2025KháchSV Leobendorf8 Ngày
AUS D328-03-2025ChủTeam Wiener Linien14 Ngày
AUS D305-04-2025KháchSportunion Mauer22 Ngày
FK Austria Vienna Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D321-03-2025ChủSR Donaufeld Wien7 Ngày
AUS D328-03-2025KháchNeusiedl14 Ngày
AUS D304-04-2025ChủSC Mannsdorf21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Wiener SC
Chấn thương
FK Austria Vienna Youth
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [8] 40.0%Thắng52.6% [10]
  • [7] 35.0%Hòa26.3% [10]
  • [5] 25.0%Bại21.1% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.0%Thắng21.1% [4]
  • [6] 30.0%Hòa21.1% [4]
  • [2] 10.0%Bại5.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.10 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    3.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+50.00% [4]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [3] 27.27%Hòa12.50% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Wiener SC VS FK Austria Vienna Youth ngày 15-03-2025 - Thông tin đội hình