So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.78
0
0.98
0.93
2.5
0.83
2.32
3.35
2.58
Live
0.98
0.25
0.90
1.00
2.5
0.86
2.23
3.25
2.91
Run
-0.15
0.25
0.03
-0.28
1.5
0.14
36.00
8.60
1.05
BET365Sớm
0.88
0
0.98
0.98
2.5
0.88
2.63
3.25
2.75
Live
0.80
0
-0.95
1.00
2.5
0.85
2.50
3.25
2.88
Run
0.45
0
-0.56
-0.22
1.5
0.15
151.00
9.00
1.07
Mansion88Sớm
0.88
0
0.98
0.98
2.5
0.86
2.51
3.30
2.64
Live
0.70
0
-0.78
-0.96
2.5
0.86
2.33
3.15
2.98
Run
0.45
0
-0.54
-0.22
1.5
0.13
147.00
6.60
1.08
188betSớm
0.79
0
0.99
0.94
2.5
0.84
2.32
3.35
2.58
Live
-0.98
0.25
0.88
-0.99
2.5
0.87
2.25
3.20
2.93
Run
-0.14
0.25
0.04
-0.27
1.5
0.15
36.00
8.60
1.05
SbobetSớm
0.90
0
1.00
-0.97
2.5
0.85
2.49
3.14
2.62
Live
0.92
0.25
1.00
-0.93
2.5
0.83
2.28
3.13
3.09
Run
-0.79
0.25
0.71
-0.09
1.5
0.01
230.00
7.90
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Gornik Zabrze
ChủHòaKhách
Cracovia Krakow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gornik ZabrzeSo Sánh Sức MạnhCracovia Krakow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Ekstraklasa-7] Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2712411383340744.4%
14725211423650.0%
13526171917838.5%
622289833.3%
[Ekstraklasa-6] Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271197484142640.7%
144642523181228.6%
13733231824253.8%
613267616.7%

Thành tích đối đầu

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Gornik ZabrzeCracovia Krakow
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Gornik ZabrzeCracovia Krakow
Gornik ZabrzeCracovia Krakow
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Cracovia KrakowGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR24-08-243 - 2
(1 - 2)
5 - 3-0.46-0.29-0.34B0.940.250.88BT
POL PR03-05-245 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.43-0.29-0.37B-0.950.250.77BT
INT CF11-02-241 - 4
(1 - 2)
3 - 3---T---
POL PR06-11-231 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.41-0.30-0.37T0.850.00-0.97TX
POL PR30-01-232 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.48-0.29-0.31B0.840.25-0.96BX
POL PR18-07-220 - 2
(0 - 2)
12 - 3-0.42-0.28-0.38B0.850.00-0.97BX
POL PR06-03-223 - 0
(2 - 0)
6 - 6-0.49-0.29-0.30T-0.950.500.83TT
POL PR11-09-212 - 2
(0 - 2)
10 - 1-0.45-0.31-0.34H1.000.250.88TT
POL PR03-05-211 - 0
(1 - 0)
1 - 6-0.46-0.30-0.32B0.920.250.96BX
INT CF31-01-211 - 2
(1 - 0)
6 - 9-0.43-0.28-0.41T0.850.000.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Gornik Zabrze            
Chủ - Khách
Gornik ZabrzeSandecja Nowy Sacz
Rakow CzestochowaGornik Zabrze
Gornik ZabrzeRadomiak Radom
Pogon SzczecinGornik Zabrze
Gornik ZabrzePuszcza Niepolomice
Gornik ZabrzeVeres
Gornik ZabrzePaksi SE Honlapja
Gornik ZabrzeIMT Novi Beograd
Gornik ZabrzeLech Poznan
Korona KielceGornik Zabrze
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF22-02-253 - 1
(2 - 0)
- ---T--
POL PR21-02-251 - 0
(1 - 0)
6 - 3-0.65-0.27-0.20B0.770.75-0.95BX
POL PR15-02-253 - 2
(2 - 2)
3 - 10-0.55-0.29-0.28T0.820.51.00TT
POL PR07-02-253 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.50-0.30-0.32B-0.980.50.80BT
POL PR02-02-251 - 1
(1 - 0)
5 - 6-0.69-0.25-0.19H0.8410.98TX
INT CF24-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
INT CF21-01-251 - 2
(0 - 1)
- ---B--
INT CF18-01-255 - 2
(1 - 0)
- ---T--
POL PR06-12-242 - 1
(2 - 1)
3 - 9-0.32-0.29-0.49T-0.97-0.250.79TT
POL PR01-12-242 - 4
(0 - 0)
4 - 5-0.42-0.30-0.38T0.8201.00TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%

Cracovia Krakow            
Chủ - Khách
Cracovia KrakowKorona Kielce
Widzew lodzCracovia Krakow
Cracovia KrakowGKS Jastrzebie
Cracovia KrakowRakow Czestochowa
Cracovia KrakowHiroshima Sanfrecce
FK Napredak KrusevacCracovia Krakow
NK Mura 05Cracovia Krakow
Cracovia KrakowPuszcza Niepolomice
Piast GliwiceCracovia Krakow
Cracovia KrakowZaglebie Lubin
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
POL PR14-02-251 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.52-0.31-0.290.940.50.88X
POL PR09-02-251 - 1
(1 - 1)
5 - 8-0.41-0.29-0.410.9100.91X
INT CF02-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.69-0.25-0.210.8110.89X
POL PR01-02-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.34-0.31-0.470.92-0.250.90X
INT CF24-01-251 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF18-01-252 - 3
(0 - 2)
15 - 4-----
INT CF14-01-252 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF10-01-252 - 3
(1 - 3)
1 - 4-0.63-0.27-0.220.780.750.98T
POL PR08-12-240 - 0
(0 - 0)
6 - 5-0.45-0.30-0.350.970.250.85X
POL PR29-11-241 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.54-0.27-0.290.840.50.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

Gornik ZabrzeSo sánh số liệuCracovia Krakow
  • 20Tổng số ghi bàn10
  • 2.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn13
  • 1.6Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 20.0%TL hòa50.0%
  • 30.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Gornik Zabrze
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem1XemXem9XemXem54.5%XemXem10XemXem45.5%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Cracovia Krakow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem11XemXem1XemXem9XemXem52.4%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Gornik Zabrze
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem4XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem27.3%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem6XemXem2XemXem3XemXem54.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem
621333.3%Xem233.3%116.7%Xem
Cracovia Krakow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem6XemXem6XemXem9XemXem28.6%XemXem11XemXem52.4%XemXem5XemXem23.8%XemXem
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem2XemXem20%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Gornik ZabrzeThời gian ghi bànCracovia Krakow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    7
    7
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    13
    12
    Bàn thắng H1
    16
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Gornik ZabrzeChi tiết về HT/FTCracovia Krakow
  • 5
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    3
    5
    H/H
    3
    2
    H/B
    0
    2
    B/T
    0
    4
    B/H
    3
    3
    B/B
ChủKhách
Gornik ZabrzeSố bàn thắng trong H1&H2Cracovia Krakow
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    6
    5
    Thắng 1 bàn
    5
    9
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Gornik Zabrze
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR08-03-2025KháchLechia Gdansk7 Ngày
POL PR15-03-2025ChủMotor Lublin14 Ngày
POL PR29-03-2025KháchGKS Katowice28 Ngày
Cracovia Krakow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
POL PR08-03-2025ChủRadomiak Radom7 Ngày
POL PR15-03-2025KháchPogon Szczecin14 Ngày
POL PR29-03-2025ChủPuszcza Niepolomice28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gornik Zabrze
Cracovia Krakow
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng40.7% [11]
  • [4] 14.8%Hòa33.3% [11]
  • [11] 40.7%Bại25.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 25.9%Thắng25.9% [7]
  • [2] 7.4%Hòa11.1% [3]
  • [5] 18.5%Bại11.1% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    1.22 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    0.78 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    48
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.78
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.85
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Hòa54.55% [6]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Gornik Zabrze VS Cracovia Krakow ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình