So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.5
0.87
0.93
2.5
0.93
2.01
3.55
3.35
Live
0.99
0.5
0.90
0.97
2.5
0.90
1.99
3.40
3.55
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.02
21.00
1.01
14.00
BET365Sớm
1.00
0.5
0.85
0.95
2.5
0.90
1.95
3.50
3.75
Live
0.92
0.5
0.92
0.98
2.5
0.88
1.91
3.40
3.90
Run
-0.59
0
0.47
-0.11
2.5
0.06
29.00
1.01
21.00
Mansion88Sớm
1.00
0.5
0.86
0.94
2.5
0.90
2.00
3.45
3.45
Live
-0.98
0.5
0.90
1.00
2.5
0.90
1.96
3.35
3.65
Run
-0.59
0
0.49
-0.33
2.5
0.22
11.00
1.20
5.80
188betSớm
-0.98
0.5
0.88
0.94
2.5
0.94
2.01
3.55
3.35
Live
-0.98
0.5
0.90
0.98
2.5
0.91
2.01
3.35
3.50
Run
0.11
-0.25
-0.21
-0.13
2.5
0.03
18.00
1.07
10.50
SbobetSớm
-0.95
0.5
0.85
0.98
2.5
0.90
2.05
3.21
3.31
Live
1.00
0.5
0.92
-0.94
2.5
0.84
2.00
3.28
3.63
Run
-0.51
0
0.41
-0.09
2.5
0.01
17.50
1.04
12.50

Bên nào sẽ thắng?

 RC Sporting Charleroi
ChủHòaKhách
Cercle Brugge
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
RC Sporting CharleroiSo Sánh Sức MạnhCercle Brugge
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-12] RC Sporting Charleroi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32118133736601234.4%
167451912251343.8%
164481824161125.0%
6312861050.0%
[BEL Pro League-14] Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32812123347681425.0%
166641919241437.5%
162681428121512.5%
6330631250.0%

Thành tích đối đầu

RC Sporting Charleroi            
Chủ - Khách
Cercle BruggeCharleroi
CharleroiCercle Brugge
Cercle BruggeCharleroi
CharleroiCercle Brugge
Cercle BruggeCharleroi
CharleroiCercle Brugge
Cercle BruggeCharleroi
Cercle BruggeCharleroi
CharleroiCercle Brugge
CharleroiCercle Brugge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D103-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.43-0.28-0.37B-0.930.250.80BX
BEL D109-03-240 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.30-0.28-0.50H0.88-0.501.00BX
BEL D105-08-232 - 0
(2 - 0)
4 - 5-0.51-0.27-0.30B0.980.500.90BX
BEL D115-01-232 - 1
(1 - 1)
9 - 7-0.39-0.28-0.41T-0.990.000.87TT
BEL D121-10-224 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.48-0.28-0.32B0.840.25-0.96BT
BEL D119-03-225 - 0
(4 - 0)
2 - 3-0.44-0.28-0.36T-0.960.250.84TT
BEL D120-11-211 - 2
(0 - 2)
3 - 3-0.35-0.29-0.44T0.86-0.25-0.98TT
BEL D115-12-203 - 4
(2 - 0)
2 - 9-0.36-0.29-0.47T0.93-0.250.89TT
BEL D131-10-203 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.68-0.23-0.17T0.821.00-0.94TT
BEL D114-12-193 - 0
(1 - 0)
4 - 3-0.68-0.22-0.18T0.821.00-0.94TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

RC Sporting Charleroi            
Chủ - Khách
KAA GentCharleroi
CharleroiSaint Gilloise
KortrijkCharleroi
CharleroiSint-Truidense
Oud HeverleeCharleroi
Royal AntwerpCharleroi
CharleroiStandard Liege
Racing GenkCharleroi
CharleroiWesterlo
Cercle BruggeCharleroi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D117-01-251 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.48-0.27-0.32H0.840.25-0.96TX
BEL D111-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 8-0.31-0.29-0.48B-0.94-0.250.82BT
BEL D126-12-240 - 1
(0 - 1)
8 - 10-0.36-0.29-0.44T0.84-0.25-0.96TX
BEL D121-12-242 - 1
(1 - 0)
12 - 5-0.49-0.29-0.30T-0.940.50.82TT
BEL D114-12-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.43-0.31-0.34B-0.970.250.85BX
BEL D108-12-241 - 3
(0 - 1)
7 - 5-0.49-0.28-0.31T-0.960.50.84TT
BEL D130-11-241 - 1
(0 - 1)
8 - 1-0.52-0.30-0.26H0.930.50.95TX
BEL D123-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.65-0.23-0.20B0.9610.92BT
BEL D109-11-241 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.50-0.27-0.31T1.000.50.88TX
BEL D103-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 4-0.43-0.28-0.37B-0.930.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Cercle Brugge            
Chủ - Khách
FCV Dender EHCercle Brugge
Cercle BruggeMechelen
Sint-TruidenseCercle Brugge
Cercle BruggeOud Heverlee
Cercle BruggeIstanbul Basaksehir
KAA GentCercle Brugge
NK Olimpija LjubljanaCercle Brugge
Cercle BruggeSaint Gilloise
Cercle BruggeSint-Truidense
Beerschot WilrijkCercle Brugge
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D118-01-250 - 1
(0 - 1)
3 - 5-0.37-0.29-0.420.77-0.25-0.89X
BEL D112-01-251 - 0
(1 - 0)
7 - 4-0.45-0.27-0.350.980.250.90X
BEL D127-12-241 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.41-0.29-0.380.850-0.97X
BEL D122-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.30-0.330.950.250.93X
UEFA ECL19-12-241 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.53-0.27-0.300.900.50.92X
BEL D115-12-241 - 1
(1 - 0)
9 - 6-0.53-0.26-0.290.880.51.00X
UEFA ECL12-12-241 - 4
(1 - 2)
3 - 10-0.47-0.29-0.320.900.250.92T
BEL D108-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.27-0.27-0.530.99-0.50.89X
BEL Cup04-12-240 - 1
(0 - 1)
1 - 4-0.53-0.27-0.290.900.50.98X
BEL D101-12-243 - 2
(0 - 2)
10 - 5-0.30-0.27-0.510.90-0.50.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

RC Sporting CharleroiSo sánh số liệuCercle Brugge
  • 10Tổng số ghi bàn12
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn8
  • 1.2Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

RC Sporting Charleroi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem1XemXem10XemXem50%XemXem8XemXem36.4%XemXem14XemXem63.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Cercle Brugge
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem2XemXem11XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem
651083.3%Xem00.0%6100.0%Xem
RC Sporting Charleroi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem13XemXem2XemXem7XemXem59.1%XemXem4XemXem18.2%XemXem10XemXem45.5%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem1XemXem10%XemXem5XemXem50%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
651083.3%Xem00.0%116.7%Xem
Cercle Brugge
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem6XemXem9XemXem31.8%XemXem7XemXem31.8%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem4XemXem4XemXem3XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem
641166.7%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

RC Sporting CharleroiThời gian ghi bànCercle Brugge
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    6
    7
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    11
    12
    Bàn thắng H1
    9
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
RC Sporting CharleroiChi tiết về HT/FTCercle Brugge
  • 6
    3
    T/T
    0
    2
    T/H
    1
    1
    T/B
    2
    2
    H/T
    3
    4
    H/H
    4
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    5
    B/B
ChủKhách
RC Sporting CharleroiSố bàn thắng trong H1&H2Cercle Brugge
  • 3
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    7
    Hòa
    6
    4
    Mất 1 bàn
    4
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
RC Sporting Charleroi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D101-02-2025ChủFCV Dender EH7 Ngày
BEL D108-02-2025KháchBeerschot Wilrijk14 Ngày
BEL D115-02-2025ChủAnderlecht21 Ngày
Cercle Brugge
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D101-02-2025ChủStandard Liege7 Ngày
BEL D108-02-2025KháchRacing Genk14 Ngày
BEL D115-02-2025ChủWesterlo21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

RC Sporting Charleroi

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 34.4%Thắng25.0% [8]
  • [8] 25.0%Hòa37.5% [8]
  • [13] 40.6%Bại37.5% [12]
  • Chủ/Khách
  • [7] 21.9%Thắng6.3% [2]
  • [4] 12.5%Hòa18.8% [6]
  • [5] 15.6%Bại25.0% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    36 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    47
  • TB được điểm
    1.03
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.59
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Hòa50.00% [5]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

RC Sporting Charleroi VS Cercle Brugge ngày 26-01-2025 - Thông tin đội hình