So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.86
-1.5
0.96
0.87
3.75
0.93
5.50
5.00
1.35
Live
-0.90
-0.25
0.60
0.78
3.25
0.92
2.88
3.75
1.87
Run
0.04
-0.25
-0.34
-0.40
2.5
0.10
19.00
6.80
1.05
BET365Sớm
0.93
-3.25
0.88
0.95
4.25
0.85
34.00
13.00
1.05
Live
0.95
-0.5
0.85
0.88
3.25
0.93
3.10
3.60
2.10
Run
-0.39
0
0.27
-0.20
2.5
0.13
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.86
-2.5
0.90
0.85
4
0.91
3.95
4.50
1.55
Live
0.90
-0.5
0.86
0.83
3.5
0.93
3.05
3.90
1.87
Run
0.24
-0.25
-0.44
-0.35
2.5
0.22
59.00
5.60
1.08
188betSớm
0.87
-1.5
0.97
0.88
3.75
0.94
5.50
5.00
1.35
Live
-0.89
-0.25
0.61
0.79
3.25
0.93
2.88
3.75
1.87
Run
0.13
-0.25
-0.41
-0.36
2.5
0.08
19.00
6.80
1.05
SbobetSớm
0.88
-0.75
0.96
0.97
3.5
0.85
3.60
3.91
1.70
Live
0.92
-0.5
0.92
-0.98
3.5
0.80
3.11
3.63
1.91
Run
-0.40
0
0.24
-0.24
2.5
0.10
36.00
6.30
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Nantes (w)
ChủHòaKhách
Lyon (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Nantes (w)So Sánh Sức MạnhLyon (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 24%So Sánh Phong Độ76%
  • Tất cả
  • 1T 6H 3B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Division 1 Feminine-7] Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21588172923723.8%
11164712989.1%
10424101714640.0%
604241140.0%
[FRA Division 1 Feminine-1] Lyon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21192090759190.5%
1091050428190.0%
11101040331190.9%
65102541683.3%

Thành tích đối đầu

Nantes (w)            
Chủ - Khách
Lyon (W)Nantes (W)
Lyon (W)Nantes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD114-12-245 - 1
(4 - 0)
2 - 1-0.98-0.09-0.05B0.93-0.310.83BT
FRA FCC28-01-246 - 0
(1 - 0)
15 - 0---B---

Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Nantes (w)            
Chủ - Khách
Fleury 91 (W)Nantes (W)
Dijon wNantes (W)
Nantes (W)Montpellier (W)
Nantes (W)Strasbourg W
Paris FC (W)Nantes (W)
Nantes (W)Le Havre (W)
RC Saint Etienne (W)Nantes (W)
Nantes (W)Paris Saint Germain (W)
Nantes (W)Reims (W)
FC Metz (W)Nantes (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD112-04-254 - 0
(1 - 0)
5 - 7---B--
FRA WD129-03-253 - 0
(1 - 0)
7 - 6---B--
FRA WD122-03-252 - 2
(1 - 0)
3 - 6---H--
FRA WD115-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4---H--
FRA WD101-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 6---H--
FRA WD115-02-252 - 2
(2 - 2)
6 - 7---H--
FRA WD101-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 5---H--
FRA FCC24-01-251 - 6
(1 - 2)
3 - 4-0.12-0.20-0.81B0.98-1.50.78BT
FRA WD118-01-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5---H--
FRA FCC12-01-250 - 3
(0 - 1)
1 - 5---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Lyon (w)            
Chủ - Khách
Lyon (W)Paris FC (W)
Lyon (W)Fleury 91 (W)
Lyon (W)Bayern Munchen (W)
RC Saint Etienne (W)Lyon (W)
Bayern Munchen (W)Lyon (W)
Lyon (W)Reims (W)
Strasbourg WLyon (W)
Lyon (W)Guingamp (W)
Montpellier (W)Lyon (W)
Paris Saint Germain (W)Lyon (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA WD112-04-252 - 2
(1 - 0)
5 - 4-----
FRA WD130-03-254 - 0
(2 - 0)
5 - 2-----
UEFA WUC26-03-254 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.79-0.19-0.140.841.50.98T
FRA WD122-03-250 - 5
(0 - 3)
0 - 6-----
UEFA WUC18-03-250 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.32-0.27-0.540.96-0.50.86X
FRA WD114-03-258 - 1
(2 - 1)
9 - 2-0.99-0.08-0.060.833.750.93T
FRA WD101-03-250 - 4
(0 - 1)
3 - 9-----
FRA WD115-02-257 - 0
(3 - 0)
14 - 1-----
FRA WD131-01-251 - 4
(1 - 3)
2 - 7-0.06-0.12-0.940.86-2.50.84T
FRA WD118-01-250 - 2
(0 - 2)
4 - 6-0.21-0.27-0.65-0.99-0.750.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 60%

Nantes (w)So sánh số liệuLyon (w)
  • 11Tổng số ghi bàn42
  • 1.1Trung bình ghi bàn4.2
  • 20Tổng số mất bàn5
  • 2.0Trung bình mất bàn0.5
  • 10.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Nantes (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
420250.0%Xem250.0%250.0%Xem
Lyon (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem8XemXem0XemXem2XemXem80%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Nantes (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
40220.0%Xem125.0%375.0%Xem
Lyon (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem7XemXem70%XemXem2XemXem20%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem466.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Nantes (w)Thời gian ghi bànLyon (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    5
    0 Bàn
    4
    0
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    10
    4+ Bàn
    3
    31
    Bàn thắng H1
    4
    35
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Nantes (w)Chi tiết về HT/FTLyon (w)
  • 3
    14
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    10
    5
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    0
    B/B
ChủKhách
Nantes (w)Số bàn thắng trong H1&H2Lyon (w)
  • 1
    14
    Thắng 2+ bàn
    3
    0
    Thắng 1 bàn
    10
    6
    Hòa
    3
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Nantes (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA WD107-05-2025KháchParis Saint Germain (W)14 Ngày
Lyon (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WUC27-04-2025ChủArsenal (W)4 Ngày
FRA WD107-05-2025ChủLe Havre (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng90.5% [19]
  • [8] 38.1%Hòa9.5% [19]
  • [8] 38.1%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.8%Thắng47.6% [10]
  • [6] 28.6%Hòa4.8% [1]
  • [4] 19.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    90
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    4.29
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    50
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.38
  • TB mất điểm
    0.19
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    4.17
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+90.00% [9]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [6] 66.67%Hòa10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Nantes (w) VS Lyon (w) ngày 24-04-2025 - Thông tin đội hình