So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
0.75
0.86
0.95
3.25
0.93
1.81
4.10
3.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.88
0.5
-0.98
0.90
3.25
0.95
1.85
3.80
4.00
Live
0.95
0.75
0.95
0.85
3.25
1.00
1.75
4.00
4.33
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.94
0.75
0.82
0.94
3.25
0.92
1.76
4.15
3.70
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
-0.97
0.75
0.87
0.96
3.25
0.94
1.81
4.10
3.50
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.74
0.5
-0.84
-0.88
3.5
0.76
1.71
3.94
3.77
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Melbourne City
ChủHòaKhách
Adelaide United
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Melbourne CitySo Sánh Sức MạnhAdelaide United
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-2] Melbourne City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
241356362444254.2%
11713151022363.6%
13643211422446.2%
64111171366.7%
[AUS A-League-7] Adelaide United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
251078535537740.0%
13454272717730.8%
12624262820650.0%
61141420416.7%

Thành tích đối đầu

Melbourne City            
Chủ - Khách
Adelaide UnitedMelbourne City
Melbourne CityAdelaide United
Adelaide UnitedMelbourne City
Adelaide UnitedMelbourne City
Melbourne CityAdelaide United
Melbourne CityAdelaide United
Adelaide UnitedMelbourne City
Melbourne CityAdelaide United
Adelaide UnitedMelbourne City
Adelaide UnitedMelbourne City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D107-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.49-0.26-0.33B-0.970.500.85BX
AUS D125-01-241 - 0
(1 - 0)
2 - 9-0.56-0.22-0.27T0.970.750.91TX
AUS D129-10-236 - 0
(2 - 0)
3 - 1-0.33-0.26-0.47B0.98-0.250.90BT
AUS D103-03-234 - 2
(1 - 1)
8 - 8-0.27-0.25-0.53B0.99-0.500.89BT
AUS D129-01-233 - 3
(1 - 3)
12 - 7-0.63-0.23-0.20H-0.991.000.87TT
AUS D122-05-221 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.65-0.22-0.19H0.901.000.98TX
AUS D118-05-220 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.28-0.27-0.51H0.90-0.500.98BX
AUS D115-02-221 - 2
(1 - 1)
6 - 3-0.62-0.23-0.20B-0.961.000.84HT
AUS D115-01-222 - 2
(0 - 1)
5 - 6-0.22-0.24-0.59H0.99-0.750.89BT
AUS D127-11-212 - 2
(0 - 1)
10 - 6-0.32-0.26-0.47H-0.99-0.250.87BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Melbourne City            
Chủ - Khách
Western SydneyMelbourne City
Melbourne CityBrisbane Roar
Melbourne CityCentral Coast Mariners
Sydney FCMelbourne City
Melbourne CityNewcastle Jets
Melbourne CityFC Macarthur
Wellington PhoenixMelbourne City
Melbourne VictoryMelbourne City
Melbourne CityPerth Glory
Adelaide UnitedMelbourne City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D119-04-252 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.40-0.27-0.38H0.8801.00HT
AUS D111-04-253 - 2
(0 - 1)
5 - 0-0.68-0.21-0.16T-0.981.250.86TT
AUS D105-04-251 - 0
(1 - 0)
1 - 2-0.69-0.22-0.14T-0.991.250.87TX
AUS D129-03-252 - 3
(2 - 2)
5 - 4-0.44-0.27-0.37T-0.970.250.85TT
AUS D112-03-250 - 1
(0 - 0)
14 - 0-0.62-0.24-0.22B-0.9710.85HX
AUS D107-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 2-0.60-0.24-0.24T0.820.75-0.94TX
AUS D128-02-250 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.26-0.26-0.53T0.98-0.50.90TX
AUS D122-02-252 - 2
(1 - 1)
5 - 4-0.49-0.27-0.32H-0.950.50.83TT
AUS D115-02-251 - 0
(1 - 0)
2 - 5-0.76-0.17-0.11T0.851.5-0.97TX
AUS D107-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.49-0.26-0.33B-0.970.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Adelaide United            
Chủ - Khách
Adelaide UnitedWellington Phoenix
Perth GloryAdelaide United
Adelaide UnitedSydney FC
Melbourne VictoryAdelaide United
Adelaide UnitedFC Macarthur
Adelaide UnitedBrisbane Roar
Auckland FCAdelaide United
Western United FCAdelaide United
Adelaide UnitedNewcastle Jets
Adelaide UnitedMelbourne City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D118-04-253 - 2
(2 - 2)
10 - 5-0.61-0.22-0.22-0.9710.85T
AUS D112-04-254 - 1
(2 - 1)
6 - 3-0.26-0.22-0.570.95-0.750.93T
AUS D105-04-252 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.44-0.24-0.38-0.960.250.84T
AUS D129-03-255 - 3
(2 - 1)
4 - 5-0.55-0.24-0.29-0.960.750.84T
AUS D114-03-254 - 5
(3 - 2)
9 - 3-0.60-0.22-0.26-0.9510.83T
AUS D108-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.59-0.23-0.260.860.75-0.98X
AUS D101-03-254 - 4
(2 - 1)
1 - 6-0.50-0.25-0.300.990.50.89T
AUS D123-02-253 - 0
(1 - 0)
10 - 5-0.42-0.26-0.400.8900.99X
AUS D115-02-251 - 2
(1 - 1)
14 - 7-0.65-0.20-0.20-0.951.250.83X
AUS D107-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.49-0.26-0.33B-0.970.50.85BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%

Melbourne CitySo sánh số liệuAdelaide United
  • 15Tổng số ghi bàn20
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.0
  • 10Tổng số mất bàn29
  • 1.0Trung bình mất bàn2.9
  • 60.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Melbourne City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem2XemXem11XemXem45.8%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Adelaide United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem15XemXem62.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem
13XemXem3XemXem2XemXem8XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
60150.0%Xem583.3%116.7%Xem
Melbourne City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem13XemXem2XemXem9XemXem54.2%XemXem7XemXem29.2%XemXem15XemXem62.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem1XemXem9.1%XemXem8XemXem72.7%XemXem
13XemXem7XemXem2XemXem4XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%350.0%Xem
Adelaide United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem1XemXem13XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem12XemXem50%XemXem
13XemXem6XemXem0XemXem7XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Melbourne CityThời gian ghi bànAdelaide United
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    2
    0 Bàn
    7
    10
    1 Bàn
    5
    5
    2 Bàn
    2
    5
    3 Bàn
    1
    3
    4+ Bàn
    13
    21
    Bàn thắng H1
    14
    26
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Melbourne CityChi tiết về HT/FTAdelaide United
  • 6
    4
    T/T
    3
    3
    T/H
    0
    2
    T/B
    3
    4
    H/T
    5
    4
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Melbourne CitySố bàn thắng trong H1&H2Adelaide United
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    7
    8
    Thắng 1 bàn
    9
    8
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Melbourne City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Adelaide United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 54.2%Thắng40.0% [10]
  • [5] 20.8%Hòa28.0% [10]
  • [6] 25.0%Bại32.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [7] 29.2%Thắng24.0% [6]
  • [1] 4.2%Hòa8.0% [2]
  • [3] 12.5%Bại16.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    53
  • Bàn thua
    55
  • TB được điểm
    2.12
  • TB mất điểm
    2.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.08
  • TB mất điểm
    1.08
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Melbourne City VS Adelaide United ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình