So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.93
0.75
0.89
0.89
2.5
0.91
1.71
3.50
4.00
Live
0.78
0.75
-0.90
-0.99
2.75
0.85
1.58
3.95
4.65
Run
-0.72
0.25
0.60
-0.83
1.5
0.69
1.09
6.80
26.00
BET365Sớm
0.98
0.75
0.88
0.90
2.5
0.95
1.73
3.70
4.50
Live
0.80
0.75
-0.95
1.00
2.75
0.85
1.73
3.70
4.50
Run
0.52
0
-0.65
-0.26
1.5
0.17
1.04
13.00
201.00
Mansion88Sớm
0.99
0.75
0.87
0.93
2.5
0.91
1.73
3.60
4.45
Live
0.81
0.75
-0.89
0.80
2.5
-0.90
1.65
3.90
4.55
Run
0.54
0
-0.64
-0.27
1.5
0.18
1.04
7.50
200.00
188betSớm
0.94
0.75
0.90
0.90
2.5
0.92
1.71
3.50
4.00
Live
0.88
0.75
-0.98
-
-
-
1.58
3.95
4.65
Run
-0.15
0.25
0.05
-0.15
1.5
0.03
1.01
15.00
21.00
SbobetSớm
-0.98
0.75
0.88
1.00
2.5
0.88
1.71
3.48
4.32
Live
-0.90
1
0.82
0.86
2.5
-0.96
1.62
3.76
5.00
Run
-0.68
0.25
0.58
-0.27
1.5
0.17
1.01
9.00
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Red Star FC 93
ChủHòaKhách
Martigues
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Red Star FC 93So Sánh Sức MạnhMartigues
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 95%So Sánh Đối Đầu5%
  • Tất cả
  • 6T 1H 0B
    0T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FRA Ligue 2-15] Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2896133043331532.1%
146351719211342.9%
143381324121521.4%
6213911733.3%
[FRA Ligue 2-16] Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2984172244281627.6%
1532101122111820.0%
14527112217835.7%
630377950.0%

Thành tích đối đầu

Red Star FC 93            
Chủ - Khách
MartiguesRed Star FC 93
Red Star FC 93Martigues
MartiguesRed Star FC 93
MartiguesRed Star FC 93
Red Star FC 93Martigues
Red Star FC 93Martigues
MartiguesRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D201-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11-0.34-0.30-0.45T0.87-0.250.95TX
FRA D309-02-242 - 0
(1 - 0)
4 - 7-0.65-0.27-0.21T0.780.75-0.96TX
FRA D304-09-230 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.39-0.31-0.43T-0.990.000.81TX
FRA D306-03-230 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.45-0.31-0.36T-0.990.250.81TX
FRA D323-09-222 - 2
(1 - 1)
1 - 5-0.54-0.31-0.27H0.860.500.96TT
FRA D311-02-122 - 1
(1 - 0)
- -0.53-0.32-0.24T0.880.501.00TT
FRA D303-09-110 - 1
(0 - 0)
- -0.57-0.30-0.25T-0.940.750.80TX

Thống kê 7 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Red Star FC 93            
Chủ - Khách
Red Star FC 93Lorient
Paris FCRed Star FC 93
Red Star FC 93Pau FC
Stade Lavallois MFCRed Star FC 93
Rodez AveyronRed Star FC 93
Red Star FC 93Grenoble
Red Star FC 93Bastia
Bobigny A.C.Red Star FC 93
Pau FCRed Star FC 93
HaubourdinRed Star FC 93
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D201-02-251 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.27-0.28-0.57B0.87-0.750.95BT
FRA D225-01-254 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.66-0.25-0.19B0.9510.87BT
FRA D217-01-251 - 3
(1 - 1)
7 - 5-0.38-0.30-0.43B-0.9700.79BT
FRA D210-01-251 - 1
(1 - 1)
9 - 5-0.53-0.29-0.28H0.900.50.92TX
FRA D203-01-250 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.55-0.27-0.28T0.820.51.00TX
FRA D214-12-243 - 1
(3 - 0)
4 - 7-0.41-0.31-0.37T0.810-0.99TT
FRA D206-12-240 - 0
(0 - 0)
2 - 11-0.37-0.30-0.43H0.76-0.25-0.94BX
FRAC30-11-242 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.33-0.29-0.50H0.83-0.50.99BT
FRA D222-11-244 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.49-0.29-0.32B0.800.25-0.98BT
FRAC16-11-241 - 7
(1 - 3)
- ---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Martigues            
Chủ - Khách
USL DunkerqueMartigues
MartiguesAmiens
GrenobleMartigues
MartiguesClermont
Paris FCMartigues
Bourgoin JallieuMartigues
TroyesMartigues
MartiguesGuingamp
Valence FCMartigues
MartiguesStade Lavallois MFC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
FRA D231-01-250 - 1
(0 - 0)
6 - 6-0.75-0.22-0.140.851.250.97X
FRA D224-01-253 - 0
(3 - 0)
4 - 3-0.27-0.30-0.520.90-0.50.92T
FRA D217-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.68-0.24-0.180.8510.97X
FRA D210-01-250 - 1
(0 - 0)
4 - 6-0.27-0.30-0.540.96-0.50.86X
FRA D203-01-251 - 2
(1 - 0)
5 - 0-0.81-0.19-0.10-0.991.750.81T
FRAC21-12-244 - 1
(3 - 1)
1 - 7-----
FRA D213-12-244 - 0
(1 - 0)
5 - 2-0.66-0.26-0.190.9710.85T
FRA D206-12-240 - 1
(0 - 0)
8 - 4-0.22-0.26-0.63-0.99-0.750.81X
FRAC30-11-240 - 2
(0 - 0)
- -----
FRA D222-11-240 - 3
(0 - 1)
7 - 11-0.32-0.32-0.450.88-0.250.94T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 0 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Red Star FC 93So sánh số liệuMartigues
  • 19Tổng số ghi bàn9
  • 1.9Trung bình ghi bàn0.9
  • 18Tổng số mất bàn15
  • 1.8Trung bình mất bàn1.5
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Red Star FC 93
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem1XemXem10XemXem47.6%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
630350.0%Xem466.7%233.3%Xem
Martigues
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem2XemXem12XemXem33.3%XemXem9XemXem42.9%XemXem11XemXem52.4%XemXem
11XemXem1XemXem1XemXem9XemXem9.1%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Red Star FC 93
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem3XemXem10XemXem38.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem4XemXem19%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem2XemXem20%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem2XemXem18.2%XemXem
631250.0%Xem350.0%00.0%Xem
Martigues
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem12XemXem3XemXem6XemXem57.1%XemXem6XemXem28.6%XemXem10XemXem47.6%XemXem
11XemXem6XemXem3XemXem2XemXem54.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
10XemXem6XemXem0XemXem4XemXem60%XemXem3XemXem30%XemXem3XemXem30%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Red Star FC 93Thời gian ghi bànMartigues
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    18
    0 Bàn
    5
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    4
    Bàn thắng H1
    7
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Red Star FC 93Chi tiết về HT/FTMartigues
  • 3
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    8
    7
    H/H
    3
    6
    H/B
    0
    0
    B/T
    2
    0
    B/H
    4
    5
    B/B
ChủKhách
Red Star FC 93Số bàn thắng trong H1&H2Martigues
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    4
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    8
    Hòa
    2
    4
    Mất 1 bàn
    5
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Red Star FC 93
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D221-02-2025KháchBastia7 Ngày
FRA D201-03-2025ChủGuingamp15 Ngày
FRA D208-03-2025ChủAmiens22 Ngày
Martigues
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
FRA D221-02-2025ChủFC Annecy7 Ngày
FRA D201-03-2025KháchStade Lavallois MFC15 Ngày
FRA D208-03-2025KháchBastia22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Red Star FC 93
Chấn thương
Martigues

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 32.1%Thắng27.6% [8]
  • [6] 21.4%Hòa13.8% [8]
  • [13] 46.4%Bại58.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [6] 21.4%Thắng17.2% [5]
  • [3] 10.7%Hòa6.9% [2]
  • [5] 17.9%Bại24.1% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.54 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    17 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.61 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    44
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    1.52
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 25.00%Hòa10.00% [1]
  • [3] 37.50%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Red Star FC 93 VS Martigues ngày 15-02-2025 - Thông tin đội hình