So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.75
0.82
0.93
2.75
0.83
1.20
5.30
9.90
Live
-0.97
2
0.85
0.83
2.75
-0.97
1.19
5.80
11.50
Run
0.32
0
-0.44
-0.32
2.5
0.18
1.02
11.50
29.00
BET365Sớm
0.83
1.5
0.98
0.88
2.75
0.93
1.30
4.75
9.00
Live
0.97
2
0.82
1.00
3
0.80
1.16
5.75
15.00
Run
0.35
0
-0.48
-0.18
3.5
0.11
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
0.90
1.5
0.90
0.85
2.75
0.95
1.21
5.40
9.20
Live
0.74
1.75
-0.86
0.74
2.75
-0.88
1.15
6.60
11.00
Run
0.40
0
-0.52
-0.33
2.5
0.23
1.05
6.90
150.00
188betSớm
0.95
1.75
0.83
0.94
2.75
0.84
1.20
5.30
9.90
Live
-0.96
2
0.86
0.84
2.75
-0.96
1.19
5.80
11.50
Run
-0.46
0.25
0.36
-0.40
1.5
0.28
1.02
11.50
29.00
SbobetSớm
-0.96
1.75
0.82
-0.99
2.75
0.83
1.22
4.87
8.40
Live
0.77
1.75
-0.89
0.81
2.75
-0.95
1.16
5.80
10.50
Run
0.43
0
-0.55
-0.18
3.5
0.06
1.01
8.00
215.00

Bên nào sẽ thắng?

FC Shakhtar Donetsk
ChủHòaKhách
Veres
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Shakhtar DonetskSo Sánh Sức MạnhVeres
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 92%So Sánh Đối Đầu8%
  • Tất cả
  • 8T 2H 0B
    0T 2H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UKR Premier League-3] FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
221453511647363.6%
1292131929375.0%
1053220718350.0%
6420911466.7%
[UKR Premier League-9] Veres
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
23788273129930.4%
12453191617733.3%
1133581512827.3%
64111241366.7%

Thành tích đối đầu

FC Shakhtar Donetsk            
Chủ - Khách
VeresFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskVeres
VeresFC Shakhtar Donetsk
VeresFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskVeres
VeresFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskVeres
FC Shakhtar DonetskVeres
FC Shakhtar DonetskVeres
VeresFC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D127-09-241 - 1
(0 - 0)
1 - 8-0.12-0.19-0.81H0.82-1.751.00BX
UKR D108-12-232 - 0
(1 - 0)
11 - 3-0.85-0.18-0.09T0.84-0.570.98TX
UKRC26-09-230 - 3
(0 - 0)
- ---T---
UKR D102-08-231 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.15-0.21-0.75H0.80-1.50-0.98BX
UKR D119-05-232 - 1
(1 - 0)
9 - 3-0.88-0.16-0.09T0.86-0.500.96TX
UKR D109-11-220 - 2
(0 - 1)
3 - 5-0.15-0.22-0.75T1.00-1.250.82TX
UKR D125-09-214 - 1
(1 - 1)
7 - 1-0.85-0.18-0.10T0.89-0.570.99TT
INT CF29-07-202 - 0
(0 - 0)
5 - 3---T---
UKR D113-05-181 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.93-0.12-0.06T0.75-0.44-0.93TX
UKR D107-04-180 - 2
(0 - 1)
4 - 9-0.09-0.17-0.85T-0.98-1.750.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 13%

Thành tích gần đây

FC Shakhtar Donetsk            
Chủ - Khách
Obolon KievFC Shakhtar Donetsk
FC Karpaty LvivFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskKryvbas
FC Shakhtar DonetskPFC Oleksandria
FC Shakhtar DonetskFC Livyi Bereh
FC Shakhtar DonetskDila Gori
FK Rigas Futbola skolaFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskZimbru Chisinau
Borussia DortmundFC Shakhtar Donetsk
FC Shakhtar DonetskStade Brestois
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D129-03-250 - 2
(0 - 1)
4 - 3-0.09-0.17-0.86T-0.98-1.750.80TX
UKR D111-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 2-0.17-0.25-0.70H1.00-10.82BX
UKR D106-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 1-0.79-0.21-0.12H0.921.50.90TX
UKR D101-03-253 - 0
(0 - 0)
0 - 8-0.66-0.27-0.19T1.0010.82TT
UKR D124-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 2-0.93-0.13-0.06T0.802.25-0.98TX
INT CF16-02-252 - 0
(0 - 0)
- ---T--
INT CF13-02-251 - 3
(0 - 2)
2 - 6-0.25-0.26-0.64T0.94-0.750.76TT
INT CF09-02-253 - 0
(1 - 0)
- ---T--
UEFA CL29-01-253 - 1
(2 - 0)
6 - 1-0.71-0.19-0.14B0.841.25-0.96BT
UEFA CL22-01-252 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.41-0.27-0.36T0.830-0.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Veres            
Chủ - Khách
FC Inhulets PetroveVeres
VeresFC Bukovyna chernivtsi
VeresPolissya Zhytomyr
FC Livyi BerehVeres
VeresKolos Kovalyovka
KryvbasVeres
FK Rigas Futbola skolaVeres
VeresFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Ham-KamVeres
VeresFK Shkupi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UKR D128-03-250 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.25-0.30-0.570.83-0.750.99X
INT CF21-03-252 - 0
(1 - 0)
- -----
UKR D111-03-255 - 1
(2 - 1)
3 - 7-0.30-0.32-0.490.79-0.5-0.97T
UKR D107-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 6-0.36-0.34-0.43-0.9300.74H
UKR D102-03-252 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.49-0.33-0.300.790.25-0.97T
UKR D122-02-250 - 3
(0 - 2)
9 - 3-0.51-0.32-0.290.970.50.85T
INT CF14-02-251 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF11-02-252 - 2
(1 - 2)
- -----
INT CF08-02-252 - 1
(0 - 1)
- -----
INT CF03-02-252 - 4
(2 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%

FC Shakhtar DonetskSo sánh số liệuVeres
  • 18Tổng số ghi bàn17
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 5Tổng số mất bàn13
  • 0.5Trung bình mất bàn1.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 10.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Shakhtar Donetsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem10XemXem0XemXem11XemXem47.6%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem
Veres
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem5XemXem6XemXem50%XemXem11XemXem50%XemXem10XemXem45.5%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
FC Shakhtar Donetsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem7XemXem3XemXem11XemXem33.3%XemXem6XemXem28.6%XemXem14XemXem66.7%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
610516.7%Xem00.0%6100.0%Xem
Veres
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem3XemXem9XemXem45.5%XemXem11XemXem50%XemXem6XemXem27.3%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem2XemXem16.7%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Shakhtar DonetskThời gian ghi bànVeres
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    15
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    3
    1
    4+ Bàn
    10
    6
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Shakhtar DonetskChi tiết về HT/FTVeres
  • 4
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    2
    T/B
    2
    1
    H/T
    13
    13
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
FC Shakhtar DonetskSố bàn thắng trong H1&H2Veres
  • 4
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    13
    14
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Shakhtar Donetsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D112-04-2025KháchLNZ Cherkasy7 Ngày
UKR D119-04-2025ChủKolos Kovalyovka14 Ngày
UKR D126-04-2025ChủDynamo Kyiv21 Ngày
Veres
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UKR D112-04-2025KháchZorya7 Ngày
UKR D119-04-2025ChủChernomorets Odessa14 Ngày
UKR D126-04-2025KháchFC Vorskla Poltava21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FC Shakhtar Donetsk
Chấn thương
Veres
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 63.6%Thắng30.4% [7]
  • [5] 22.7%Hòa34.8% [7]
  • [3] 13.6%Bại34.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [9] 40.9%Thắng13.0% [3]
  • [2] 9.1%Hòa13.0% [3]
  • [1] 4.5%Bại21.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    51 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    2.32 
  • TB mất điểm
    0.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.41 
  • TB mất điểm
    0.41 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.35
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.70
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 50.00%thắng 2 bàn+21.43% [3]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn14.29% [2]
  • [2] 25.00%Hòa35.71% [5]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn7.14% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 21.43% [3]

FC Shakhtar Donetsk VS Veres ngày 06-04-2025 - Thông tin đội hình