Bên nào sẽ thắng?

Zenit St. Petersburg
ChủHòaKhách
Dynamo Moscow
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Zenit St. PetersburgSo Sánh Sức MạnhDynamo Moscow
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Zenit St. Petersburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312871050.0%
[INT CF-] Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63211271150.0%

Thành tích đối đầu

Zenit St. Petersburg            
Chủ - Khách
Zenit St. PetersburgDynamo Moscow
Dynamo MoscowZenit St. Petersburg
Zenit St. PetersburgDynamo Moscow
Dynamo MoscowZenit St. Petersburg
Zenit St. PetersburgDynamo Moscow
Zenit St. PetersburgDynamo Moscow
Zenit St. PetersburgDynamo Moscow
Dynamo MoscowZenit St. Petersburg
Dynamo MoscowZenit St. Petersburg
Zenit St. PetersburgDynamo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR10-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.66-0.23-0.20T0.901.000.98TX
RUS PR28-04-241 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.32-0.27-0.49B-0.94-0.250.82BX
RUS Cup13-03-242 - 0
(2 - 0)
7 - 5-0.61-0.27-0.21T0.860.750.96TX
RUS Cup29-11-231 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.28-0.48B0.95-0.250.87BX
RUS PR06-08-232 - 3
(1 - 2)
13 - 4-0.68-0.22-0.18B0.821.00-0.94HT
RUS PR22-04-233 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.68-0.22-0.18T-0.93-0.800.81TT
RUS Cup15-03-231 - 1
(1 - 1)
- -0.74-0.21-0.15H0.85-0.80-0.97TX
RUS PR17-09-220 - 2
(0 - 1)
3 - 8-0.26-0.28-0.55T-0.95-0.500.83TX
RUS PR12-12-211 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.32-0.27-0.49H-0.94-0.250.82BX
RUS PR29-10-214 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.67-0.22-0.19T0.851.00-0.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Zenit St. Petersburg            
Chủ - Khách
Zenit St. PetersburgJordan
Zenit St. PetersburgJordan
Zenit St. PetersburgAkron Togliatti
Zenit St. PetersburgKrylya Sovetov
Terek GroznyZenit St. Petersburg
Gazovik OrenburgZenit St. Petersburg
FenerbahceZenit St. Petersburg
Terek GroznyZenit St. Petersburg
Zenit St. PetersburgTerek Grozny
Zenit St. PetersburgFK Makhachkala
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT FRL24-01-251 - 0
(0 - 0)
5 - 4---T--
INT FRL21-01-251 - 1
(0 - 0)
- ---H--
RUS PR07-12-241 - 2
(1 - 2)
12 - 2-0.83-0.16-0.10B0.851.75-0.97TX
RUS PR01-12-242 - 3
(1 - 3)
8 - 1-0.77-0.19-0.12B0.941.50.94TT
RUS Cup27-11-241 - 2
(0 - 1)
4 - 4-0.24-0.27-0.61T0.99-0.750.83TT
RUS PR23-11-240 - 1
(0 - 0)
5 - 6-0.14-0.20-0.74T-0.95-1.250.83BX
INT CF15-11-242 - 1
(1 - 1)
2 - 2-0.42-0.28-0.41B0.8300.93BT
RUS PR10-11-241 - 2
(1 - 2)
6 - 4-0.19-0.24-0.66T0.96-10.92HT
RUS Cup06-11-243 - 0
(1 - 0)
8 - 4-0.80-0.18-0.10T-0.991.750.81TT
RUS PR02-11-242 - 1
(2 - 0)
9 - 1-0.81-0.18-0.09T-0.961.750.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Dynamo Moscow            
Chủ - Khách
Dynamo MoscowKhimki
Terek GroznyDynamo Moscow
Lokomotiv MoscowDynamo Moscow
FakelDynamo Moscow
Dynamo MoscowFC Amkal Moscow
Dynamo MoscowFK Nizhny Novgorod
Dynamo MoscowLokomotiv Moscow
Dynamo MoscowRostov FK
KhimkiDynamo Moscow
Krylya SovetovDynamo Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS PR08-12-244 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.67-0.22-0.200.821-0.94T
RUS PR02-12-241 - 1
(1 - 0)
8 - 7-0.30-0.26-0.520.96-0.50.92X
RUS Cup28-11-240 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.44-0.27-0.39-0.960.250.78X
RUS PR24-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4-0.24-0.27-0.570.89-0.750.99X
INT CF17-11-242 - 3
(2 - 2)
3 - 12-----
RUS PR09-11-243 - 1
(2 - 1)
7 - 0-0.78-0.18-0.120.861.5-0.98T
RUS Cup05-11-241 - 2
(1 - 1)
4 - 4-0.45-0.26-0.371.000.250.82H
RUS PR01-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 1-0.58-0.24-0.260.920.750.96X
RUS PR27-10-243 - 4
(2 - 2)
4 - 9-0.29-0.26-0.53-0.99-0.50.87T
RUS Cup24-10-243 - 6
(2 - 3)
10 - 4-0.23-0.25-0.64-0.97-0.750.79T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%

Zenit St. PetersburgSo sánh số liệuDynamo Moscow
  • 16Tổng số ghi bàn24
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.4
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 60.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Zenit St. Petersburg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem3XemXem9XemXem33.3%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
60150.0%Xem350.0%350.0%Xem
Dynamo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem2XemXem6XemXem55.6%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Zenit St. Petersburg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem2XemXem0XemXem7XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Dynamo Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Zenit St. PetersburgThời gian ghi bànDynamo Moscow
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Zenit St. Petersburg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
INT CF27-01-2025ChủFC Noah0 Ngày
RUS PR01-03-2025ChủCSKA Moscow33 Ngày
RUS PR08-03-2025KháchFakel40 Ngày
Dynamo Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS PR02-03-2025KháchRostov FK34 Ngày
RUS PR08-03-2025ChủFK Makhachkala40 Ngày
RUS Cup12-03-2025KháchCSKA Moscow44 Ngày

Zenit St. Petersburg VS Dynamo Moscow ngày 27-01-2025 - Thông tin đội hình