[CHN League 1-16] Jiangxi Lushan |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 4 | 7 | 19 | 25 | 56 | 19 | 16 | 13.3% |
15 | 3 | 3 | 9 | 14 | 25 | 12 | 15 | 20.0% |
15 | 1 | 4 | 10 | 11 | 31 | 7 | 16 | 6.7% |
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% |
[CHN League 1-15] Wuxi Wugou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 49 | 22 | 15 | 16.7% |
15 | 2 | 4 | 9 | 13 | 26 | 10 | 16 | 13.3% |
15 | 3 | 3 | 9 | 12 | 23 | 12 | 14 | 20.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 8 | 6 | 33.3% |
Jiangxi Lushan |
Chủ - Khách |
---|
Wuxi WugouJiangxi Liansheng FC |
Jiangxi Liansheng FCWuxi Wugou |
Wuxi WugouJiangxi Liansheng FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 29-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.51 | -0.30 | -0.31 | H | 0.97 | 0.50 | 0.85 | T | T |
CHA D1 | 17-09-23 | 2 - 3 (2 - 0) | 5 - 6 | -0.49 | -0.32 | -0.30 | B | -0.97 | 0.50 | 0.79 | B | T |
CHA D1 | 10-06-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | -0.34 | -0.34 | -0.47 | T | 0.81 | -0.25 | 0.89 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Jiangxi Lushan |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 26-10-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 3 | -0.70 | -0.24 | -0.18 | B | -0.98 | 1.25 | 0.80 | B | T |
CHA D1 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | B | 0.90 | 0.25 | 0.80 | B | X |
CHA D1 | 12-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.80 | -0.19 | -0.13 | H | 0.70 | 1.5 | 1.00 | T | X |
CHA D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 2 | -0.48 | -0.30 | -0.37 | B | 0.91 | 0.25 | 0.79 | B | X |
CHA D1 | 28-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.78 | -0.21 | -0.14 | B | 0.97 | 1.5 | 0.85 | B | T |
CHA D1 | 22-09-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 13 | -0.30 | -0.32 | -0.53 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | T |
CHA D1 | 16-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | -0.58 | -0.29 | -0.25 | T | 0.96 | 0.75 | 0.80 | T | T |
CHA D1 | 07-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.24 | -0.27 | -0.61 | H | 0.92 | -0.75 | 0.84 | B | X |
CHA D1 | 31-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.37 | -0.29 | -0.45 | H | 0.77 | -0.25 | 0.99 | B | X |
CHA D1 | 24-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 8 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | B | 0.97 | 2.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%
Wuxi Wugou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D1 | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.36 | -0.30 | -0.45 | 0.82 | -0.25 | 1.00 | X | ||
CHA D1 | 20-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 7 | -0.32 | -0.32 | -0.51 | 0.75 | -0.5 | 0.95 | T | ||
CHA D1 | 13-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | 0.93 | 0.5 | 0.83 | X | ||
CHA D1 | 05-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | -0.32 | -0.30 | -0.50 | 0.83 | -0.5 | 0.99 | T | ||
CHA D1 | 29-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.43 | -0.32 | -0.37 | 0.75 | 0 | -0.93 | X | ||
CHA D1 | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | -0.46 | -0.33 | -0.36 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
CHA D1 | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | -0.60 | -0.29 | -0.23 | 0.91 | 0.75 | 0.85 | X | ||
CHA D1 | 08-09-24 | 1 - 4 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.28 | -0.30 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | T | ||
CHA D1 | 01-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 4 | -0.19 | -0.25 | -0.68 | 0.90 | -1 | 0.86 | T | ||
CHA D1 | 24-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 9 | -0.50 | -0.31 | -0.30 | 0.99 | 0.5 | 0.83 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
Jiangxi Lushan |
Jiangxi Lushan |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |