So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
-0.25
-0.93
0.82
1.75
0.98
3.05
2.78
2.43
Live
-0.93
-0.25
0.75
0.88
1.75
0.92
3.80
2.62
2.11
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.17
2.5
0.03
26.00
6.70
1.07
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.91
0.83
1.75
-0.97
3.70
2.90
2.15
Live
0.97
-0.25
0.87
0.90
1.75
0.95
4.00
2.80
2.25
Run
0.70
0
-0.83
-0.12
2.5
0.06
451.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.96
-0.25
0.80
-0.99
2
0.75
3.15
2.70
2.37
Live
-0.83
-0.25
0.67
0.91
1.75
0.91
3.95
2.75
2.07
Run
0.86
0
-0.96
-0.13
2.5
0.05
109.00
5.90
1.08
188betSớm
0.75
-0.25
-0.92
0.83
1.75
0.99
3.05
2.78
2.43
Live
-0.93
-0.25
0.76
0.91
1.75
0.91
3.65
2.61
2.16
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.16
2.5
0.04
23.00
6.40
1.08
SbobetSớm
0.75
-0.25
-0.93
0.80
1.75
1.00
2.89
2.72
2.33
Live
0.79
-0.5
-0.95
0.87
1.75
0.95
3.72
2.74
2.05
Run
0.88
0
-0.98
-0.15
2.5
0.05
70.00
6.60
1.07

Bên nào sẽ thắng?

Mauritania
ChủHòaKhách
Democratic Republic of the Congo
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
MauritaniaSo Sánh Sức MạnhDemocratic Republic of the Congo
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 9%So Sánh Đối Đầu91%
  • Tất cả
  • 0T 1H 3B
    3T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CAF)-6] Mauritania
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
602429260.0%
300305060.0%
302124250.0%
622234833.3%
[FIFA World Cup qualification (CAF)-1] Democratic Republic of the Congo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
64117213166.7%
33004091100.0%
3111324333.3%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

Mauritania            
Chủ - Khách
Democratic Rep CongoMauritania
MauritaniaDemocratic Rep Congo
Democratic Rep CongoMauritania
Democratic Rep CongoMauritania
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF15-11-232 - 0
(0 - 0)
8 - 2-0.72-0.24-0.14B0.99-0.800.77BX
CAF NC28-03-231 - 1
(0 - 1)
2 - 3-0.42-0.34-0.36H0.750.00-0.93HH
CAF NC24-03-233 - 1
(2 - 0)
9 - 3-0.68-0.27-0.17B0.921.000.84BT
CAF SC14-01-141 - 0
(0 - 0)
- -0.57-0.30-0.25B0.990.750.83BX

Thống kê 4 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Mauritania            
Chủ - Khách
MaliMauritania
MauritaniaMali
MauritaniaCape Verde
BotswanaMauritania
MauritaniaEgypt
EgyptMauritania
Cape VerdeMauritania
MauritaniaBotswana
MauritaniaSenegal
MauritaniaSudan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC29-12-240 - 0
(0 - 0)
- ---H--
CAF SC22-12-241 - 0
(0 - 0)
- ---T--
CAF NC19-11-241 - 0
(1 - 0)
4 - 9-0.42-0.34-0.35T-0.930.250.75TX
CAF NC15-11-241 - 1
(1 - 1)
8 - 3-0.44-0.36-0.31H0.970.250.85TT
CAF NC15-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.21-0.28-0.63B0.96-0.750.80BX
CAF NC11-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 8-0.85-0.18-0.09B0.811.750.95BX
CAF NC10-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 7-0.57-0.32-0.23B1.000.750.82BH
CAF NC07-09-241 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.55-0.33-0.24T0.830.50.99TX
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 1)
1 - 2-0.20-0.31-0.61B0.90-0.750.86BX
WCPAF06-06-240 - 2
(0 - 2)
4 - 2-0.56-0.30-0.26B0.790.50.97BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 14%

Democratic Republic of the Congo            
Chủ - Khách
Democratic Rep CongoChad
ChadDemocratic Rep Congo
Democratic Rep CongoEthiopia
GuineaDemocratic Rep Congo
TanzaniaDemocratic Rep Congo
Democratic Rep CongoTanzania
EthiopiaDemocratic Rep Congo
Democratic Rep CongoGuinea
Democratic Rep CongoTogo
SenegalDemocratic Rep Congo
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF SC28-12-243 - 1
(1 - 1)
- -----
CAF SC21-12-241 - 1
(1 - 1)
- -----
CAF NC19-11-241 - 2
(0 - 1)
9 - 3-0.81-0.21-0.100.921.50.90T
CAF NC16-11-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.40-0.36-0.360.800-0.98X
CAF NC15-10-240 - 2
(0 - 0)
7 - 2-0.26-0.35-0.510.78-0.50.98T
CAF NC10-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.70-0.27-0.150.8010.96X
CAF NC09-09-240 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.23-0.33-0.560.80-0.75-0.98H
CAF NC06-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 1-0.51-0.35-0.260.970.50.85X
WCPAF09-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 8-0.68-0.28-0.150.9010.86X
WCPAF06-06-241 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.69-0.27-0.170.8510.91X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

MauritaniaSo sánh số liệuDemocratic Republic of the Congo
  • 4Tổng số ghi bàn13
  • 0.4Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn6
  • 0.9Trung bình mất bàn0.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%
MauritaniaThời gian ghi bànDemocratic Republic of the Congo
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    1
    0 Bàn
    0
    3
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    1
    Bàn thắng H1
    0
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
MauritaniaChi tiết về HT/FTDemocratic Republic of the Congo
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    2
    1
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
MauritaniaSố bàn thắng trong H1&H2Democratic Republic of the Congo
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mauritania
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025ChủTogo161 Ngày
WCPAF08-09-2025ChủSouth Sudan168 Ngày
WCPAF06-10-2025KháchSudan196 Ngày
Democratic Republic of the Congo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPAF01-09-2025KháchSouth Sudan161 Ngày
WCPAF08-09-2025ChủSenegal168 Ngày
WCPAF06-10-2025KháchTogo196 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng66.7% [4]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [4]
  • [4] 66.7%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng16.7% [1]
  • [0] 0.0%Hòa16.7% [1]
  • [3] 50.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    0.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn33.33% [2]
  • [2] 33.33%Hòa16.67% [1]
  • [1] 16.67%Mất 1 bàn16.67% [1]
  • [3] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Mauritania VS Democratic Republic of the Congo ngày 26-03-2025 - Thông tin đội hình