So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.84
0.5
-0.96
1.00
3
0.88
1.84
3.90
3.55
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.95
0
0.95
0.95
3
0.90
2.60
3.60
2.60
Live
0.95
0.5
0.95
-0.95
3
0.80
1.91
3.75
3.75
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.92
0.5
0.96
0.98
3
0.88
1.92
3.80
3.35
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.85
0.5
-0.95
-0.99
3
0.89
1.84
3.90
3.55
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
-0.83
0.75
0.72
-0.86
3
0.74
1.95
3.41
3.39
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Brisbane Roar
ChủHòaKhách
Wellington Phoenix
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Brisbane RoarSo Sánh Sức MạnhWellington Phoenix
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 4H 5B
    5T 4H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUS A-League-12] Brisbane Roar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2436152950151212.5%
1212911265138.3%
122461824101216.7%
6213913733.3%
[AUS A-League-11] Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2466122740241125.0%
122551115111016.7%
124171625131133.3%
61231014516.7%

Thành tích đối đầu

Brisbane Roar            
Chủ - Khách
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Brisbane RoarWellington Phoenix
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Brisbane RoarWellington Phoenix
Brisbane RoarWellington Phoenix
Brisbane RoarWellington Phoenix
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Brisbane RoarWellington Phoenix
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D106-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.28-0.37H-0.930.250.80TX
AUS D131-03-241 - 0
(1 - 0)
6 - 9-0.49-0.26-0.31B-0.950.500.83BX
AUS D102-02-241 - 1
(0 - 0)
6 - 0-0.42-0.25-0.38H0.840.00-0.96HX
AUS D104-11-235 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.40-0.26-0.38B0.880.001.00BT
AUS D116-04-232 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.48-0.25-0.32H0.870.25-0.99TT
AUS D114-01-230 - 1
(0 - 0)
3 - 3-0.46-0.26-0.33B0.930.250.95BX
AUS D130-03-220 - 3
(0 - 1)
9 - 1-0.42-0.29-0.34B-0.940.250.82BT
AUS D112-03-222 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.49-0.26-0.31T0.820.25-0.94TT
AUS D116-02-223 - 0
(1 - 0)
4 - 8-0.40-0.28-0.37B0.850.00-0.97BT
AUS D101-05-210 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.27-0.33H0.970.250.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Brisbane Roar            
Chủ - Khách
Brisbane RoarWestern United FC
Melbourne CityBrisbane Roar
Brisbane RoarFC Macarthur
Brisbane RoarAuckland FC
Perth GloryBrisbane Roar
Adelaide UnitedBrisbane Roar
Brisbane RoarMelbourne Victory
Newcastle JetsBrisbane Roar
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Brisbane RoarWestern Sydney
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D117-04-252 - 1
(2 - 1)
6 - 2-0.31-0.25-0.49T0.85-0.5-0.97TX
AUS D111-04-253 - 2
(0 - 1)
5 - 0-0.68-0.21-0.16B-0.981.250.86TT
AUS D104-04-251 - 5
(1 - 1)
9 - 1-0.42-0.28-0.34B-0.940.250.82BT
AUS D130-03-250 - 2
(0 - 1)
8 - 0-0.31-0.27-0.50B0.86-0.5-0.98BX
AUS D115-03-251 - 3
(1 - 1)
5 - 5-0.38-0.28-0.42T-0.9600.84TT
AUS D108-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.59-0.23-0.26H0.860.75-0.98TX
AUS D101-03-251 - 1
(1 - 0)
5 - 3-0.26-0.24-0.55H0.83-0.75-0.95BX
AUS D121-02-253 - 1
(2 - 1)
2 - 4-0.47-0.27-0.33B0.870.25-0.99BT
AUS D106-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.28-0.37H-0.930.250.80TX
AUS D131-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.40-0.27-0.40B0.9400.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Wellington Phoenix            
Chủ - Khách
Adelaide UnitedWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne Victory
Newcastle JetsWellington Phoenix
Wellington PhoenixWestern Sydney
Sydney FCWellington Phoenix
Western United FCWellington Phoenix
Wellington PhoenixMelbourne City
Auckland FCWellington Phoenix
Melbourne VictoryWellington Phoenix
Wellington PhoenixBrisbane Roar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D118-04-253 - 2
(2 - 2)
10 - 5-0.61-0.22-0.22-0.9710.85T
AUS D112-04-252 - 3
(1 - 2)
5 - 9-0.21-0.23-0.61-0.93-0.750.81T
AUS D106-04-251 - 2
(0 - 2)
10 - 2-0.56-0.24-0.251.000.750.88T
AUS D129-03-252 - 2
(1 - 1)
5 - 5-0.31-0.26-0.510.92-0.50.96T
AUS D116-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 2-0.73-0.20-0.16-0.961.50.84X
AUS D108-03-254 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.63-0.24-0.210.9710.91T
AUS D128-02-250 - 1
(0 - 0)
1 - 9-0.26-0.26-0.530.98-0.50.90X
AUS D122-02-256 - 1
(3 - 0)
7 - 6-0.64-0.25-0.200.9610.92T
AUS D114-02-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.69-0.22-0.16-0.971.250.85X
AUS D106-02-251 - 1
(0 - 0)
7 - 4-0.43-0.28-0.37H-0.930.250.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%

Brisbane RoarSo sánh số liệuWellington Phoenix
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 19Tổng số mất bàn23
  • 1.9Trung bình mất bàn2.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Brisbane Roar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem11XemXem47.8%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Wellington Phoenix
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem4XemXem1XemXem7XemXem33.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem
12XemXem6XemXem1XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Brisbane Roar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem5XemXem10XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem12XemXem52.2%XemXem
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem
622233.3%Xem350.0%233.3%Xem
Wellington Phoenix
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem5XemXem8XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem12XemXem50%XemXem
12XemXem5XemXem5XemXem2XemXem41.7%XemXem3XemXem25%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem6100.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Brisbane RoarThời gian ghi bànWellington Phoenix
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    7
    9
    1 Bàn
    5
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    16
    8
    Bàn thắng H1
    11
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Brisbane RoarChi tiết về HT/FTWellington Phoenix
  • 2
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    5
    10
    H/H
    5
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    6
    4
    B/B
ChủKhách
Brisbane RoarSố bàn thắng trong H1&H2Wellington Phoenix
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    8
    10
    Hòa
    7
    6
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Brisbane Roar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D102-05-2025KháchCentral Coast Mariners6 Ngày
Wellington Phoenix
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D102-05-2025ChủPerth Glory6 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 12.5%Thắng25.0% [6]
  • [6] 25.0%Hòa25.0% [6]
  • [15] 62.5%Bại50.0% [12]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.2%Thắng16.7% [4]
  • [2] 8.3%Hòa4.2% [1]
  • [9] 37.5%Bại29.2% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    50 
  • TB được điểm
    1.21 
  • TB mất điểm
    2.08 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.46 
  • TB mất điểm
    1.08 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.46
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [4] 40.00%Hòa33.33% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn33.33% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 16.67% [2]

Brisbane Roar VS Wellington Phoenix ngày 26-04-2025 - Thông tin đội hình