So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
0.25
0.98
-0.96
1.75
0.82
2.25
2.69
3.80
Live
0.88
0.25
-0.99
-0.95
2
0.82
2.26
2.85
3.45
Run
0.24
0
-0.36
-0.20
1.5
0.08
41.00
10.50
1.04
BET365Sớm
0.90
0.25
0.90
1.00
1.75
0.80
2.35
2.63
3.50
Live
0.82
0.25
0.97
-0.98
2
0.77
2.10
2.90
3.70
Run
-0.36
0.25
0.25
-0.20
1.5
0.13
41.00
7.00
1.10
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.79
0.90
1.75
0.88
2.12
2.67
3.60
Live
0.96
0.25
0.94
-0.92
2
0.79
2.31
2.89
3.10
Run
0.33
0
-0.43
-0.18
1.5
0.10
196.00
6.30
1.07
188betSớm
0.91
0.25
0.99
-0.95
1.75
0.83
2.25
2.69
3.80
Live
0.86
0.25
-0.94
-0.96
2
0.85
2.25
2.85
3.50
Run
0.25
0
-0.35
-0.19
1.5
0.09
41.00
10.50
1.04
SbobetSớm
0.81
0.25
-0.95
-0.92
1.75
0.75
2.12
2.58
3.55
Live
0.88
0.25
1.00
-0.93
2
0.78
2.08
2.87
3.41
Run
0.30
0
-0.40
-0.16
1.5
0.06
5.40
1.21
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Tala'ea El Gaish
ChủHòaKhách
Ismaily SC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tala'ea El GaishSo Sánh Sức MạnhIsmaily SC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    0T 5H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-13] Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185671319421327.8%
101545981910.0%
841381013950.0%
613246616.7%
[EGY Premier League-22] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
184591221312222.2%
823361192125.0%
1022661081820.0%
602421220.0%

Thành tích đối đầu

Tala'ea El Gaish            
Chủ - Khách
IsmailyTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishIsmaily
Talaea EI-GaishIsmaily
IsmailyTalaea EI-Gaish
IsmailyTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishIsmaily
IsmailyTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishIsmaily
IsmailyTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D131-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.41-0.37-0.29T-0.980.250.80TT
EGYCup24-08-241 - 1
(1 - 0)
2 - 8-0.45-0.35-0.32H0.920.250.90TH
EGY D114-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.41-0.35-0.36H0.770.00-0.89HH
EGY D105-11-232 - 3
(1 - 1)
6 - 4-0.42-0.32-0.34T-0.930.250.80TT
EGY D108-06-230 - 1
(0 - 0)
6 - 2-0.39-0.35-0.36T0.850.00-0.97TX
EGY D118-01-231 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.43-0.33-0.34H-0.960.250.78TH
EGY D130-08-220 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.33-0.36-0.39T-0.920.000.79TX
EGY D130-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.38-0.38-0.35T0.860.00-0.98TX
EGY D123-08-210 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.45-0.34-0.33H1.000.250.82TX
EGY D116-03-211 - 1
(1 - 1)
1 - 0-0.41-0.35-0.37H0.810.00-0.99HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Tala'ea El Gaish            
Chủ - Khách
Al Ahly SCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishNBE SC
Pyramids FCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishZED FC
Future FCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishEl Gouna FC
IsmailyTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPharco
EnppiTalaea EI-Gaish
Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D105-03-252 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.71-0.25-0.12B-0.931.250.80BX
EGY D127-02-252 - 2
(1 - 0)
5 - 9-0.34-0.37-0.37H-0.9800.86HT
EGY D123-02-252 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.72-0.22-0.13B0.971.250.91TT
EGY D118-02-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.37-0.37-0.34T0.8300.99TX
EGY D113-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.40-0.38-0.30H-0.860.250.74TX
EGY D107-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.50-0.35-0.23H-0.980.50.80TX
EGY D131-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.41-0.37-0.29T-0.980.250.80TT
EGY D126-01-250 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.40-0.38-0.31H-0.900.250.72TX
EGY D121-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.40-0.36-0.31T-0.890.250.77TX
EGYCup17-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.33-0.23B0.950.750.75BH

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Ismaily SC            
Chủ - Khách
ZED FCIsmaily
IsmailyPharco
Al MasryIsmaily
IsmailyAl Ahly SC
El Gouna FCIsmaily
ZamalekIsmaily
IsmailyTalaea EI-Gaish
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailySmouha SC
EnppiIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D104-03-252 - 2
(1 - 2)
2 - 2-0.52-0.35-0.220.940.50.94T
EGY D126-02-250 - 2
(0 - 0)
8 - 2-0.36-0.37-0.340.8801.00T
EGY D122-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.61-0.29-0.190.860.75-0.98X
EGY D116-02-250 - 4
(0 - 1)
3 - 4-0.15-0.24-0.69-0.94-10.82T
EGY D112-02-252 - 0
(0 - 0)
0 - 2-0.37-0.34-0.370.9400.94T
EGY D107-02-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.63-0.26-0.19-0.9610.78X
EGY D131-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.41-0.37-0.29T-0.980.250.80TT
EGY D126-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.38-0.360.9600.86X
EGY D121-01-251 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.34-0.33-0.41-0.8900.77X
EGYCup16-01-251 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.38-0.36-0.400.8900.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 50%

Tala'ea El GaishSo sánh số liệuIsmaily SC
  • 7Tổng số ghi bàn4
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.4
  • 9Tổng số mất bàn16
  • 0.9Trung bình mất bàn1.6
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem9XemXem1XemXem7XemXem52.9%XemXem6XemXem35.3%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem0XemXem11XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Tala'ea El Gaish
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem5XemXem6XemXem6XemXem29.4%XemXem5XemXem29.4%XemXem10XemXem58.8%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
9XemXem3XemXem3XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem5XemXem6XemXem35.3%XemXem5XemXem29.4%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem2XemXem3XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
622233.3%Xem116.7%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tala'ea El GaishThời gian ghi bànIsmaily SC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    16
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    5
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Tala'ea El GaishChi tiết về HT/FTIsmaily SC
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    0
    H/T
    12
    11
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Tala'ea El GaishSố bàn thắng trong H1&H2Ismaily SC
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    13
    11
    Hòa
    1
    3
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tala'ea El Gaish
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC22-03-2025ChủAl Ahly SC9 Ngày
EGY LC22-04-2025ChủEnppi40 Ngày
EGY D128-04-2025ChủAl-Ittihad Alexandria46 Ngày
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY LC23-03-2025ChủPyramids FC10 Ngày
EGY D110-04-2025ChủAl-Ittihad Alexandria28 Ngày
EGY LC22-04-2025ChủAl-Ittihad Alexandria40 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 27.8%Thắng22.2% [4]
  • [6] 33.3%Hòa27.8% [4]
  • [7] 38.9%Bại50.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.6%Thắng11.1% [2]
  • [5] 27.8%Hòa11.1% [2]
  • [4] 22.2%Bại33.3% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.72 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.28 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.17
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn16.67% [2]
  • [4] 40.00%Hòa25.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [4]

Tala'ea El Gaish VS Ismaily SC ngày 14-03-2025 - Thông tin đội hình