So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
1
0.96
0.83
2.75
0.87
1.42
4.05
5.10
Live
0.88
1.5
0.82
0.79
3
-0.99
1.28
4.70
6.30
Run
-0.36
0.25
0.18
-0.29
3.5
0.09
1.01
13.00
18.00
BET365Sớm
0.80
1.5
1.00
0.85
3.5
0.95
1.33
4.50
7.00
Live
0.92
1.5
0.87
0.82
3
0.97
1.33
4.50
7.00
Run
0.27
0
-0.39
-0.15
4.5
0.09
1.02
17.00
67.00
Mansion88Sớm
0.72
1
-0.93
0.83
2.75
0.97
1.47
4.00
5.30
Live
0.87
1.5
0.89
0.77
3
0.99
1.29
4.90
6.90
Run
-0.49
0.25
0.25
-0.31
3.5
0.15
1.02
6.00
150.00
188betSớm
0.75
1
0.97
0.84
2.75
0.88
1.42
4.05
5.10
Live
0.89
1.5
0.83
0.70
3
-0.98
1.33
4.50
5.60
Run
-0.56
0.25
0.40
-0.43
3.5
0.25
1.01
11.00
23.00
SbobetSớm
0.76
1.5
1.00
0.78
3
0.98
1.24
4.89
7.00
Live
0.94
1.5
0.82
-
-
-
1.31
4.53
5.90
Run
-0.62
0.25
0.42
-0.39
3.5
0.25
1.02
6.40
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Viimsi MRJK
ChủHòaKhách
Tallinna FC Ararat TTU
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Viimsi MRJKSo Sánh Sức MạnhTallinna FC Ararat TTU
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EST Esiliiga-3] Viimsi MRJK
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
531112610360.0%
32101147166.7%
2101123650.0%
6114613416.7%
[EST Esiliiga-9] Tallinna FC Ararat TTU
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5014411190.0%
201123180.0%
3003280100.0%
62131013733.3%

Thành tích đối đầu

Viimsi MRJK            
Chủ - Khách
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU
Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
Viimsi MRJKTallinna FC Ararat TTU
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
Tallinna FC Ararat TTUViimsi MRJK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D224-10-240 - 1
(0 - 0)
5 - 5---T---
EST D231-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 3---T---
EST D206-07-240 - 2
(0 - 1)
4 - 3---T---
EST D230-03-242 - 2
(0 - 1)
11 - 5---H---
EST D212-11-231 - 3
(0 - 1)
7 - 3-0.73-0.20-0.19B0.82-0.801.00BT
EST CUP14-10-231 - 1
(0 - 1)
2 - 2-0.26-0.23-0.63H0.79-1.000.97BX
EST D222-07-230 - 1
(0 - 1)
5 - 2---T---
EST D225-05-234 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.59-0.26-0.30T0.900.750.80TT
EST D216-04-233 - 2
(3 - 2)
4 - 4-0.24-0.23-0.65B0.86-1.000.96BT
Est WT21-01-231 - 2
(1 - 1)
3 - 5---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 75%

Thành tích gần đây

Viimsi MRJK            
Chủ - Khách
FC Nomme UnitedViimsi MRJK
Tartu JK Maag Tammeka BViimsi MRJK
Viimsi MRJKElva
Viimsi MRJKFC Kuressaare
Parnu JK VaprusViimsi MRJK
FC Nomme UnitedViimsi MRJK
JK Tallinna KalevViimsi MRJK
JK Tallinna KalevViimsi MRJK
Viimsi MRJKJK Tallinna Kalev
ElvaViimsi MRJK
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D213-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.49-0.28-0.36B0.860.250.90BX
EST D209-03-250 - 1
(0 - 0)
0 - 6-0.20-0.22-0.73T0.88-1.250.82BX
EST D201-03-253 - 3
(0 - 3)
8 - 0---H--
Est WT16-02-250 - 1
(0 - 1)
5 - 6-0.41-0.27-0.44B0.9600.80BX
Est WT09-02-255 - 1
(1 - 0)
4 - 4-0.65-0.24-0.26B0.9410.76BT
Est WT02-02-252 - 1
(0 - 1)
1 - 8---B--
Est WT29-01-254 - 1
(1 - 1)
3 - 1---B--
EST D130-11-240 - 0
(0 - 0)
9 - 1-0.76-0.22-0.16H0.761.250.94TX
EST D124-11-241 - 1
(0 - 1)
2 - 6-0.16-0.22-0.78H0.75-1.50.95BX
EST D210-11-242 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.30-0.26-0.55T0.95-0.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 29%

Tallinna FC Ararat TTU            
Chủ - Khách
Tallinna FC Ararat TTUTallinna FC Levadia B
Flora Tallinn IITallinna FC Ararat TTU
Tallinna FC Ararat TTUJK Tallinna Kalev
Tallinna FC Ararat TTUFC Nomme United
Tallinna FC Ararat TTUFlora Tallinn II
JK Tallinna Kalev IITallinna FC Ararat TTU
Tallinna FC Ararat TTUJK Welco Elekter
Flora Tallinn IITallinna FC Ararat TTU
Paide Linnameeskond BTallinna FC Ararat TTU
JK Welco ElekterTallinna FC Ararat TTU
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D216-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.47-0.27-0.420.7500.95X
EST D209-03-252 - 0
(2 - 0)
5 - 3-0.55-0.26-0.340.820.50.88X
EST CUP05-03-250 - 5
(0 - 3)
5 - 4-0.14-0.18-0.830.92-1.750.78T
EST D201-03-251 - 2
(0 - 1)
4 - 4-----
Est WT08-02-255 - 2
(3 - 0)
7 - 3-----
Est WT02-02-251 - 3
(0 - 0)
- -----
Est WT26-01-255 - 3
(3 - 2)
- -----
Est WT19-01-252 - 3
(1 - 2)
5 - 5-----
EST D210-11-242 - 2
(2 - 0)
3 - 3-----
EST D203-11-241 - 1
(0 - 0)
1 - 1-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Viimsi MRJKSo sánh số liệuTallinna FC Ararat TTU
  • 11Tổng số ghi bàn21
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.1
  • 20Tổng số mất bàn21
  • 2.0Trung bình mất bàn2.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Viimsi MRJK
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Tallinna FC Ararat TTU
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Viimsi MRJK
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
20110.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Tallinna FC Ararat TTU
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20110.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Viimsi MRJKThời gian ghi bànTallinna FC Ararat TTU
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    2
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    7
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Viimsi MRJKChi tiết về HT/FTTallinna FC Ararat TTU
  • 1
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Viimsi MRJKSố bàn thắng trong H1&H2Tallinna FC Ararat TTU
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    2
    Hòa
    0
    1
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Viimsi MRJK
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D212-04-2025KháchJK Tallinna Kalev II8 Ngày
EST D217-04-2025ChủFlora Tallinn II13 Ngày
EST D226-04-2025KháchJK Welco Elekter22 Ngày
Tallinna FC Ararat TTU
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D210-04-2025ChủTartu JK Maag Tammeka B6 Ngày
EST D220-04-2025KháchNomme JK Kalju II16 Ngày
EST D224-04-2025ChủElva20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa20.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại80.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 40.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại60.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.40 
  • TB mất điểm
    1.20 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    2.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [1]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 60.00% [3]

Viimsi MRJK VS Tallinna FC Ararat TTU ngày 04-04-2025 - Thông tin đội hình