So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.74
0
0.96
0.90
2.25
0.80
2.30
3.05
2.57
Live
-
-
-
0.80
2.25
0.90
-
-
-
Run
-0.66
0
0.36
-0.50
2.5
0.20
9.10
1.18
5.20
BET365Sớm
0.80
0
-0.95
0.98
2.25
0.88
2.35
3.20
2.63
Live
-0.95
0
0.80
0.85
2.25
1.00
2.63
3.25
2.30
Run
-0.54
0
0.40
-0.36
2.5
0.25
10.00
1.25
5.50
Mansion88Sớm
0.92
0
0.82
0.86
2.25
0.88
2.57
3.10
2.45
Live
-0.99
0
0.79
0.82
2.25
0.98
2.65
3.15
2.36
Run
0.26
-0.25
-0.56
-0.64
2.5
0.34
6.70
1.37
3.61
188betSớm
0.75
0
0.97
0.91
2.25
0.81
2.30
3.05
2.57
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.65
0
0.37
-0.53
2.5
0.25
8.50
1.21
4.80
SbobetSớm
-0.99
0
0.73
0.75
2.25
0.99
2.62
2.98
2.30
Live
-0.99
0
0.75
0.77
2.25
0.99
2.62
2.98
2.30
Run
0.81
0
0.89
0.95
2.5
0.75
3.79
1.58
3.92

Bên nào sẽ thắng?

Stranraer
ChủHòaKhách
Bonnyrigg Rose
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StranraerSo Sánh Sức MạnhBonnyrigg Rose
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 2T 4H 4B
    4T 4H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO League Two-7] Stranraer
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3110714303337732.3%
16466151618925.0%
15618151719540.0%
6312771050.0%
[SCO League Two-10] Bonnyrigg Rose
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3196163554271029.0%
16736221824743.8%
152310133691013.3%
6213711733.3%

Thành tích đối đầu

Stranraer            
Chủ - Khách
Bonnyrigg RoseStranraer
StranraerBonnyrigg Rose
StranraerBonnyrigg Rose
Bonnyrigg RoseStranraer
StranraerBonnyrigg Rose
Bonnyrigg RoseStranraer
Bonnyrigg RoseStranraer
StranraerBonnyrigg Rose
Bonnyrigg RoseStranraer
StranraerBonnyrigg Rose
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L231-08-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.49-0.31-0.35B0.810.250.89BX
SCO BC13-08-242 - 1
(1 - 0)
3 - 3---T---
SCO L230-03-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.48-0.31-0.35H0.860.250.84TX
SCO L203-02-240 - 0
(0 - 0)
7 - 6-0.52-0.29-0.34H0.940.500.76TX
SCO L216-12-233 - 1
(1 - 0)
3 - 5-0.51-0.30-0.34T0.740.250.96TT
SCO L219-08-231 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.49-0.31-0.36H0.850.250.85TX
SCO L201-04-231 - 0
(0 - 0)
8 - 3-0.42-0.30-0.43B0.860.000.84BX
SCO L211-02-230 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.65-0.26-0.25B0.750.750.95BX
SCO L223-12-223 - 2
(2 - 1)
3 - 3-0.45-0.30-0.40B0.750.000.95BT
SCO L213-08-222 - 2
(1 - 1)
7 - 6-0.41-0.30-0.44H0.930.000.77HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Stranraer            
Chủ - Khách
East FifeStranraer
Elgin CityStranraer
ThreaveStranraer
StranraerPeterhead
Edinburgh CityStranraer
StranraerStirling Albion
Forfar AthleticStranraer
StranraerEast Fife
StranraerAnnan Athletic
Bonnyrigg RoseStranraer
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L209-11-241 - 2
(0 - 1)
12 - 6-0.68-0.26-0.21T0.8710.83TT
SCO L202-11-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7-0.62-0.29-0.24B0.820.750.88BX
SCOFAC25-10-242 - 3
(1 - 0)
6 - 9---T--
SCO L219-10-240 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.29-0.30-0.56H0.90-0.50.80BX
SCO L205-10-241 - 2
(0 - 1)
5 - 3-0.38-0.29-0.47T0.76-0.250.94TT
SCO L228-09-240 - 2
(0 - 1)
5 - 2-0.50-0.31-0.34B0.780.250.92BX
SCO L221-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 3-0.48-0.32-0.34B0.860.250.84BT
SCO L214-09-242 - 1
(1 - 0)
0 - 2-0.30-0.29-0.56T0.90-0.50.80TT
SCO BC07-09-241 - 5
(1 - 3)
6 - 6-0.40-0.30-0.45B0.9600.74BT
SCO L231-08-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.49-0.31-0.35B0.810.250.89BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Bonnyrigg Rose            
Chủ - Khách
Bonnyrigg RoseElgin City
ClydeBonnyrigg Rose
East KilbrideBonnyrigg Rose
Bonnyrigg RoseEdinburgh City
East FifeBonnyrigg Rose
Bonnyrigg RoseForfar Athletic
Stirling AlbionBonnyrigg Rose
Elgin CityBonnyrigg Rose
Bonnyrigg RoseStranraer
Bonnyrigg RoseClyde
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO L209-11-242 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.31-0.410.8200.88X
SCO L202-11-242 - 2
(1 - 1)
8 - 0-0.50-0.31-0.340.780.250.92T
SCOFAC26-10-243 - 1
(1 - 0)
8 - 7-----
SCO L219-10-242 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.52-0.29-0.340.920.50.78X
SCO L205-10-245 - 0
(2 - 0)
11 - 3-0.63-0.27-0.240.800.750.90T
SCO L228-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.48-0.31-0.350.850.250.85X
SCO L221-09-240 - 2
(0 - 1)
7 - 7-0.42-0.32-0.410.8100.89X
SCO L214-09-242 - 1
(0 - 0)
7 - 0-0.56-0.30-0.290.800.50.90T
SCO L231-08-242 - 0
(2 - 0)
2 - 5-0.49-0.31-0.35B0.810.250.89BX
SCO L224-08-242 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.34-0.30-0.510.96-0.250.74T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

StranraerSo sánh số liệuBonnyrigg Rose
  • 11Tổng số ghi bàn14
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.4
  • 17Tổng số mất bàn14
  • 1.7Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Stranraer
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Bonnyrigg Rose
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Stranraer
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem25%XemXem3XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem
631250.0%Xem116.7%116.7%Xem
Bonnyrigg Rose
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
12XemXem6XemXem2XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem3XemXem50%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

StranraerThời gian ghi bànBonnyrigg Rose
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    2
    1
    1 Bàn
    2
    4
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
StranraerChi tiết về HT/FTBonnyrigg Rose
  • 1
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    6
    6
    H/H
    2
    3
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
StranraerSố bàn thắng trong H1&H2Bonnyrigg Rose
  • 0
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    7
    6
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Stranraer
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L223-11-2024KháchSpartans7 Ngày
SCOFAC30-11-2024ChủBroxburn Athletic14 Ngày
SCO L207-12-2024ChủForfar Athletic21 Ngày
Bonnyrigg Rose
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO L223-11-2024ChủStirling Albion7 Ngày
SCO L207-12-2024ChủSpartans21 Ngày
SCO L214-12-2024KháchForfar Athletic28 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 32.3%Thắng29.0% [9]
  • [7] 22.6%Hòa19.4% [9]
  • [14] 45.2%Bại51.6% [16]
  • Chủ/Khách
  • [4] 12.9%Thắng6.5% [2]
  • [6] 19.4%Hòa9.7% [3]
  • [6] 19.4%Bại32.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    33 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.06 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.48 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.74
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 44.44% [4]

Stranraer VS Bonnyrigg Rose ngày 16-11-2024 - Thông tin đội hình