So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
1.00
0.25
0.70
0.74
2.25
0.96
2.24
3.10
2.61
Live
-
-
-
0.74
2.25
0.96
-
-
-
Run
-0.31
0.25
0.01
-0.34
1.5
0.04
16.50
9.90
1.01
BET365Sớm
0.95
0.25
0.85
0.80
2.25
1.00
2.20
3.20
3.00
Live
-0.98
0.25
0.77
0.98
2.5
0.83
2.40
3.20
2.70
Run
0.67
0
-0.87
-0.11
1.5
0.05
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.72
0
-0.98
0.73
2.25
-0.99
2.32
3.10
2.73
Live
0.71
0
-0.95
0.70
2.25
-0.94
2.29
3.15
2.75
Run
0.58
0
-0.74
-0.68
1.5
0.50
20.00
4.57
1.17
188betSớm
-0.99
0.25
0.71
0.75
2.25
0.97
2.24
3.10
2.61
Live
-
-
-
0.75
2.25
0.97
-
-
-
Run
-0.30
0.25
0.02
-0.32
1.5
0.04
16.50
9.90
1.01
SbobetSớm
0.77
0
0.99
0.76
2.25
1.00
2.32
2.98
2.59
Live
0.77
0
0.99
0.76
2.25
1.00
2.38
2.98
2.52
Run
0.70
0
-0.86
-0.24
1.5
0.10
80.00
6.40
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Kabilio Jaffa
ChủHòaKhách
 Hapoel Nof HaGalil
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Kabilio JaffaSo Sánh Sức Mạnh Hapoel Nof HaGalil
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 63%So Sánh Đối Đầu37%
  • Tất cả
  • 4T 2H 2B
    2T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-18] Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34714133748641820.6%
176562426231335.3%
17197132212175.9%
623177933.3%
[ISR Leumit League-20] Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3478193350522020.6%
1632111526112118.8%
184681824181422.2%
613233616.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Kabilio Jaffa            
Chủ - Khách
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Natzrat Illit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D221-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.31-0.38T0.950.250.75TX
ISR D225-10-240 - 3
(0 - 2)
2 - 5-0.40-0.28-0.44B1.000.000.82BT
ISR D224-05-242 - 2
(2 - 1)
5 - 3-0.34-0.28-0.53H0.81-0.500.89BT
ISR D212-01-243 - 2
(1 - 1)
2 - 7-0.55-0.29-0.29T0.830.500.93TT
ISR D231-08-232 - 1
(1 - 0)
7 - 4-0.46-0.29-0.35B0.970.250.87BT
ISR D227-02-234 - 2
(2 - 0)
1 - 6-0.47-0.30-0.35T0.900.250.86TT
ISR D204-11-221 - 2
(0 - 2)
5 - 3-0.42-0.33-0.37T0.760.001.00TT
ISR CUP01-01-131 - 1
(1 - 1)
- ---H---

Thống kê 8 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 86%

Thành tích gần đây

Maccabi Kabilio Jaffa            
Chủ - Khách
Hapoel Acre FCMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Umm Al Fahm
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Acre FC
Kafr QasimMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Kfar Shalem
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Kabilio Jaffa
Maccabi Kabilio JaffaHapoel Raanana
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D217-04-250 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.33-0.31-0.51H0.96-0.250.74BX
ISR D214-04-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.50-0.31-0.34T0.750.250.95TX
ISR D204-04-251 - 1
(1 - 1)
7 - 7-0.49-0.32-0.34H0.820.250.88TX
ISR D228-03-253 - 2
(1 - 0)
4 - 16-0.42-0.32-0.41T0.8100.89TT
ISR D224-03-251 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.58-0.32-0.25H0.970.750.73TX
ISR D214-03-250 - 3
(0 - 0)
3 - 6-0.15-0.24-0.76B0.87-1.250.83BT
ISR D207-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.31-0.30-0.53H0.83-0.50.87BX
ISR D228-02-253 - 2
(3 - 0)
3 - 2-0.33-0.29-0.53T0.83-0.50.87TT
ISR D221-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.31-0.38T0.950.250.75TX
ISR D214-02-250 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.41-0.31-0.43H0.9100.79HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Hapoel Nof HaGalil            
Chủ - Khách
Hapoel Umm Al FahmHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel RaananaHapoel Natzrat Illit
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitHapoel Petah Tikva
Hapoel Rishon LezionHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel AfulaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Kabilio Jaffa
Hapoel Kfar SabaHapoel Natzrat Illit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D217-04-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.25-0.28-0.600.80-0.750.90X
ISR D214-04-252 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.54-0.29-0.320.840.50.86X
ISR D204-04-250 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.47-0.32-0.360.900.250.80X
ISR D228-03-251 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.35-0.29-0.510.74-0.50.96X
ISR D221-03-250 - 1
(0 - 1)
4 - 4-0.25-0.30-0.610.84-0.750.86X
ISR D217-03-251 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.48-0.32-0.350.850.250.85X
ISR D210-03-250 - 2
(0 - 2)
2 - 2-0.37-0.30-0.480.80-0.250.90X
ISR D228-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 4-0.40-0.31-0.440.9400.76X
ISR D221-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 4-0.46-0.31-0.38T0.950.250.75TX
ISR D214-02-252 - 0
(2 - 0)
3 - 2-0.45-0.31-0.390.990.250.71X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 0%

Maccabi Kabilio JaffaSo sánh số liệu Hapoel Nof HaGalil
  • 11Tổng số ghi bàn3
  • 1.1Trung bình ghi bàn0.3
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Kabilio Jaffa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem15XemXem3XemXem15XemXem45.5%XemXem16XemXem48.5%XemXem17XemXem51.5%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem10XemXem62.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Nof HaGalil
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem9XemXem1XemXem23XemXem27.3%XemXem13XemXem39.4%XemXem20XemXem60.6%XemXem
16XemXem3XemXem0XemXem13XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem6XemXem35.3%XemXem11XemXem64.7%XemXem
620433.3%Xem00.0%6100.0%Xem
Maccabi Kabilio Jaffa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem13XemXem8XemXem12XemXem39.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem12XemXem36.4%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem6XemXem6XemXem5XemXem35.3%XemXem7XemXem41.2%XemXem8XemXem47.1%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Hapoel Nof HaGalil
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
33XemXem6XemXem5XemXem22XemXem18.2%XemXem12XemXem36.4%XemXem10XemXem30.3%XemXem
16XemXem2XemXem2XemXem12XemXem12.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem4XemXem25%XemXem
17XemXem4XemXem3XemXem10XemXem23.5%XemXem5XemXem29.4%XemXem6XemXem35.3%XemXem
60150.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Kabilio JaffaThời gian ghi bàn Hapoel Nof HaGalil
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 29
    28
    0 Bàn
    2
    3
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Kabilio JaffaChi tiết về HT/FT Hapoel Nof HaGalil
  • 1
    1
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    29
    28
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Maccabi Kabilio JaffaSố bàn thắng trong H1&H2 Hapoel Nof HaGalil
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    30
    29
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Kabilio Jaffa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D202-05-2025KháchHapoel Raanana7 Ngày
ISR D209-05-2025ChủHapoel Afula14 Ngày
ISR D216-05-2025KháchIroni Nir Ramat HaSharon21 Ngày
Hapoel Nof HaGalil
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D202-05-2025ChủHapoel Afula7 Ngày
ISR D209-05-2025KháchKafr Qasim14 Ngày
ISR D216-05-2025ChủHapoel Acre FC21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.6%Thắng20.6% [7]
  • [14] 41.2%Hòa23.5% [7]
  • [13] 38.2%Bại55.9% [19]
  • Chủ/Khách
  • [6] 17.6%Thắng11.8% [4]
  • [5] 14.7%Hòa17.6% [6]
  • [6] 17.6%Bại23.5% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bàn thua
    48 
  • TB được điểm
    1.09 
  • TB mất điểm
    1.41 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24 
  • Bàn thua
    26 
  • TB được điểm
    0.71 
  • TB mất điểm
    0.76 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    50
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    1.47
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [5] 50.00%Hòa45.45% [5]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 9.09% [1]

Maccabi Kabilio Jaffa VS Hapoel Nof HaGalil ngày 25-04-2025 - Thông tin đội hình