[LUX National Division-12] FC Wiltz 71 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 6 | 2 | 15 | 26 | 47 | 20 | 12 | 26.1% |
11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 20 | 11 | 12 | 27.3% |
12 | 3 | 0 | 9 | 14 | 27 | 9 | 13 | 25.0% |
6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | 1 | 0.0% |
[LUX National Division-15] Mondercange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 2 | 3 | 18 | 15 | 51 | 9 | 15 | 8.7% |
12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 23 | 5 | 16 | 8.3% |
11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 28 | 4 | 15 | 9.1% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | 4 | 16.7% |
FC Wiltz 71 |
Chủ - Khách |
---|
MondercangeFC Wiltz 71 |
MondercangeFC Wiltz 71 |
FC Wiltz 71Mondercange |
FC Wiltz 71Mondercange |
MondercangeFC Wiltz 71 |
MondercangeFC Wiltz 71 |
FC Wiltz 71Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX Cup | 10-11-24 | 1 - 6 (1 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
INT CF | 04-02-24 | 6 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-11-23 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-02-23 | 0 - 3 (0 - 2) | 1 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 21-08-22 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 7 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:86% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Wiltz 71 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 3 - 1 (3 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 30-03-25 | 0 - 3 (0 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 16-03-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 12-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 09-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 02-03-25 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 23-02-25 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 16-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 09-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Mondercange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 06-04-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 02-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 0 - 15 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 23-02-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 16-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 09-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 08-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 30-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 10 - 8 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Wiltz 71 |
FC Wiltz 71 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 19-04-2025 | Khách | Jeunesse Esch | 6 Ngày |
LUX Cup | 23-04-2025 | Chủ | Progres Niedercorn | 10 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Chủ | Bettembourg | 14 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 19-04-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 6 Ngày |
LUX D1 | 27-04-2025 | Khách | UNA Strassen | 14 Ngày |
LUX D1 | 04-05-2025 | Chủ | Fola Esch | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật