So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-0.25
0.97
0.85
2.25
0.95
2.84
3.25
2.17
Live
0.78
-0.5
-0.93
0.86
2.25
0.98
3.15
3.30
2.08
Run
0.07
-0.25
-0.21
-0.23
3.5
0.07
1.01
11.00
26.00
BET365Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.83
2.25
0.98
3.00
3.40
2.20
Live
1.00
-0.25
0.80
0.82
2.25
0.97
3.25
3.70
2.05
Run
0.90
0
0.90
-0.12
3.5
0.06
1.02
17.00
126.00
Mansion88Sớm
0.90
-0.25
0.92
0.83
2.25
0.97
3.10
3.20
2.09
Live
-0.97
-0.25
0.85
0.83
2.25
-0.97
2.91
3.30
2.12
Run
-0.89
0
0.77
-0.20
3.5
0.11
4.70
1.49
4.65
188betSớm
0.86
-0.25
0.98
0.86
2.25
0.96
2.84
3.25
2.17
Live
0.79
-0.5
-0.92
0.87
2.25
0.99
3.15
3.30
2.08
Run
0.09
-0.25
-0.21
-0.23
3.5
0.09
1.01
10.50
26.00
SbobetSớm
0.92
-0.25
0.94
-0.93
2.5
0.77
3.01
3.11
2.14
Live
0.86
-0.5
-0.98
0.84
2.25
-0.98
3.31
3.09
2.02
Run
-0.88
0
0.75
-0.24
3.5
0.12
6.90
1.21
6.70

Bên nào sẽ thắng?

APOEL Nicosia
ChủHòaKhách
Aris Limassol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
APOEL NicosiaSo Sánh Sức MạnhAris Limassol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-10] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3214995730911043.8%
17935331430852.9%
15564241621833.3%
622255833.3%
[CYP First Division-4] Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3220845922129462.5%
16123131739375.0%
16853281529750.0%
6312761050.0%

Thành tích đối đầu

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
Aris LimassolAPOEL Nicosia
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D115-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.62-0.27-0.23B0.860.750.96BX
CYP D101-03-253 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.52-0.31-0.29B0.910.500.91BT
CYP D102-12-241 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.47-0.31-0.34B0.900.250.92BT
CYP D121-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.56-0.30-0.26T0.790.50-0.97TX
CYP D110-03-242 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.45-0.30-0.36B1.000.250.82BT
CYP D115-02-241 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.50-0.28-0.34T-0.980.500.80TX
CYP D125-11-231 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.46-0.30-0.36B0.970.250.85BX
CYP D127-05-234 - 3
(3 - 3)
5 - 7-0.46-0.31-0.34T0.970.250.85TT
CYP D123-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.43-0.30-0.38H0.790.00-0.97HX
CYP Cup18-01-234 - 2
(3 - 1)
4 - 4-0.52-0.31-0.29T0.910.500.91TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaOmonia Nicosia FC
AEP PaphosAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEK Larnaca
APOEL NicosiaApollon Limassol FC
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaOmonia Nicosia FC
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
APOEL NicosiaNK Publikum Celje
AEL LimassolAPOEL Nicosia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D113-04-251 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.39-0.29-0.44H0.9900.77HX
CYP D106-04-250 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.66-0.27-0.19T0.9910.77TX
CYP D102-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.32-0.30-0.50B0.80-0.5-0.98BX
CYP D129-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.49-0.32-0.31H0.780.25-0.96TX
CYP D115-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.62-0.27-0.23B0.860.750.96BX
CYP D108-03-252 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.32-0.31-0.49T-0.97-0.250.79TT
CYP D101-03-253 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.52-0.31-0.29B0.910.50.91BT
CYP D124-02-250 - 2
(0 - 0)
6 - 9-0.34-0.32-0.46B0.80-0.250.90BX
UEFA ECL20-02-250 - 2
(0 - 1)
4 - 7-0.59-0.27-0.22B0.910.750.91BX
CYP D116-02-251 - 2
(0 - 2)
5 - 5-0.19-0.26-0.67T0.82-10.94HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:30% Tỷ lệ tài: 30%

Aris Limassol            
Chủ - Khách
Aris LimassolApollon Limassol FC
Omonia Nicosia FCAris Limassol
Aris LimassolAEP Paphos
AEK LarnacaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
E.N.ParalimniouAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
Aris LimassolAEL Limassol
Anorthosis Famagusta FCAris Limassol
Aris LimassolAEK Larnaca
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D113-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 4-0.64-0.27-0.210.760.751.00T
CYP D106-04-252 - 1
(1 - 1)
4 - 11-0.37-0.29-0.450.79-0.250.97T
CYP D102-04-250 - 1
(0 - 1)
5 - 4-0.42-0.33-0.380.810-0.99X
CYP D129-03-251 - 1
(1 - 1)
1 - 2-0.46-0.30-0.360.970.250.85X
CYP D115-03-251 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.62-0.27-0.23B0.860.750.96BX
CYP D109-03-251 - 2
(1 - 2)
2 - 8-0.11-0.19-0.810.82-1.751.00T
CYP D101-03-253 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.52-0.31-0.29B0.910.50.91BT
CYP D123-02-254 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.78-0.21-0.140.901.50.80T
CYP D115-02-250 - 3
(0 - 1)
5 - 5-0.23-0.27-0.620.93-0.750.83T
CYP D109-02-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.47-0.30-0.350.960.250.86X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

APOEL NicosiaSo sánh số liệuAris Limassol
  • 7Tổng số ghi bàn18
  • 0.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 13Tổng số mất bàn7
  • 1.3Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem12XemXem3XemXem16XemXem38.7%XemXem16XemXem51.6%XemXem13XemXem41.9%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem8XemXem50%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem16XemXem1XemXem14XemXem51.6%XemXem15XemXem48.4%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem5XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem11XemXem4XemXem16XemXem35.5%XemXem11XemXem35.5%XemXem14XemXem45.2%XemXem
16XemXem7XemXem2XemXem7XemXem43.8%XemXem6XemXem37.5%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Aris Limassol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
31XemXem17XemXem5XemXem9XemXem54.8%XemXem10XemXem32.3%XemXem10XemXem32.3%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem25%XemXem7XemXem43.8%XemXem
15XemXem9XemXem4XemXem2XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem3XemXem20%XemXem
622233.3%Xem466.7%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

APOEL NicosiaThời gian ghi bànAris Limassol
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 22
    21
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    3
    3
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    10
    Bàn thắng H1
    11
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
APOEL NicosiaChi tiết về HT/FTAris Limassol
  • 3
    7
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    19
    22
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    0
    B/B
ChủKhách
APOEL NicosiaSố bàn thắng trong H1&H2Aris Limassol
  • 3
    5
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    20
    22
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Aris Limassol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 43.8%Thắng62.5% [20]
  • [9] 28.1%Hòa25.0% [20]
  • [9] 28.1%Bại12.5% [4]
  • Chủ/Khách
  • [9] 28.1%Thắng25.0% [8]
  • [3] 9.4%Hòa15.6% [5]
  • [5] 15.6%Bại9.4% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    57 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    0.94 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    14 
  • TB được điểm
    1.03 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    59
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.84
  • TB mất điểm
    0.69
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.22
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa18.18% [2]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

APOEL Nicosia VS Aris Limassol ngày 22-04-2025 - Thông tin đội hình