So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
0.25
0.80
0.83
2.25
-0.95
2.38
3.40
2.95
Live
0.95
0
0.94
-0.98
2.25
0.86
2.69
3.20
2.74
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
3.5
0.01
29.00
17.50
1.01
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.80
0.93
2.5
0.93
2.38
3.10
3.10
Live
0.92
0
0.92
1.00
2.25
0.85
2.75
2.87
2.80
Run
0.72
0
-0.87
-0.12
3.5
0.06
501.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
-0.88
0.25
0.75
0.84
2.25
-0.98
2.41
3.25
2.70
Live
0.99
0
0.93
-0.94
2.25
0.84
2.78
3.15
2.70
Run
0.94
0
0.98
-0.17
3.5
0.10
6.40
1.34
5.60
188betSớm
-0.92
0.25
0.81
1.00
2.5
0.90
2.38
3.50
2.87
Live
0.92
0
1.00
-0.97
2.25
0.87
2.69
3.20
2.71
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
3.5
0.02
29.00
17.50
1.01
SbobetSớm
-0.85
0.25
0.75
0.96
2.25
0.92
2.44
3.07
2.73
Live
0.94
0
0.98
-0.94
2.25
0.84
2.67
3.13
2.72
Run
0.96
0
0.96
-0.18
3.5
0.10
160.00
11.50
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Albirex Niigata
ChủHòaKhách
Kyoto Sanga
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Albirex NiigataSo Sánh Sức MạnhKyoto Sanga
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 66%So Sánh Đối Đầu34%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-19] Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1115511168199.1%
60428104200.0%
51133641620.0%
622276833.3%
[JPN J1-1] Kyoto Sanga
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12633161321150.0%
52215381240.0%
7412111013157.1%
65101151683.3%

Thành tích đối đầu

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Albirex NiigataKyoto Sanga
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Albirex NiigataKyoto Sanga
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Albirex NiigataKyoto Sanga
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Albirex NiigataKyoto Sanga
Albirex NiigataKyoto Sanga
Kyoto SangaAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN D112-08-242 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.49-0.27-0.29T-0.950.500.83TX
JPN D120-04-240 - 1
(0 - 0)
8 - 7-0.42-0.29-0.34T-0.940.250.82TX
JPN D128-10-230 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.39-0.29-0.38T0.910.000.97TX
JPN D111-06-231 - 3
(0 - 1)
11 - 2-0.47-0.28-0.30B0.850.25-0.97BT
JPN D217-07-211 - 1
(1 - 0)
4 - 5-0.43-0.32-0.35H-0.970.250.85TX
JPN D223-05-210 - 1
(0 - 0)
10 - 1-0.43-0.29-0.36B-0.940.250.82BX
JPN D210-10-201 - 2
(0 - 0)
5 - 5-0.42-0.29-0.36T-0.920.250.79TT
JPN D219-08-201 - 1
(0 - 1)
6 - 6-0.45-0.30-0.37H-0.980.250.80TX
JPN D227-10-193 - 1
(1 - 0)
4 - 8-0.40-0.28-0.37T0.850.00-0.97TT
JPN D224-02-190 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.37-0.32-0.36H0.900.000.98HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Albirex Niigata            
Chủ - Khách
Matsumoto Yamaga FCAlbirex Niigata
Vissel KobeAlbirex Niigata
Albirex NiigataAvispa Fukuoka
Albirex NiigataGamba Osaka
Vanraure Hachinohe FCAlbirex Niigata
Machida ZelviaAlbirex Niigata
Albirex NiigataTokyo Verdy
Albirex NiigataCerezo Osaka
Kashima AntlersAlbirex Niigata
Shimizu S-PulseAlbirex Niigata
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC09-04-250 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.19-0.25-0.66T0.90-10.92TX
JPN D106-04-250 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.52-0.29-0.24T0.920.50.96TX
JPN D102-04-250 - 1
(0 - 0)
8 - 5-0.43-0.33-0.32B-0.990.250.87BX
JPN D129-03-253 - 3
(1 - 1)
3 - 5-0.39-0.29-0.37H0.8801.00HT
JPN LC20-03-251 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.20-0.28-0.65H-0.99-0.750.75BX
JPN D115-03-251 - 0
(1 - 0)
6 - 2-0.49-0.31-0.28B-0.960.50.84BX
JPN D108-03-252 - 2
(1 - 1)
3 - 1-0.40-0.31-0.33H0.770-0.89HT
JPN D102-03-252 - 2
(1 - 1)
9 - 5-0.43-0.30-0.35H-0.960.250.84TT
JPN D126-02-252 - 1
(1 - 1)
5 - 3-0.48-0.28-0.29B0.830.25-0.95BT
JPN D122-02-252 - 0
(1 - 0)
7 - 6-0.44-0.29-0.35B1.000.250.88BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 40%

Kyoto Sanga            
Chủ - Khách
Montedio YamagataKyoto Sanga
Kashima AntlersKyoto Sanga
Kyoto SangaKashiwa Reysol
Kyoto SangaHiroshima Sanfrecce
Gainare TottoriKyoto Sanga
Shimizu S-PulseKyoto Sanga
Kyoto SangaAvispa Fukuoka
Kawasaki FrontaleKyoto Sanga
Vissel KobeKyoto Sanga
Kyoto SangaUrawa Red Diamonds
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
JPN LC09-04-250 - 1
(0 - 1)
4 - 7-0.33-0.31-0.460.90-0.250.92X
JPN D106-04-253 - 4
(2 - 0)
4 - 6-0.47-0.30-0.280.850.25-0.97T
JPN D102-04-251 - 1
(0 - 1)
9 - 2-0.40-0.32-0.360.8801.00X
JPN D129-03-251 - 0
(0 - 0)
1 - 9-0.25-0.27-0.530.99-0.50.89X
JPN LC20-03-250 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.08-0.16-0.880.92-20.84X
JPN D116-03-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.44-0.30-0.330.980.250.90T
JPN D109-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 2-0.42-0.30-0.33-0.960.250.84X
JPN D101-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-0.56-0.26-0.26-0.970.750.85X
JPN D126-02-251 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.61-0.24-0.200.810.75-0.93X
JPN D122-02-251 - 1
(0 - 0)
6 - 3-0.37-0.29-0.42-0.9400.82X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%

Albirex NiigataSo sánh số liệuKyoto Sanga
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn8
  • 1.4Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Albirex Niigata
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
612316.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kyoto Sanga
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem2XemXem2XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Albirex Niigata
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
4XemXem0XemXem4XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem0XemXem0%XemXem
614116.7%Xem583.3%116.7%Xem
Kyoto Sanga
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem4XemXem2XemXem3XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Albirex NiigataThời gian ghi bànKyoto Sanga
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    5
    0 Bàn
    2
    5
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    5
    1
    Bàn thắng H1
    4
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Albirex NiigataChi tiết về HT/FTKyoto Sanga
  • 1
    0
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    5
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    2
    B/B
ChủKhách
Albirex NiigataSố bàn thắng trong H1&H2Kyoto Sanga
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    6
    5
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Albirex Niigata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D126-04-2025KháchKashiwa Reysol7 Ngày
JPN D129-04-2025KháchHiroshima Sanfrecce10 Ngày
JPN D103-05-2025ChủFC Tokyo14 Ngày
Kyoto Sanga
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D125-04-2025ChủYokohama FC6 Ngày
JPN D129-04-2025KháchGamba Osaka10 Ngày
JPN D103-05-2025ChủCerezo Osaka14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 9.1%Thắng50.0% [6]
  • [5] 45.5%Hòa25.0% [6]
  • [5] 45.5%Bại25.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng33.3% [4]
  • [4] 36.4%Hòa8.3% [1]
  • [2] 18.2%Bại16.7% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.08
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.42
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 37.50%Hòa27.27% [3]
  • [4] 50.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Albirex Niigata VS Kyoto Sanga ngày 19-04-2025 - Thông tin đội hình