So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.25
0.96
0.93
2.5
0.83
2.07
3.30
2.99
Live
0.90
0.25
0.94
-0.98
2.5
0.80
2.14
3.35
2.99
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
BET365Sớm
0.90
0
0.95
0.95
2.75
0.90
2.30
3.75
2.40
Live
0.88
0.25
0.98
-0.97
2.5
0.83
2.05
3.60
2.88
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
0.98
0.25
0.76
0.91
2.5
0.83
2.27
3.15
2.72
Live
0.98
0.25
0.86
-0.99
2.5
0.81
2.15
3.15
2.93
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.78
0.25
1.00
0.92
2.5
0.86
2.07
3.30
2.99
Live
0.94
0.25
0.92
-0.97
2.5
0.81
2.17
3.35
2.94
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.88
0.25
0.96
-0.98
2.5
0.80
2.08
3.13
3.10
Live
0.85
0.25
0.99
-0.98
2.5
0.80
2.05
3.14
3.16
Run
0.92
0.25
0.92
-
-
-
2.13
3.12
3.02

Bên nào sẽ thắng?

SV Rodinghausen
ChủHòaKhách
Monchengladbach AM.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SV RodinghausenSo Sánh Sức MạnhMonchengladbach AM.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GER Regionalliga-7] SV Rodinghausen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271287412844744.4%
14833231227357.1%
13454181617830.8%
6330621250.0%
[GER Regionalliga-2] Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
271575493152255.6%
14653241523542.9%
13922251629269.2%
6411971366.7%

Thành tích đối đầu

SV Rodinghausen            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
SV RodinghausenMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
SV RodinghausenMonchengladbach AM.
SV RodinghausenMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
SV RodinghausenMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.SV Rodinghausen
SV RodinghausenMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg21-09-241 - 1
(0 - 0)
- -0.43-0.28-0.38H0.800.00-0.98HX
GER Reg17-02-240 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.37-0.28-0.47T0.89-0.250.93TX
GER Reg26-08-232 - 4
(2 - 2)
- ---B---
GER Reg06-05-230 - 1
(0 - 1)
- -0.48-0.29-0.35T0.870.250.95TX
GER Reg12-11-220 - 1
(0 - 0)
- -0.51-0.29-0.32B0.950.500.87BX
GER Reg13-04-220 - 0
(0 - 0)
6 - 3---H---
GER Reg23-10-211 - 2
(1 - 2)
1 - 2-0.51-0.29-0.32T0.970.500.87TT
GER Reg23-01-212 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.47-0.29-0.36T0.890.250.93TX
GER Reg12-09-202 - 0
(0 - 0)
- -0.37-0.28-0.47B0.90-0.250.92BX
GER Reg07-12-194 - 1
(2 - 0)
4 - 5-0.58-0.27-0.27T0.900.750.96TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

SV Rodinghausen            
Chủ - Khách
SV RodinghausenDuren
Bocholt FCSV Rodinghausen
Uerdingen KFC 05SV Rodinghausen
SV RodinghausenSchalke 04 (Youth)
WiedenbruckSV Rodinghausen
FC Eintracht RheineSV Rodinghausen
SV RodinghausenBSV Rehden
SV RodinghausenFortuna Dusseldorf (Youth)
SC Paderborn 07 IISV Rodinghausen
SV RodinghausenEintracht Hohkeppel
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg22-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.62-0.27-0.22H0.830.750.93TX
GER Reg15-02-250 - 2
(0 - 0)
- -0.39-0.29-0.44T-0.9700.81TX
GER Reg08-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.27-0.27-0.57H0.87-0.750.95BX
GER Reg01-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.56-0.26-0.28H1.000.750.84TX
GER Reg26-01-250 - 1
(0 - 0)
- -0.28-0.27-0.57T0.85-0.750.97TX
INT CF18-01-252 - 3
(0 - 1)
- ---T--
INT CF11-01-257 - 0
(5 - 0)
- ---T--
GER Reg30-11-243 - 2
(0 - 0)
- -0.64-0.24-0.24T0.9710.79TT
GER Reg24-11-242 - 0
(1 - 0)
- -0.40-0.29-0.44B-0.9900.81BX
GER Reg09-11-242 - 0
(1 - 0)
- -0.64-0.24-0.24T-0.9810.80TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 3 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:53% Tỷ lệ tài: 13%

Monchengladbach AM.            
Chủ - Khách
Monchengladbach AM.Schalke 04 (Youth)
WiedenbruckMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Fortuna Koln
Fortuna Dusseldorf (Youth)Monchengladbach AM.
SC Paderborn 07 IIMonchengladbach AM.
Eintracht HohkeppelMonchengladbach AM.
Monchengladbach AM.DJK Teutonia St.Tonis
West Ham U21Monchengladbach AM.
Monchengladbach AM.Rot-Weiss Oberhausen
Koln AmMonchengladbach AM.
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GER Reg28-02-250 - 0
(0 - 0)
- -0.58-0.27-0.250.930.750.91X
GER Reg22-02-250 - 1
(0 - 1)
- -0.25-0.25-0.620.93-0.750.83X
GER Reg15-02-250 - 3
(0 - 0)
- -0.45-0.28-0.38-0.960.250.80T
GER Reg08-02-250 - 1
(0 - 0)
- -0.33-0.29-0.500.82-0.51.00X
GER Reg03-02-250 - 1
(0 - 1)
- -0.44-0.28-0.380.780-0.96X
GER Reg25-01-254 - 6
(2 - 2)
- -0.32-0.27-0.520.85-0.50.91T
INT CF18-01-251 - 1
(1 - 0)
- -----
PLI CUP10-12-243 - 1
(0 - 1)
6 - 3-0.48-0.27-0.370.890.250.87T
GER Reg07-12-240 - 1
(0 - 0)
- -0.46-0.27-0.40-0.980.250.80X
GER Reg04-12-240 - 0
(0 - 0)
- -0.43-0.28-0.410.8600.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 33%

SV RodinghausenSo sánh số liệuMonchengladbach AM.
  • 18Tổng số ghi bàn11
  • 1.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 6Tổng số mất bàn12
  • 0.6Trung bình mất bàn1.2
  • 60.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

SV Rodinghausen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%583.3%Xem
Monchengladbach AM.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem11XemXem5XemXem8XemXem45.8%XemXem9XemXem37.5%XemXem14XemXem58.3%XemXem
13XemXem3XemXem4XemXem6XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
11XemXem8XemXem1XemXem2XemXem72.7%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
SV Rodinghausen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem6XemXem27.3%XemXem14XemXem63.6%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
60150.0%Xem00.0%6100.0%Xem
Monchengladbach AM.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem7XemXem8XemXem37.5%XemXem7XemXem29.2%XemXem16XemXem66.7%XemXem
13XemXem4XemXem3XemXem6XemXem30.8%XemXem2XemXem15.4%XemXem11XemXem84.6%XemXem
11XemXem5XemXem4XemXem2XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SV RodinghausenThời gian ghi bànMonchengladbach AM.
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 17
    16
    0 Bàn
    2
    4
    1 Bàn
    2
    3
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    1
    4+ Bàn
    7
    6
    Bàn thắng H1
    6
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SV RodinghausenChi tiết về HT/FTMonchengladbach AM.
  • 2
    2
    T/T
    1
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    16
    18
    H/H
    1
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
SV RodinghausenSố bàn thắng trong H1&H2Monchengladbach AM.
  • 3
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    17
    19
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
SV Rodinghausen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg15-03-2025KháchWuppertaler7 Ngày
GER Reg29-03-2025ChủMSV Duisburg21 Ngày
GER Reg05-04-2025KháchSportfreunde Lotte28 Ngày
Monchengladbach AM.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GER Reg15-03-2025ChủBocholt FC7 Ngày
GER Reg29-03-2025KháchDuren21 Ngày
GER Reg05-04-2025ChủKoln Am28 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

SV Rodinghausen
Chấn thương
Monchengladbach AM.
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng55.6% [15]
  • [8] 29.6%Hòa25.9% [15]
  • [7] 25.9%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [8] 29.6%Thắng33.3% [9]
  • [3] 11.1%Hòa7.4% [2]
  • [3] 11.1%Bại7.4% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    41 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    1.04 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.44 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    31
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.15
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [5] 50.00%Hòa30.00% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

SV Rodinghausen VS Monchengladbach AM. ngày 08-03-2025 - Thông tin đội hình