[LUX National Division-9] CS Petange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 8 | 7 | 7 | 27 | 17 | 31 | 9 | 36.4% |
11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 6 | 16 | 8 | 36.4% |
11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 15 | 9 | 36.4% |
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 7 | 33.3% |
[LUX National Division-2] F91 Dudelange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | 14 | 4 | 4 | 50 | 25 | 46 | 2 | 63.6% |
11 | 7 | 1 | 3 | 27 | 16 | 22 | 5 | 63.6% |
11 | 7 | 3 | 1 | 23 | 9 | 24 | 2 | 63.6% |
6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | 16 | 83.3% |
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 05-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 04-02-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 26-11-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX Cup | 12-04-23 | 2 - 3 (2 - 3) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-03-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 11-09-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-03-22 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 18-09-21 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-03-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 30-08-20 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 11-10-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 9 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 15-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 25-08-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
F91 Dudelange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 2 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-09-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 21-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 15-09-24 | 2 - 4 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 31-08-24 | 0 - 4 (0 - 4) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 25-08-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 18-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 11 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CS Petange |
CS Petange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 10-11-2024 | Khách | Fola Esch | 8 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Khách | US Mondorf-les-Bains | 22 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Chủ | Progres Niedercorn | 29 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX Cup | 10-11-2024 | Khách | Union Remich/Bous | 8 Ngày |
LUX D1 | 24-11-2024 | Chủ | Swift Hesperange | 22 Ngày |
LUX D1 | 01-12-2024 | Khách | Mondercange | 29 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật