So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
1.25
0.81
0.91
2.75
0.85
1.40
4.30
5.80
Live
0.91
1
0.85
0.99
2.5
0.77
1.49
3.80
5.30
Run
-0.26
0.25
0.08
-0.26
2.5
0.06
10.50
1.05
14.00
BET365Sớm
0.98
1
0.83
0.80
2.5
1.00
1.60
3.60
5.25
Live
0.85
1
0.95
0.95
2.5
0.85
1.53
3.60
6.00
Run
0.60
0
-0.77
-0.11
2.5
0.06
11.00
1.05
13.00
Mansion88Sớm
0.81
0.75
0.95
0.81
2.5
0.95
1.43
4.15
5.60
Live
-0.86
1.25
0.66
-0.81
2.75
0.61
1.50
3.75
5.30
Run
0.68
0
-0.84
-0.13
2.5
0.03
13.00
1.02
17.00
188betSớm
0.96
1.25
0.82
0.92
2.75
0.86
1.40
4.30
5.80
Live
0.78
1
1.00
1.00
2.5
0.78
1.49
3.80
5.30
Run
-0.25
0.25
0.09
-0.25
2.5
0.07
10.50
1.05
14.00
SbobetSớm
0.82
1
0.92
0.99
2.75
0.75
1.43
3.62
5.10
Live
0.95
1
0.85
0.97
2.5
0.83
1.48
3.55
5.10
Run
0.68
0
-0.84
-0.15
2.5
0.01
8.40
1.11
10.00

Bên nào sẽ thắng?

Czech (w)
ChủHòaKhách
Ukraine (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Czech (w)So Sánh Sức MạnhUkraine (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 45%So Sánh Phong Độ55%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA WNL-2] Czech (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
42111037250.0%
00000000%
00000000%
63211951150.0%
[UEFA WNL-1] Ukraine (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
43106310175.0%
00000000%
00000000%
6312871050.0%

Thành tích đối đầu

Czech (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Czech (w)            
Chủ - Khách
Czech (W)Albania (W)
Croatia (W)Czech (W)
Czech (W)Portugal (W)
Portugal (W)Czech (W)
Czech (W)Belarus (W)
Belarus (W)Czech (W)
Denmark (W)Czech (W)
Czech (W)Spain (W)
Belgium (W)Czech (W)
Czech (W)Belgium (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-255 - 1
(3 - 1)
8 - 2-0.99-0.08-0.05T0.863.50.96TT
UEFA WNL21-02-250 - 4
(0 - 3)
0 - 8-0.13-0.23-0.76T0.98-1.250.84TT
UEFACW Q03-12-241 - 2
(1 - 1)
2 - 4-0.29-0.28-0.54B0.92-0.50.84BT
UEFACW Q29-11-241 - 1
(0 - 1)
7 - 1-0.73-0.24-0.18H0.901.250.80TX
UEFACW Q29-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.94-0.12-0.06H0.832.50.99TX
UEFACW Q25-10-241 - 8
(1 - 5)
6 - 2-0.18-0.24-0.72T0.77-1.250.93TT
UEFACW Q16-07-242 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.68-0.24-0.20B0.8211.00BX
UEFACW Q12-07-242 - 1
(1 - 1)
1 - 11-0.05-0.09-0.98T0.88-3.250.94BX
UEFACW Q04-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 5-0.60-0.26-0.26H0.850.750.85TX
UEFACW Q31-05-241 - 2
(0 - 2)
12 - 0-0.36-0.29-0.47B0.85-0.250.91BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Ukraine (w)            
Chủ - Khách
Ukraine (W)Croatia (W)
Albania (W)Ukraine (W)
Belgium (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Belgium (W)
Ukraine (W)Turkey (W)
Turkey (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Croatia (W)
Kosovo (W)Ukraine (W)
Ukraine (W)Wales (W)
Wales (W)Ukraine (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WNL25-02-252 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.76-0.22-0.140.841.250.98T
UEFA WNL21-02-251 - 2
(0 - 1)
5 - 5-0.08-0.15-0.880.95-20.81H
UEFACW Q03-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.81-0.19-0.110.761.51.00T
UEFACW Q29-11-240 - 2
(0 - 1)
2 - 3-0.17-0.25-0.730.77-1.250.93X
UEFACW Q29-10-242 - 0
(2 - 0)
2 - 2-0.49-0.31-0.320.790.25-0.97X
UEFACW Q25-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 8-0.32-0.30-0.530.81-0.50.89X
UEFACW Q16-07-242 - 0
(2 - 0)
9 - 1-0.69-0.25-0.180.8211.00X
UEFACW Q12-07-240 - 4
(0 - 4)
4 - 6-0.14-0.22-0.800.83-1.50.87T
UEFACW Q04-06-242 - 2
(1 - 0)
2 - 10-0.22-0.27-0.630.93-0.750.77T
UEFACW Q31-05-241 - 1
(0 - 1)
5 - 1-0.72-0.24-0.160.951.250.81X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 44%

Czech (w)So sánh số liệuUkraine (w)
  • 23Tổng số ghi bàn17
  • 2.3Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua20.0%
Czech (w)Thời gian ghi bànUkraine (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    1
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Czech (w)Chi tiết về HT/FTUkraine (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Czech (w)Số bàn thắng trong H1&H2Ukraine (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Czech (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025ChủCroatia (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025KháchAlbania (W)56 Ngày
Ukraine (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA WNL30-05-2025ChủAlbania (W)52 Ngày
UEFA WNL03-06-2025KháchCroatia (W)56 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 50.0%Thắng75.0% [3]
  • [1] 25.0%Hòa25.0% [3]
  • [1] 25.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.50 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.75
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    0
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    0.00
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 50.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn75.00% [3]
  • [1] 25.00%Hòa25.00% [1]
  • [1] 25.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Czech (w) VS Ukraine (w) ngày 08-04-2025 - Thông tin đội hình