So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0
0.85
0.92
2.5
0.78
2.38
3.20
2.38
Live
0.86
-0.25
0.96
0.80
2.5
1.00
2.67
3.25
2.14
Run
-0.20
0.25
0.02
-0.21
1.5
0.01
20.00
12.00
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.25
1.00
0.85
2.5
0.95
3.00
3.25
2.25
Live
0.82
-0.25
0.97
0.80
2.5
1.00
3.00
3.40
2.20
Run
0.75
0
-0.95
-0.11
1.5
0.06
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.99
0
0.77
0.94
2.5
0.82
2.75
3.20
2.26
Live
0.90
-0.25
0.86
0.79
2.5
0.97
2.98
3.30
2.04
Run
0.87
0
0.97
-0.21
1.5
0.10
150.00
5.90
1.06
188betSớm
0.86
0
0.86
0.93
2.5
0.79
2.38
3.20
2.38
Live
0.87
-0.25
0.97
0.81
2.5
-0.99
2.69
3.35
2.08
Run
-0.19
0.25
0.03
-0.20
1.5
0.02
20.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.88
0
0.88
1.00
2.5
0.76
2.45
2.98
2.45
Live
0.90
-0.25
0.86
0.79
2.5
0.97
2.93
3.12
2.04
Run
0.89
0
0.95
-0.15
1.5
0.01
420.00
7.60
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Radnicki Nis
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Radnicki NisSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Cup-] Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123511516.7%
[SER Cup-] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D126-02-251 - 4
(1 - 1)
2 - 7-0.34-0.31-0.47B0.88-0.250.94BT
SER D128-09-243 - 3
(0 - 0)
9 - 4-0.66-0.26-0.20H0.991.000.83TT
SER D116-12-230 - 1
(0 - 0)
0 - 4-0.33-0.29-0.50B0.81-0.50-0.99BX
SER D119-08-233 - 2
(2 - 1)
9 - 1-0.62-0.27-0.23B0.860.750.96BT
SER CUP04-05-230 - 1
(0 - 1)
8 - 2-0.29-0.30-0.56B0.90-0.500.80BX
SER D128-02-231 - 4
(0 - 2)
3 - 4-0.43-0.32-0.37B0.750.00-0.99BT
SER D130-08-223 - 0
(1 - 0)
5 - 7-0.66-0.26-0.20B0.981.000.84BT
SER D126-04-221 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.41-0.32-0.39T0.830.000.93TX
SER D112-03-221 - 0
(1 - 0)
3 - 7-0.44-0.30-0.37T-0.960.250.78TX
SER D103-10-211 - 1
(0 - 1)
9 - 3-0.55-0.30-0.27H0.820.501.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Radnicki Nis            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki Nis
Cukaricki StankomRadnicki Nis
Radnicki NisCrvena Zvezda
OFK BeogradRadnicki Nis
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaRadnicki Nis
Radnicki NisJedinstvo UB
Radnicki NisIMT Novi Beograd
Radnicki NisFK Dubocica
FK Zeleznicar PancevoRadnicki Nis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.37-0.30-0.44H0.76-0.251.00BX
SER CUP12-03-250 - 2
(0 - 0)
6 - 2-0.59-0.28-0.28T0.910.750.79TX
SER D108-03-250 - 3
(0 - 2)
4 - 8-0.11-0.17-0.85B0.80-20.96BX
SER D102-03-252 - 0
(1 - 0)
7 - 5-0.47-0.30-0.35B0.920.250.90BX
SER D126-02-251 - 4
(1 - 1)
2 - 7-0.34-0.31-0.47B0.88-0.250.94BT
SER D121-02-251 - 1
(1 - 0)
6 - 5-0.42-0.30-0.40H0.8500.97HX
SER D116-02-251 - 4
(0 - 2)
1 - 5-0.79-0.21-0.13B0.921.50.90BT
SER D109-02-253 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.51-0.30-0.30T0.920.50.84TT
INT CF05-02-250 - 0
(0 - 0)
- ---H--
SER D102-02-250 - 0
(0 - 0)
1 - 3-0.49-0.31-0.32H0.810.25-0.99TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadJedinstvo UB
Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadTerek Grozny
Slavia SofiaVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-03-253 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.31-0.30-0.500.77-0.50.99T
SER D109-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.86-0.16-0.100.9120.85X
SER D102-03-251 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.71-0.24-0.17-0.991.250.81T
SER D126-02-251 - 4
(1 - 1)
2 - 7-0.34-0.31-0.47B0.88-0.250.94BT
SER D122-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.21-0.9810.80X
SER D117-02-251 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.31-0.32-0.49-0.98-0.250.80X
SER D108-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.30-0.370.980.250.78X
SER D131-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.27-0.32-0.530.92-0.50.90X
INT CF21-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF19-01-252 - 1
(2 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Radnicki NisSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 9Tổng số ghi bàn10
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn13
  • 1.5Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Radnicki Nis
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
27XemXem10XemXem2XemXem15XemXem37%XemXem17XemXem60.7%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
13XemXem4XemXem1XemXem8XemXem30.8%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
60150.0%Xem233.3%466.7%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem1XemXem17XemXem35.7%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
13XemXem2XemXem1XemXem10XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Radnicki Nis
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem4XemXem14XemXem35.7%XemXem13XemXem46.4%XemXem7XemXem25%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem
60150.0%Xem350.0%00.0%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem2XemXem17XemXem32.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem
13XemXem2XemXem1XemXem10XemXem15.4%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Radnicki NisThời gian ghi bànVojvodina Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Radnicki NisChi tiết về HT/FTVojvodina Novi Sad
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Radnicki NisSố bàn thắng trong H1&H2Vojvodina Novi Sad
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Radnicki Nis
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D105-04-2025KháchNovi Pazar3 Ngày
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D105-04-2025KháchMladost Lucani3 Ngày

Radnicki Nis VS Vojvodina Novi Sad ngày 02-04-2025 - Thông tin đội hình