So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.95
0.25
0.87
1.00
2.25
0.80
2.20
3.10
2.92
Live
-0.93
0.25
0.75
-0.99
2.25
0.79
2.31
3.10
2.73
Run
-0.83
0
0.67
-0.34
1.5
0.16
1.04
8.00
29.00
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.95
2.25
0.85
1.91
3.30
3.50
Live
-0.95
0.25
0.75
1.00
2.25
0.80
2.30
3.20
2.87
Run
-0.95
0
0.75
-0.08
2.5
0.04
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.73
0.25
-0.97
0.91
2.25
0.85
2.04
3.15
3.25
Live
-0.93
0.25
0.77
-0.95
2.25
0.77
2.27
3.05
2.83
Run
-0.94
0
0.78
-0.19
2.5
0.09
1.08
5.40
107.00
188betSớm
0.96
0.25
0.88
-0.99
2.25
0.81
2.20
3.10
2.92
Live
-0.93
0.25
0.76
-0.98
2.25
0.80
2.31
3.10
2.73
Run
-0.83
0
0.68
-0.33
1.5
0.17
1.04
8.00
29.00
SbobetSớm
0.82
0.25
1.00
1.00
2.25
0.80
2.02
2.98
3.23
Live
-0.99
0.25
0.83
-0.96
2.25
0.78
2.26
2.98
2.90
Run
0.06
-0.25
-0.22
-0.20
2.5
0.06
1.07
5.80
70.00

Bên nào sẽ thắng?

Dinamo Batumi
ChủHòaKhách
Samgurali Tskh
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dinamo BatumiSo Sánh Sức MạnhSamgurali Tskh
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GEO Erovnuli Liga-2] Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
853010318262.5%
550081151100.0%
303022370.0%
6321541150.0%
[GEO Erovnuli Liga-7] Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
8224788725.0%
4112334725.0%
4112454525.0%
6312951050.0%

Thành tích đối đầu

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Dinamo BatumiSamgurali Tskh
Samgurali TskhDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D127-10-243 - 3
(2 - 0)
7 - 2-0.43-0.30-0.39H0.810.00-0.99HT
GEO D118-08-240 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.57-0.29-0.24H0.970.750.85TX
GEO D101-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 5-0.25-0.28-0.57T0.84-0.750.98TX
GEO D111-03-241 - 0
(1 - 0)
1 - 4-0.66-0.24-0.22T0.901.000.86TX
GEO D111-11-233 - 2
(1 - 2)
1 - 5-0.21-0.26-0.63B-0.96-0.750.80BT
GEO D101-09-234 - 1
(2 - 0)
2 - 6---T---
GEO D120-05-231 - 1
(1 - 1)
3 - 4---H---
GEO D102-04-232 - 0
(2 - 0)
4 - 9---T---
GEO D112-11-221 - 2
(0 - 1)
11 - 1---B---
GEO D106-09-223 - 0
(2 - 0)
1 - 3-0.27-0.30-0.56B-0.98-0.500.80BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dinamo Batumi            
Chủ - Khách
Dinamo BatumiDinamo Tbilisi
Dinamo BatumiTorpedo Kutaisi
FC Saburtalo TbilisiDinamo Batumi
Dinamo BatumiGagra Tbilisi
Gareji SagarejoDinamo Batumi
FC Vorskla PoltavaDinamo Batumi
ZoryaDinamo Batumi
FK Rigas Futbola skolaDinamo Batumi
FC Karpaty LvivDinamo Batumi
Polissya ZhytomyrDinamo Batumi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-04-251 - 0
(1 - 0)
4 - 12-0.46-0.33-0.33T0.920.250.90TX
GEO D128-03-251 - 0
(0 - 0)
3 - 11-0.43-0.30-0.39T0.8201.00TX
GEO D115-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.52-0.30-0.30H0.920.50.90TX
GEO D110-03-252 - 1
(2 - 1)
7 - 3-0.45-0.33-0.34T0.960.250.80TT
GEO D106-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.35-0.31-0.45H0.79-0.250.97BX
INT CF14-02-252 - 0
(1 - 0)
- ---B--
INT CF13-02-252 - 1
(2 - 0)
- ---B--
INT CF09-02-255 - 1
(3 - 1)
- ---B--
INT CF07-02-256 - 1
(2 - 1)
8 - 1---B--
INT CF04-02-255 - 0
(2 - 0)
3 - 2---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 20%

Samgurali Tskh            
Chủ - Khách
Samgurali TskhFC Kolkheti Poti
Samgurali TskhFC Saburtalo Tbilisi
Gagra TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhGareji Sagarejo
Dinamo TbilisiSamgurali Tskh
Samgurali TskhMuras United FC
Qizilqum ZarafshonSamgurali Tskh
OTMK OlmaliqSamgurali Tskh
FC Kairat AlmatySamgurali Tskh
Samgurali TskhFC Livyi Bereh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GEO D101-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.55-0.30-0.270.830.50.99X
GEO D128-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.30-0.32-0.500.80-0.5-0.98X
GEO D116-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.31-0.30-0.500.77-0.50.99X
GEO D111-03-253 - 1
(3 - 1)
1 - 1-0.51-0.31-0.300.960.50.80T
GEO D106-03-252 - 1
(1 - 0)
3 - 1-0.46-0.31-0.350.940.250.82T
INT CF16-02-253 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF14-02-250 - 0
(0 - 0)
- -----
INT CF12-02-252 - 2
(2 - 2)
- -----
INT CF08-02-251 - 1
(1 - 1)
- -----
INT CF05-02-252 - 1
(0 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Dinamo BatumiSo sánh số liệuSamgurali Tskh
  • 8Tổng số ghi bàn14
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.4
  • 22Tổng số mất bàn9
  • 2.2Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Dinamo Batumi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
540180.0%Xem120.0%480.0%Xem
Samgurali Tskh
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
530260.0%Xem240.0%360.0%Xem
Dinamo Batumi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
532060.0%Xem240.0%240.0%Xem
Samgurali Tskh
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
531160.0%Xem120.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dinamo BatumiThời gian ghi bànSamgurali Tskh
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    2
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dinamo BatumiChi tiết về HT/FTSamgurali Tskh
  • 2
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Dinamo BatumiSố bàn thắng trong H1&H2Samgurali Tskh
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dinamo Batumi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D116-04-2025ChủFC Telavi4 Ngày
GEO D117-04-2025KháchFC Kolkheti Poti5 Ngày
GEO D125-04-2025KháchDinamo Tbilisi13 Ngày
Samgurali Tskh
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GEO D117-04-2025ChủFC Telavi5 Ngày
GEO D125-04-2025KháchFC Kolkheti Poti13 Ngày
GEO D129-04-2025ChủDinamo Tbilisi17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 62.5%Thắng25.0% [2]
  • [3] 37.5%Hòa25.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại50.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [5] 62.5%Thắng12.5% [1]
  • [0] 0.0%Hòa12.5% [1]
  • [0] 0.0%Bại25.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.25 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.13 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.38
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 25.00%thắng 2 bàn+25.00% [2]
  • [3] 37.50%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 37.50%Hòa25.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn37.50% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Dinamo Batumi VS Samgurali Tskh ngày 15-04-2025 - Thông tin đội hình