So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.89
0.25
0.77
0.92
1.75
0.94
2.49
2.74
3.20
Live
0.82
0
-0.93
0.88
1.5
0.99
2.90
2.38
3.20
Run
-0.16
0.25
0.04
-0.16
1.5
0.04
31.00
16.00
1.01
BET365Sớm
-0.93
0.25
0.73
0.90
1.75
0.90
2.45
2.60
3.30
Live
0.77
0
-0.98
0.95
1.5
0.85
2.80
2.35
3.25
Run
0.47
0
-0.63
-0.08
1.5
0.04
151.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.97
0.25
0.77
0.86
1.75
0.92
2.31
2.70
3.20
Live
-0.76
0.25
0.64
0.91
1.5
0.95
2.45
2.52
3.20
Run
0.58
0
-0.68
-0.14
1.5
0.06
-
-
-
188betSớm
-0.92
0.25
0.81
0.93
1.75
0.95
2.49
2.74
3.20
Live
0.79
0
-0.88
0.84
1.5
-0.95
2.67
2.57
3.15
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
1.5
0.03
31.00
16.00
1.01
SbobetSớm
-0.93
0.25
0.78
1.00
1.75
0.84
2.37
2.68
3.06
Live
0.78
0
-0.90
0.87
1.5
0.99
2.55
2.53
2.99
Run
0.62
0
-0.72
-0.11
1.5
0.01
300.00
7.10
1.05

Bên nào sẽ thắng?

Enppi
ChủHòaKhách
Tala'ea El Gaish
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
EnppiSo Sánh Sức MạnhTala'ea El Gaish
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 32%So Sánh Đối Đầu68%
  • Tất cả
  • 1T 5H 4B
    4T 5H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-26] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
172691021242611.8%
82244882525.0%
90456134260.0%
623121933.3%
[EGY Premier League-13] Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185671319421327.8%
101545981910.0%
841381013950.0%
603351030.0%

Thành tích đối đầu

Enppi            
Chủ - Khách
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiTalaea EI-Gaish
EnppiTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiTalaea EI-Gaish
EnppiTalaea EI-Gaish
EnppiTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D124-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 4-0.40-0.34-0.33B0.760.00-0.88BX
EGY D127-09-230 - 0
(0 - 0)
1 - 7-0.39-0.33-0.37H0.880.001.00HX
EGY D120-02-230 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.35-0.34-0.38H-0.990.000.87HX
EGY D125-10-222 - 1
(1 - 1)
3 - 1-0.42-0.34-0.36B0.780.00-0.96BT
EGY D117-08-220 - 1
(0 - 1)
12 - 3-0.38-0.36-0.38B0.910.000.91BX
EGY D114-04-221 - 1
(0 - 1)
3 - 2-0.43-0.34-0.33H-0.990.250.81TH
EGY LC28-01-221 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.47-0.34-0.29T0.840.250.92TX
EGY D120-08-211 - 1
(1 - 1)
11 - 3-0.42-0.33-0.38H0.810.00-0.99HX
INT CF26-03-210 - 1
(0 - 0)
- ---B---
EGY D105-03-211 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.42-0.34-0.34H-0.930.250.75TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Enppi            
Chủ - Khách
PetrojetEnppi
EnppiHaras El Hedoud
EnppiAl Ahly SC
ZED FCEnppi
El GounahEnppi
EnppiIsmaily
PharcoEnppi
EnppiPyramids FC
Future FCEnppi
Future FCEnppi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D110-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.40-0.36-0.32H-0.920.250.73TX
EGYCup03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.30T0.950.50.75TX
EGY D130-12-240 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.17-0.26-0.65H0.85-10.97BX
EGY D124-12-240 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.48-0.31-0.28H0.800.25-0.98TX
EGY D120-12-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5-0.32-0.34-0.42B0.82-0.25-0.94BX
EGY D101-12-241 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.45-0.34-0.29T0.900.250.92TX
EGY D122-11-244 - 3
(2 - 1)
5 - 9-0.31-0.36-0.41B0.80-0.25-0.93BT
EGY D108-11-241 - 2
(1 - 2)
1 - 0-0.20-0.27-0.62B-0.99-0.750.81BT
EGY D131-10-240 - 0
(0 - 0)
10 - 3-0.48-0.32-0.28H0.800.25-0.98TX
EGYCup20-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 3-0.45-0.33-0.34B0.950.250.87BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%

Tala'ea El Gaish            
Chủ - Khách
Talaea EI-GaishCeramica Cleopatra FC
Talaea EI-GaishEl Olympi
Haras El HedoudTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishZamalek
Talaea EI-GaishPetrojet
PharcoTalaea EI-Gaish
Al-Ittihad AlexandriaTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishSmouha SC
Ghazl El MahallahTalaea EI-Gaish
Al MasryTalaea EI-Gaish
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D110-01-250 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.28-0.30-0.500.82-0.51.00X
EGYCup03-01-252 - 2
(1 - 0)
5 - 2-----
EGY D129-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.38-0.38-0.320.760-0.94T
EGY D124-12-242 - 2
(1 - 2)
2 - 6-0.24-0.28-0.560.80-0.75-0.98T
EGY D119-12-240 - 1
(0 - 1)
5 - 5-0.52-0.29-0.260.920.50.90X
EGY LC12-12-241 - 1
(0 - 1)
3 - 4-0.33-0.33-0.430.80-0.25-0.98H
EGY D130-11-240 - 1
(0 - 0)
6 - 4-0.41-0.35-0.32-0.960.250.78X
EGY D123-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.31-0.34-0.440.89-0.250.99X
EGY D107-11-242 - 3
(0 - 1)
8 - 6-0.39-0.34-0.350.810-0.99T
EGY D130-10-242 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.50-0.32-0.261.000.50.82H

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

EnppiSo sánh số liệuTala'ea El Gaish
  • 6Tổng số ghi bàn9
  • 0.6Trung bình ghi bàn0.9
  • 8Tổng số mất bàn14
  • 0.8Trung bình mất bàn1.4
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
640266.7%Xem116.7%583.3%Xem
Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
623133.3%Xem116.7%583.3%Xem
Tala'ea El Gaish
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
612316.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

EnppiThời gian ghi bànTala'ea El Gaish
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    8
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
EnppiChi tiết về HT/FTTala'ea El Gaish
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    8
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
EnppiSố bàn thắng trong H1&H2Tala'ea El Gaish
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D127-01-2025KháchAl Masry6 Ngày
EGY D101-02-2025ChủNBE SC11 Ngày
EGY D107-02-2025KháchHaras El Hedoud17 Ngày
Tala'ea El Gaish
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D126-01-2025ChủPharco5 Ngày
EGY D131-01-2025KháchIsmaily10 Ngày
EGY D107-02-2025ChủEl Gounah17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 11.8%Thắng27.8% [5]
  • [6] 35.3%Hòa33.3% [5]
  • [9] 52.9%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.8%Hòa5.6% [1]
  • [4] 23.5%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.24 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.24 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 22.22%Hòa40.00% [4]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Enppi VS Tala'ea El Gaish ngày 22-01-2025 - Thông tin đội hình