[GER Regionalliga-9] VSG Altglienicke |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 29 | 37 | 9 | 33.3% |
13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 13 | 22 | 10 | 46.2% |
14 | 3 | 6 | 5 | 16 | 16 | 15 | 8 | 21.4% |
6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | 6 | 16.7% |
[GER Regionalliga-16] Eilenburg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | 25 | 16 | 21.4% |
14 | 3 | 5 | 6 | 17 | 21 | 14 | 16 | 21.4% |
14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 30 | 11 | 14 | 21.4% |
6 | 2 | 0 | 4 | 8 | 9 | 6 | 33.3% |
VSG Altglienicke |
Chủ - Khách |
---|
EilenburgVSG Altglienicke |
VSG AltglienickeEilenburg |
EilenburgVSG Altglienicke |
EilenburgVSG Altglienicke |
VSG AltglienickeEilenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 04-08-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | -0.23 | -0.24 | -0.64 | H | 0.83 | -1.00 | 0.99 | B | T |
GER Reg | 26-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 16 - 5 | -0.77 | -0.20 | -0.15 | B | 0.90 | -0.67 | 0.92 | T | T |
GER Reg | 10-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | -0.18 | -0.21 | -0.73 | B | 0.96 | -1.25 | 0.86 | B | X |
GER Reg | 12-03-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | -0.19 | -0.22 | -0.71 | B | 0.87 | -1.25 | 0.95 | B | X |
GER Reg | 10-09-21 | 6 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | -0.90 | -0.14 | -0.08 | T | 0.93 | -0.44 | 0.89 | T | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 60%
VSG Altglienicke |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 07-12-24 | 2 - 0 (2 - 0) | - | -0.51 | -0.30 | -0.31 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.40 | -0.29 | -0.43 | H | 0.97 | 0 | 0.85 | H | X |
GER Reg | 09-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.77 | -0.20 | -0.15 | T | 0.94 | 1.5 | 0.88 | T | X |
GER Reg | 01-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.35 | -0.30 | -0.47 | B | 0.91 | -0.25 | 0.91 | B | X |
GER Reg | 26-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.51 | -0.27 | -0.32 | H | 0.98 | 0.5 | 0.84 | T | T |
GER Reg | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.26 | -0.26 | -0.60 | H | 0.91 | -0.75 | 0.85 | B | X |
GER Reg | 06-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.45 | -0.28 | -0.40 | T | 0.79 | 0 | -0.97 | T | X |
GER Reg | 29-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | -0.38 | -0.29 | -0.44 | T | 0.78 | -0.25 | -0.96 | T | T |
GER Reg | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | -0.63 | -0.24 | -0.25 | H | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | X |
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | H | 0.80 | -0.25 | -0.98 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 20%
Eilenburg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.31 | -0.28 | -0.53 | 0.92 | -0.5 | 0.90 | T | ||
GER Reg | 30-11-24 | 4 - 0 (3 - 0) | - | -0.46 | -0.29 | -0.37 | 0.95 | 0.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 24-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | -0.66 | -0.26 | -0.20 | 0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
GER Reg | 09-11-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | -0.25 | -0.25 | -0.62 | 0.96 | -0.75 | 0.86 | H | ||
GER Reg | 02-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | -0.54 | -0.27 | -0.31 | 0.86 | 0.5 | 0.96 | H | ||
GER Reg | 25-10-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | -0.22 | -0.25 | -0.65 | 0.80 | -1 | -0.96 | T | ||
GER Reg | 18-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | -0.63 | -0.26 | -0.24 | 0.83 | 0.75 | 0.99 | T | ||
GER Reg | 04-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.38 | -0.27 | -0.47 | 0.84 | -0.25 | 0.98 | X | ||
GER Reg | 27-09-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | -0.60 | -0.27 | -0.25 | 0.88 | 0.75 | 0.94 | T | ||
GER Reg | 22-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 71%
VSG Altglienicke |
VSG Altglienicke |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 02-02-2025 | Khách | BFC Viktoria 1889 | 49 Ngày |
GER Reg | 09-02-2025 | Chủ | Hallescher FC | 56 Ngày |
GER Reg | 16-02-2025 | Khách | Hertha BSC Berlin Youth | 63 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 02-02-2025 | Chủ | FC Lokomotive Leipzig | 49 Ngày |
GER Reg | 09-02-2025 | Khách | FSV luckenwalde | 56 Ngày |
GER Reg | 16-02-2025 | Khách | BFC Viktoria 1889 | 63 Ngày |